Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá tại McDonald's Giá của pizza Giá KFC
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá tại McDonald's Giá của pizza Giá KFC
Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ukraina
Giá: Chernihiv Kharkiv Kryvyi Rih Odessa Poltava Rivne Zaporizhia Lviv Cherkasy Sumi
Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv
Giá pizza tại Ukraina: Lviv
Giá KFC tại Ukraina: Lviv
Phí
₫2M (₫1.23M - ₫3.08M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫141K (₫111K - ₫185K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.3M (₫524K - ₫2.46M)
Giá cả ở 2,2% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫9.45M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.23M (₫4.93M - ₫15.4M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.68M (₫6.16M - ₫18.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Ukraina:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 7,23 Tr ₫(11,7 N UAH), 2011: 6,49 Tr ₫(10,5 N UAH), 2012: 9,26 Tr ₫(15 N UAH), 2013: 8,41 Tr ₫(13,7 N UAH), 2014: 9,08 Tr ₫(14,7 N UAH), 2015: 17,9 Tr ₫(29,1 N UAH), 2016: 19 Tr ₫(30,8 N UAH), 2017: 19,1 Tr ₫(31 N UAH) và 2018: 18,9 Tr ₫(30,7 N UAH)
Thu nhập có tăng trong Ukraina không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 2,09 Tr ₫(3,39 N UAH), 2011: 1,66 Tr ₫(2,7 N UAH), 2012: 2,04 Tr ₫(3,31 N UAH), 2013: 2,19 Tr ₫(3,56 N UAH), 2014: 1,87 Tr ₫(3,03 N UAH), 2015: 2,62 Tr ₫(4,26 N UAH), 2016: 3,26 Tr ₫(5,28 N UAH), 2017: 4,05 Tr ₫(6,57 N UAH) và 2018: 5,14 Tr ₫(8,34 N UAH)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 249 N ₫(404 UAH), 2011: 327 N ₫(531 UAH), 2012: 352 N ₫(571 UAH), 2013: 396 N ₫(643 UAH), 2014: 450 N ₫(730 UAH), 2015: 678 N ₫(1,1 N UAH), 2016: 976 N ₫(1,58 N UAH), 2017: 1,5 Tr ₫(2,43 N UAH) và 2018: 1,54 Tr ₫(2,49 N UAH)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 101 N ₫(164 UAH), 2011: 56,6 N ₫(92 UAH), 2012: 51,6 N ₫(84 UAH), 2013: 43,6 N ₫(71 UAH), 2014: 42,8 N ₫(70 UAH), 2015: 50,2 N ₫(81 UAH), 2016: 51,9 N ₫(84 UAH), 2017: 64,1 N ₫(104 UAH) và 2018: 73,4 N ₫(119 UAH)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Ukraina có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 414 N ₫(672 UAH), 2012: 460 N ₫(747 UAH), 2013: 424 N ₫(688 UAH), 2014: 420 N ₫(682 UAH), 2015: 841 N ₫(1,37 N UAH), 2016: 890 N ₫(1,45 N UAH), 2017: 987 N ₫(1,6 N UAH) và 2018: 980 N ₫(1,59 N UAH)
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫15.5K (₫10.5K - ₫24.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫154K (₫77K - ₫308K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫15K (₫10.4K - ₫24.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.23M (₫4.93M - ₫15.4M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫141K (₫111K - ₫185K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫10.5K (₫7.39K - ₫18.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ