Giá cả tại Chanthaburi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chanthaburi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chanthaburi.

Chanthaburi thay đổi giá cả hikersbay.com
Chanthaburi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Chanthaburi? Chanthaburi - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chanthaburi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Chanthaburi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,48 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Chanthaburi nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Chi phí sinh hoạt tại Chanthaburi có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 8,3%.

Khách sạn có đắt không tại Chanthaburi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chanthaburi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫786K (THB 1.05K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫439K (THB 587). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫877K (THB 1.17K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.21M (THB 1.62K) tại Thái Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Chanthaburi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chanthaburi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Chanthaburi, chẳng hạn như: nước đóng chai, cà chua, Táo, Pho mát, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chanthaburi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chanthaburi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chanthaburi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 29.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 150 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 677 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chanthaburi, bao gồm cả nước đóng chai, cà chua, Táo, Pho mát, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Chanthaburi trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chanthaburi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chanthaburi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chanthaburi

Chanthaburi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.98M (₫1.5M - ₫5.02M)

Phí

₫1.98M (₫1.5M - ₫5.02M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫355K (₫262K - ₫598K)

Internet

₫355K (₫262K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫187K (₫187K - ₫2.61M)

quần Jean

₫187K (₫187K - ₫2.61M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.98M

thu nhập trung bình

₫8.98M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.4K (₫26.2K - ₫89.8K)

bánh mì

₫37.4K (₫26.2K - ₫89.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫522K (₫224K - ₫898K)

Pho mát

₫522K (₫224K - ₫898K)
60% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.4K (₫22.4K - ₫67.3K)

Gạo

₫22.4K (₫22.4K - ₫67.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.2K (₫20.2K - ₫74.8K)

cà chua

₫42.2K (₫20.2K - ₫74.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.9K (₫22.4K - ₫74.8K)

Chuối

₫40.9K (₫22.4K - ₫74.8K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫449K (₫299K - ₫823K)

Rượu

₫449K (₫299K - ₫823K)
18% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫29.9K (₫29.9K - ₫187K)

nhà hàng rẻ

₫29.9K (₫29.9K - ₫187K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.8K (₫37.4K - ₫112K)

bia địa phương

₫43.8K (₫37.4K - ₫112K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.4K (₫33.7K - ₫112K)

Cà phê

₫37.4K (₫33.7K - ₫112K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.48K (₫5.24K - ₫20.4K)

chai nước

₫7.48K (₫5.24K - ₫20.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫150K (₫112K - ₫187K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫150K (₫112K - ₫187K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.5K (₫11.2K - ₫31.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.5K (₫11.2K - ₫31.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chanthaburi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.4K (THB 50)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.4K (THB 50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53K (THB 71)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫522K (THB 697)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12K (THB 16)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫449K (THB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.4K (THB 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫59.8K (THB 80)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫112K (THB 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83.1K (THB 111)
  11. Táo (1kg) ₫52.4K (THB 70)
  12. Cam (1kg) ₫61.6K (THB 82)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.5K (THB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.3K (THB 44)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.4K (THB 30)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.2K (THB 56)
  17. Chuối (1kg) ₫40.9K (THB 55)
  18. Hành tây (1kg) ₫34K (THB 46)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫301K (THB 402)

Giá Trong Nhà Hàng Chanthaburi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫29.9K (THB 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫677K (THB 906)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫150K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.8K (THB 59)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (THB 145)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.5K (THB 18)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.48K (THB 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.4K (THB 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Chanthaburi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫29.9K (THB 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.24M (THB 3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.3K (THB 40)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.22B (THB 1.63M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.62M (THB 3.5K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.98M (THB 2.64K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫355K (THB 475)
  8. numb_34 ₫89.8K (THB 120)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫187K (THB 250)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫898K (THB 1.2K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.72M (THB 2.3K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫524K (THB 700)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫598M (THB 800K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.98M (THB 8K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫330M (THB 441K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.98M (THB 12K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.2K (THB 35)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.2K (THB 35)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫135K (THB 180)

Chi Phí Giải Trí Chanthaburi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.57M (THB 2.1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫243K (THB 325)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫135K (THB 180)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫37.4K (₫33.7K - ₫112K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫355K (₫262K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22.4K (₫22.4K - ₫67.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫43.8K (₫37.4K - ₫112K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.5K (₫11.2K - ₫31.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ