Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Ukraina

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Ukraina? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Ukraina là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Ukraina (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ukraina


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  


Giá Phí ₫2M (₫1.23M - ₫3.08M)

Phí

₫2M (₫1.23M - ₫3.08M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫141K (₫111K - ₫185K)

Internet

₫141K (₫111K - ₫185K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫524K - ₫2.46M)

quần Jean

₫1.3M (₫524K - ₫2.46M)
Giá cả ở 2,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.45M

thu nhập trung bình

₫9.45M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.23M (₫4.93M - ₫15.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.23M (₫4.93M - ₫15.4M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.68M (₫6.16M - ₫18.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.68M (₫6.16M - ₫18.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Ukraina:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.01K (UAH 13)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫243K (UAH 395)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.8K (UAH 53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫718M (UAH 1.16M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.23M (UAH 13.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.59M (UAH 9.07K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.2M (UAH 24.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.68M (UAH 15.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2M (UAH 3.25K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫141K (UAH 229)
  11. numb_34 ₫133K (UAH 215)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (UAH 2.12K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫818K (UAH 1.33K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.9M (UAH 3.08K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.12M (UAH 3.45K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫554M (UAH 899K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.58M (UAH 10.7K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫35M (UAH 56.8K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫113M (UAH 183K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫22.1M (UAH 35.9K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.45M (UAH 15.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40K (UAH 65)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.39K (UAH 12)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫92.4K (UAH 150)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ukraina

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 7,23 Tr ₫(11,7 N UAH), 2011: 6,49 Tr ₫(10,5 N UAH), 2012: 9,26 Tr ₫(15 N UAH), 2013: 8,41 Tr ₫(13,7 N UAH), 2014: 9,08 Tr ₫(14,7 N UAH), 2015: 17,9 Tr ₫(29,1 N UAH), 2016: 19 Tr ₫(30,8 N UAH), 2017: 19,1 Tr ₫(31 N UAH) và 2018: 18,9 Tr ₫(30,7 N UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2010-2018
Ukraina thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Ukraina không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 2,09 Tr ₫(3,39 N UAH), 2011: 1,66 Tr ₫(2,7 N UAH), 2012: 2,04 Tr ₫(3,31 N UAH), 2013: 2,19 Tr ₫(3,56 N UAH), 2014: 1,87 Tr ₫(3,03 N UAH), 2015: 2,62 Tr ₫(4,26 N UAH), 2016: 3,26 Tr ₫(5,28 N UAH), 2017: 4,05 Tr ₫(6,57 N UAH) và 2018: 5,14 Tr ₫(8,34 N UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2010-2018
Ukraina thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 249 N ₫(404 UAH), 2011: 327 N ₫(531 UAH), 2012: 352 N ₫(571 UAH), 2013: 396 N ₫(643 UAH), 2014: 450 N ₫(730 UAH), 2015: 678 N ₫(1,1 N UAH), 2016: 976 N ₫(1,58 N UAH), 2017: 1,5 Tr ₫(2,43 N UAH) và 2018: 1,54 Tr ₫(2,49 N UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2010-2018
Ukraina thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 101 N ₫(164 UAH), 2011: 56,6 N ₫(92 UAH), 2012: 51,6 N ₫(84 UAH), 2013: 43,6 N ₫(71 UAH), 2014: 42,8 N ₫(70 UAH), 2015: 50,2 N ₫(81 UAH), 2016: 51,9 N ₫(84 UAH), 2017: 64,1 N ₫(104 UAH) và 2018: 73,4 N ₫(119 UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2010-2018
Ukraina thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Ukraina có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 414 N ₫(672 UAH), 2012: 460 N ₫(747 UAH), 2013: 424 N ₫(688 UAH), 2014: 420 N ₫(682 UAH), 2015: 841 N ₫(1,37 N UAH), 2016: 890 N ₫(1,45 N UAH), 2017: 987 N ₫(1,6 N UAH) và 2018: 980 N ₫(1,59 N UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2011-2018
Ukraina thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.5K (₫10.5K - ₫24.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫154K (₫77K - ₫308K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫15K (₫10.4K - ₫24.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.23M (₫4.93M - ₫15.4M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫141K (₫111K - ₫185K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.5K (₫7.39K - ₫18.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ