Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,26 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,6 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16 Đồng Việt Nam.
Giá: Java Sumatra Sulawesi Bali Lombok Flores Sumba Timor Quần đảo Sunda Bogor Depok Jakarta Makassar Surabaya Tangerang Yogyakarta Bali Bandar Lampung Bandung
Giá thể thao và giải trí tại Indonesia:
nhà hàng rẻ
₫47.9K (₫24K - ₫95.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫28.4K (₫19.2K - ₫55.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫51.3K (₫24K - ₫87.9K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.34M (₫3.2M - ₫16M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫63.9K (₫39.9K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫21.7K (₫16K - ₫29.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia