Giá cả tại Hat Yai

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hat Yai? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hat Yai.

Hat Yai thay đổi giá cả hikersbay.com
Hat Yai Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hat Yai là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hat Yai cao hơn so với nước Mỹ không? Hat Yai - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hat Yai: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,48 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Hat Yai thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Chi phí sinh hoạt ở Hat Yai thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.

Khách sạn có đắt không tại Hat Yai? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hat Yai?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫767K (THB 1.03K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫320K (THB 427) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫385K (THB 514). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫489K (THB 653). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫731K (THB 977) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.06M (THB 1.41K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.73M (THB 2.31K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hat Yai? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hat Yai không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Hat Yai, chẳng hạn như: cà chua, bánh mì, Rượu, Chuối, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hat Yai không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hat Yai là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hat Yai?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 44.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.12 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hat Yai, bao gồm cả cà chua, bánh mì, Rượu, Chuối, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Hat Yai không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hat Yai

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hat Yai

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hat Yai

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hat Yai

Hat Yai - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.13M (₫1.87M - ₫2.38M)

Phí

₫2.13M (₫1.87M - ₫2.38M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫239K (₫217K - ₫262K)

Internet

₫239K (₫217K - ₫262K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫935K (₫898K - ₫973K)

quần Jean

₫935K (₫898K - ₫973K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.69M

thu nhập trung bình

₫9.69M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.48M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.48M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.97M (₫7.48M - ₫11.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.97M (₫7.48M - ₫11.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.7K (₫29.9K - ₫31.4K)

bánh mì

₫30.7K (₫29.9K - ₫31.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫554K (₫524K - ₫584K)

Pho mát

₫554K (₫524K - ₫584K)
70% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.8K (₫29.9K - ₫33.7K)

Gạo

₫31.8K (₫29.9K - ₫33.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫74.8K

cà chua

₫74.8K
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.5K (₫33.7K - ₫37.4K)

Chuối

₫35.5K (₫33.7K - ₫37.4K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫374K (₫373K - ₫374K)

Rượu

₫374K (₫373K - ₫374K)
Giá cả ở 1,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫44.9K

nhà hàng rẻ

₫44.9K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.9K (₫37.4K - ₫71.1K)

bia địa phương

₫44.9K (₫37.4K - ₫71.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.4K (₫44.9K - ₫82.3K)

Cà phê

₫66.4K (₫44.9K - ₫82.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.2K (₫7.48K - ₫15K)

chai nước

₫11.2K (₫7.48K - ₫15K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫105K (₫81.5K - ₫108K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫105K (₫81.5K - ₫108K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29K (₫15K - ₫44.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29K (₫15K - ₫44.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hat Yai

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.4K (THB 50)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.7K (THB 41)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61.5K (THB 82)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫554K (THB 740)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.98K (THB 12)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫374K (THB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.1K (THB 59)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.6K (THB 65)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫108K (THB 145)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫58K (THB 78)
  11. Táo (1kg) ₫63.6K (THB 85)
  12. Cam (1kg) ₫48.6K (THB 65)
  13. Khoai tây (1kg) ₫82.3K (THB 110)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.4K (THB 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.8K (THB 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫74.8K (THB 100)
  17. Chuối (1kg) ₫35.5K (THB 48)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.2K (THB 35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫281K (THB 375)

Giá Trong Nhà Hàng Hat Yai

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫44.9K (THB 60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.12M (THB 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫105K (THB 140)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.9K (THB 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫89.8K (THB 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29K (THB 39)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.2K (THB 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.4K (THB 89)

Chi Phí Sinh Hoạt Hat Yai

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15K (THB 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.12M (THB 1.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫31.8K (THB 43)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫692M (THB 925K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.48M (THB 10K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.87M (THB 2.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.2M (THB 24.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.97M (THB 13.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.13M (THB 2.84K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫239K (THB 320)
  11. numb_34 ₫298K (THB 399)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫935K (THB 1.25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫673K (THB 900)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.76M (THB 2.35K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.43M (THB 3.25K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫985M (THB 1.32M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.12M (THB 4.17K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫62.8M (THB 84K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫159M (THB 213K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.69M (THB 13K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,4%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.9K (THB 40)

Hat Yai chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Hat Yai Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Hat Yai

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.2M (THB 1.6K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫74.8K (THB 100)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫183K (THB 245)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫239K (₫217K - ₫262K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫935K (₫898K - ₫973K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫554K (₫524K - ₫584K)
70% hơn nước Mỹ

Rượu

₫374K (₫373K - ₫374K)
Giá cả ở 1.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29K (₫15K - ₫44.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.97M (₫7.48M - ₫11.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ