Giá cả tại Zhytomyr

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zhytomyr? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zhytomyr.

Zhytomyr thay đổi giá cả hikersbay.com
Zhytomyr Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Zhytomyr? Zhytomyr - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Zhytomyr: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Zhytomyr: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,159 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,59 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,29 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Zhytomyr, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Zhytomyr? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zhytomyr?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫600K (UAH 954). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ukraina tại ₫184K (UAH 293). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫323K (UAH 514) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫586K (UAH 933) tại Ukraina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zhytomyr? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zhytomyr không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Zhytomyr, chẳng hạn như: cam, Chuối, Pho mát, bánh mì, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zhytomyr không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zhytomyr là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zhytomyr?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 189 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 148 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 754 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 37.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.74 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zhytomyr, bao gồm cả cam, Chuối, Pho mát, bánh mì, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Zhytomyr trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zhytomyr

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zhytomyr

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zhytomyr

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zhytomyr

Zhytomyr - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.37M (₫1.63M - ₫3.34M)

Phí

₫2.37M (₫1.63M - ₫3.34M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫144K (₫116K - ₫189K)

Internet

₫144K (₫116K - ₫189K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.77M (₫534K - ₫3.14M)

quần Jean

₫1.77M (₫534K - ₫3.14M)
32% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.48M

thu nhập trung bình

₫8.48M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.1M (₫3.91M - ₫6.29M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.1M (₫3.91M - ₫6.29M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.16M (₫4.89M - ₫9.43M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.16M (₫4.89M - ₫9.43M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.2K (₫10.6K - ₫25.1K)

bánh mì

₫17.2K (₫10.6K - ₫25.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫218K (₫157K - ₫314K)

Pho mát

₫218K (₫157K - ₫314K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.9K (₫22K - ₫56.6K)

Gạo

₫29.9K (₫22K - ₫56.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫52.2K (₫18.9K - ₫75.4K)

cà chua

₫52.2K (₫18.9K - ₫75.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.7K (₫25.1K - ₫44K)

Chuối

₫35.7K (₫25.1K - ₫44K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫94.3K (₫75.4K - ₫189K)

Rượu

₫94.3K (₫75.4K - ₫189K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫189K (₫126K - ₫440K)

nhà hàng rẻ

₫189K (₫126K - ₫440K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.9K (₫18.9K - ₫52.2K)

bia địa phương

₫18.9K (₫18.9K - ₫52.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16K (₫8.8K - ₫50.3K)

Cà phê

₫16K (₫8.8K - ₫50.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.17K (₫6.29K - ₫12.6K)

chai nước

₫8.17K (₫6.29K - ₫12.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫148K (₫126K - ₫176K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫148K (₫126K - ₫176K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.74K (₫9.43K - ₫22K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.74K (₫9.43K - ₫22K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zhytomyr

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.7K (UAH 39)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.2K (UAH 27)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.7K (UAH 68)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫218K (UAH 347)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫94.3K (UAH 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.7K (UAH 33)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.3K (UAH 55)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.6K (UAH 90)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84.8K (UAH 135)
  11. Táo (1kg) ₫18.7K (UAH 30)
  12. Cam (1kg) ₫37.7K (UAH 60)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.1K (UAH 24)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.7K (UAH 47)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.9K (UAH 48)
  16. Cà chua (1kg) ₫52.2K (UAH 83)
  17. Chuối (1kg) ₫35.7K (UAH 57)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.9K (UAH 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫157K (UAH 249)

Giá Trong Nhà Hàng Zhytomyr

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫189K (UAH 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫754K (UAH 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫148K (UAH 235)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.9K (UAH 30)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫26.7K (UAH 43)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.74K (UAH 15.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.17K (UAH 13)
  8. Cà phê cappuccino ₫16K (UAH 26)

Chi Phí Sinh Hoạt Zhytomyr

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.11K (UAH 14.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫113K (UAH 180)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.4K (UAH 52)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫792M (UAH 1.26M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.1M (UAH 8.11K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.85M (UAH 7.72K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.46M (UAH 11.9K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.16M (UAH 11.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.37M (UAH 3.78K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫144K (UAH 229)
  11. numb_34 ₫141K (UAH 224)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.77M (UAH 2.81K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫894K (UAH 1.42K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.12M (UAH 3.37K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.39M (UAH 3.8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫574M (UAH 914K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.23M (UAH 14.7K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫171M (UAH 272K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.48M (UAH 13.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.3K (UAH 45)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.54K (UAH 12)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫113K (UAH 180)

Zhytomyr chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Zhytomyr Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Zhytomyr

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫483K (UAH 768)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫219K (UAH 348)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫123K (UAH 195)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.37M (₫1.63M - ₫3.34M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫148K (₫126K - ₫176K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫189K (₫126K - ₫440K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫218K (₫157K - ₫314K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.1M (₫3.91M - ₫6.29M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫16K (₫8.8K - ₫50.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ