Giá cả tại Khlong Luang

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khlong Luang? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khlong Luang.

Khlong Luang thay đổi giá cả hikersbay.com
Khlong Luang Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Khlong Luang là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Khlong Luang có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Khlong Luang: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Khlong Luang: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,44 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 6,94 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Khlong Luang, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Khlong Luang? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Khlong Luang?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫729K (THB 1.05K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫726K (THB 1.05K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫802K (THB 1.16K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫909K (THB 1.31K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.19M (THB 4.6K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Khlong Luang? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khlong Luang không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Khlong Luang, chẳng hạn như: Bia, cam, hành tây, Chuối, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khlong Luang không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khlong Luang là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khlong Luang?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 69.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 694 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khlong Luang, bao gồm cả Bia, cam, hành tây, Chuối, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Khlong Luang trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khlong Luang

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khlong Luang

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khlong Luang

Khlong Luang - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.64M (₫1.18M - ₫3.47M)

Phí

₫1.64M (₫1.18M - ₫3.47M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫277K (₫277K - ₫555K)

Internet

₫277K (₫277K - ₫555K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫644K (₫277K - ₫1.11M)

quần Jean

₫644K (₫277K - ₫1.11M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.9M

thu nhập trung bình

₫13.9M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.7K (₫22.9K - ₫55.5K)

bánh mì

₫27.7K (₫22.9K - ₫55.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫368K (₫173K - ₫832K)

Pho mát

₫368K (₫173K - ₫832K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫26K (₫17.3K - ₫34.7K)

Gạo

₫26K (₫17.3K - ₫34.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.4K (₫13.9K - ₫41.6K)

cà chua

₫32.4K (₫13.9K - ₫41.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.2K (₫16.6K - ₫62.4K)

Chuối

₫33.2K (₫16.6K - ₫62.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫416K (₫347K - ₫555K)

Rượu

₫416K (₫347K - ₫555K)
9% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫69.4K (₫41.6K - ₫139K)

nhà hàng rẻ

₫69.4K (₫41.6K - ₫139K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52K (₫34.7K - ₫83.2K)

bia địa phương

₫52K (₫34.7K - ₫83.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.3K (₫31.2K - ₫83.2K)

Cà phê

₫46.3K (₫31.2K - ₫83.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.48K (₫5.55K - ₫20.8K)

chai nước

₫8.48K (₫5.55K - ₫20.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫187K (₫153K - ₫208K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫153K - ₫208K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.4K (₫11.1K - ₫34.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫11.1K - ₫34.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khlong Luang

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.7K (THB 50)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.7K (THB 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.5K (THB 74)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫368K (THB 530)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.32K (THB 12)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫416K (THB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.3K (THB 57)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44.6K (THB 64)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫101K (THB 145)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫62.4K (THB 90)
  11. Táo (1kg) ₫64.6K (THB 93)
  12. Cam (1kg) ₫51.6K (THB 74)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.4K (THB 38)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.4K (THB 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫26K (THB 38)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.4K (THB 47)
  17. Chuối (1kg) ₫33.2K (THB 48)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.7K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫337K (THB 486)

Giá Trong Nhà Hàng Khlong Luang

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫69.4K (THB 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫694K (THB 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫187K (THB 269)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52K (THB 75)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59K (THB 85)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.4K (THB 26)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.48K (THB 12.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.3K (THB 67)

Chi Phí Sinh Hoạt Khlong Luang

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫31.2K (THB 45)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫763K (THB 1.1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.6K (THB 41)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫590M (THB 850K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.55M (THB 8K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.6M (THB 60K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.64M (THB 2.37K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫277K (THB 399)
  9. numb_34 ₫330K (THB 476)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫644K (THB 928)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫512K (THB 738)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.13M (THB 3.07K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫986K (THB 1.42K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫582M (THB 839K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.46M (THB 10.8K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫83.2M (THB 120K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫208M (THB 300K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫48.6M (THB 70K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.9M (THB 20K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.3K (THB 35)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.9K (THB 48)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫69.4K (THB 100)

Khlong Luang chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Khlong Luang Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Khlong Luang

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫832K (THB 1.2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫153K (THB 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫33.2K (₫16.6K - ₫62.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫27.7K (₫22.9K - ₫55.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫46.3K (₫31.2K - ₫83.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫11.1K - ₫34.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ