Giá cả tại Thành phố Chiang Rai

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Thành phố Chiang Rai? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Thành phố Chiang Rai.

Thành phố Chiang Rai thay đổi giá cả hikersbay.com
Thành phố Chiang Rai Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Thành phố Chiang Rai? Thành phố Chiang Rai - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Thành phố Chiang Rai - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Thành phố Chiang Rai: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,35 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Thành phố Chiang Rai thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Thành phố Chiang Rai? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Thành phố Chiang Rai?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫722K (THB 983). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫482K (THB 657) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫269K (THB 366). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫493K (THB 671). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫676K (THB 921) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.12M (THB 1.52K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.87M (THB 2.54K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Thành phố Chiang Rai? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Thành phố Chiang Rai không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Thành phố Chiang Rai, chẳng hạn như: Thịt bò, Sữa, bánh mì, Pho mát, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Thành phố Chiang Rai không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Thành phố Chiang Rai là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Thành phố Chiang Rai?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 36.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 147 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 367 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 88.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Thành phố Chiang Rai, bao gồm cả Thịt bò, Sữa, bánh mì, Pho mát, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Thành phố Chiang Rai trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thành phố Chiang Rai - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.14M (₫780K - ₫2.64M)

Phí

₫1.14M (₫780K - ₫2.64M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫355K (₫257K - ₫881K)

Internet

₫355K (₫257K - ₫881K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.32M (₫367K - ₫2.94M)

quần Jean

₫1.32M (₫367K - ₫2.94M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.2M

thu nhập trung bình

₫8.2M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.39M (₫3.67M - ₫7.35M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.39M (₫3.67M - ₫7.35M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.5M (₫4.41M - ₫22M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.5M (₫4.41M - ₫22M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.7K (₫18.4K - ₫58.8K)

bánh mì

₫32.7K (₫18.4K - ₫58.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫441K (₫235K - ₫1.84M)

Pho mát

₫441K (₫235K - ₫1.84M)
35% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.3K (₫18.4K - ₫44.1K)

Gạo

₫23.3K (₫18.4K - ₫44.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.1K (₫7.35K - ₫110K)

cà chua

₫17.1K (₫7.35K - ₫110K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.3K (₫18.4K - ₫44.1K)

Chuối

₫23.3K (₫18.4K - ₫44.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫331K (₫257K - ₫588K)

Rượu

₫331K (₫257K - ₫588K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫36.7K (₫33.1K - ₫88.1K)

nhà hàng rẻ

₫36.7K (₫33.1K - ₫88.1K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.1K (₫25.7K - ₫88.1K)

bia địa phương

₫44.1K (₫25.7K - ₫88.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.5K (₫25.7K - ₫66.1K)

Cà phê

₫39.5K (₫25.7K - ₫66.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.71K (₫5.14K - ₫15.4K)

chai nước

₫7.71K (₫5.14K - ₫15.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫147K (₫110K - ₫220K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫147K (₫110K - ₫220K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.9K (₫11K - ₫29.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.9K (₫11K - ₫29.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Thành Phố Chiang Rai

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.2K (THB 55)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.7K (THB 45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.6K (THB 55)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫441K (THB 600)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10K (THB 13.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫331K (THB 450)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫46.2K (THB 63)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫85.3K (THB 116)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫88.1K (THB 120)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫65K (THB 89)
  11. Táo (1kg) ₫57.5K (THB 78)
  12. Cam (1kg) ₫30.6K (THB 42)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.1K (THB 45)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21K (THB 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.3K (THB 32)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.1K (THB 23)
  17. Chuối (1kg) ₫23.3K (THB 32)
  18. Hành tây (1kg) ₫22K (THB 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫275K (THB 375)

Giá Trong Nhà Hàng Thành Phố Chiang Rai

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫36.7K (THB 50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫367K (THB 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫147K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.1K (THB 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.1K (THB 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.9K (THB 17.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.71K (THB 10.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.5K (THB 54)

Chi Phí Sinh Hoạt Thành Phố Chiang Rai

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.4K (THB 25)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫735K (THB 1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.1K (THB 41)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫485M (THB 660K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.39M (THB 7.33K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.03M (THB 4.13K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.6M (THB 24K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.5M (THB 14.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.14M (THB 1.55K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫355K (THB 483)
  11. numb_34 ₫336K (THB 458)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.32M (THB 1.8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫588K (THB 800)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M (THB 2.6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.62M (THB 2.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫589M (THB 802K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.6M (THB 15.8K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫184M (THB 250K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.2M (THB 11.2K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,1%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.4K (THB 40)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.1K (THB 45)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫73.5K (THB 100)

Thành phố Chiang Rai chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Thành phố Chiang Rai Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Thành Phố Chiang Rai

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫716K (THB 975)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫103K (THB 140)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫8.2M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫23.3K (₫18.4K - ₫44.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫331K (₫257K - ₫588K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.14M (₫780K - ₫2.64M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫36.7K (₫33.1K - ₫88.1K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫32.7K (₫18.4K - ₫58.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ