Giá McDonald's tại Lviv Tháng mười một 2024 Bảng giá

McDonald's chủ yếu bán hamburger, nhiều loại thịt gà, bánh mì kẹp thịt gà, khoai tây chiên, nước ngọt, đồ ăn sáng và món tráng miệng. Ở hầu hết các thị trường, McDonald's cung cấp salad và các mặt hàng chay, bọc và các món ăn địa phương khác.

Bữa ăn nào là tốt nhất tại McDonalds?

Sản phẩm được cung cấp dưới dạng "ăn tại chỗ" (nơi khách hàng chọn ăn trong nhà hàng) hoặc "mang đi" (nơi khách hàng chọn lấy thức ăn ra ngoài). Cheeseburger là một loại burger được bán tại các nhà hàng McDonald's. Chúng là bánh hamburger với phô mai, dưa chua, hành tây, sốt cà chua, mù tạt và bánh hamburger.


Lviv Giá các món ăn phổ biến nhất tại McDonald's

Bảng giá McDonald's Tháng mười một 2024 Lviv

Sản phẩm bán chạy

  1. BIG MAC MENU: $2.8 (UAH 117) (БІГ МАК МЕНЮ)
  2. Thực đơn Lớn Ngon: $3.7 (UAH 154) (БІГ ТЕЙСТІ МЕНЮ)
  3. THỰC ĐƠN BÁNH MÌ KẸP PHÔ MAI ĐÔI: $2.6 (UAH 109) (ДАБЛ ЧІЗБУРГЕР МЕНЮ)
  4. BÁNH MÌ KẸP PHÔ MAI ĐÔI: $1.4 (UAH 59) (ДАБЛ ЧІЗБУРГЕР)
  5. Gà McNuggets 6PC: $1.4 (UAH 58) (ЧІКЕН МАКНАГЕТС 6ШТ)
  6. BIG MAC: $1.7 (UAH 69) (БІГ МАК)
  7. McChicken Premiere MENU: $2.6 (UAH 109) (МАКЧІКЕН ПРЕМ'ЄР МЕНЮ)
  8. Lớn ngon: $2.6 (UAH 109) (БІГ ТЕЙСТІ)
  9. Gà McNuggets 9PC: $1.9 (UAH 78) (ЧІКЕН МАКНАГЕТС 9ШТ)
  10. THỰC ĐƠN BÁNH MÌ KẸP PHÔ MAI HOÀNG GIA ĐÔI: $3.7 (UAH 154) (ДАБЛ РОЯЛ ЧІЗБУРГЕР МЕНЮ)

  1. DẢI GÀ 3 CÁI: $1.2 (UAH 48) (КУРЯЧІ СТРІПСИ 3ШТ)
  2. DẢI GÀ 6 PCS: $2.2 (UAH 92) (КУРЯЧІ СТРІПСИ 6 ШТ)
  3. DẢI GÀ 12 CHIẾC: $4.3 (UAH 178) (КУРЯЧІ СТРІПСИ 12 ШТ)
  4. Chiken Strips BOX (6 dải, 9 McNaggets): $4 (UAH 164) (СТРІПСИ ЧІКЕН БОКС (6стріпсів, 9МакНагетс))
  5. HỘP GÀ TRỘN (3 dải, 4 cánh, 6 McNaggets): $4 (UAH 164) (МІКС ЧІКЕН БОКС (3стріпси, 4крильця, 6МакНагетс))
  6. CÁNH GÀ 4 CÁI: $1.5 (UAH 62) (КУРЯЧІ КРИЛЬЦЯ 4ШТ)
  7. CÁNH GÀ 6 CÁI: $2.2 (UAH 92) (КУРЯЧІ КРИЛЬЦЯ 6ШТ)
  8. CÁNH GÀ 12 CÁI: $4 (UAH 164) (КУРЯЧІ КРИЛЬЦЯ 12ШТ)
  9. HỘP GÀ CÁNH (6 cánh, 9MakNaggets): $3.7 (UAH 154) (КРИЛА ЧІКЕН БОКС (6крилець, 9МакНагетс))
  10. Công chiếu McChicken: $1.4 (UAH 59) (МАКЧІКЕН ПРЕМ'ЄР)
  11. Thịt xông khói McChicken: $1.7 (UAH 70) (МАКЧІКЕН БЕКОН)
  12. Thực đơn thịt xông khói McChicken: $2.8 (UAH 118) (МАКЧІКЕН БЕКОН МЕНЮ)
  13. McNuggets gà 20PC: $3.7 (UAH 154) (ЧІКЕН МАКНАГЕТС 20ШТ)
  14. Gà cuộn: $1.8 (UAH 76) (ЧІКЕН РОЛ)
  15. Gà McNuggets 4PCS: $0.87 (UAH 36) (ЧІКЕН МАКНАГЕТС 4ШТ)

McMenu

  1. THỰC ĐƠN THỊT XÔNG KHÓI HOÀNG GIA: $3.4 (UAH 139) (РОЯЛ БЕКОН МЕНЮ)
  2. THỰC ĐƠN CHEESEBURGER HOÀNG GIA: $3 (UAH 126) (РОЯЛ ЧІЗБУРГЕР МЕНЮ)
  3. FILET-O-FISH MENU: $2.6 (UAH 109) (ФІЛЕ-О-ФІШ МЕНЮ)
  4. CHICKEN McNuggets 6PC MENU: $2.6 (UAH 108) (ЧІКЕН МАКНАГЕТС 6ШТ МЕНЮ)
  5. GÀ McNuggets 9PC MENU: $3.1 (UAH 128) (ЧІКЕН МАКНАГЕТС 9ШТ МЕНЮ)

Bánh mì kẹp thịt và bọc

  1. THỊT XÔNG KHÓI HOÀNG GIA: $2.1 (UAH 87) (РОЯЛ БЕКОН)
  2. BÁNH MÌ KẸP PHÔ MAI HOÀNG GIA: $1.8 (UAH 76) (РОЯЛ ЧІЗБУРГЕР)
  3. Filet-o-Fish®: $1.4 (UAH 59) (ФІЛЕ-О-ФІШ)
  4. BÁNH MÌ KẸP PHÔ MAI HOÀNG GIA ĐÔI: $2.6 (UAH 109) (ДАБЛ РОЯЛ ЧІЗБУРГЕР)
  5. CHEESEBURGER VỚI THỊT XÔNG KHÓI: $1 (UAH 43) (ЧІЗБУРГЕР З БЕКОНОМ)
  6. CHEESEBURGER: $0.87 (UAH 36) (ЧІЗБУРГЕР)
  7. HAMBURGER: $0.75 (UAH 31) (ГАМБУРГЕР)
  8. BÁNH MÌ NƯỚNG CAMEMBERT: $1.1 (UAH 46) (КАМАМБЕР ТОСТ)
  9. CHẢ CÁ: $1.8 (UAH 75) (ФІШ РОЛ)
  10. CUỘN VỚI TÔM: $2 (UAH 85) (РОЛ З КРЕВЕТКАМИ)

Happy Meal

Bữa ăn vui vẻ là bữa ăn dành cho trẻ em thường được bán tại chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh McDonald's của Mỹ kể từ tháng 6 năm 1979. Một món đồ chơi nhỏ hoặc cuốn sách được bao gồm trong thực phẩm.
  1. Bữa ăn hạnh phúc CHEESEBURGER: $2.1 (UAH 89) (ХЕППІ МІЛ ЧІЗБУРГЕР)
  2. Hamburger bữa ăn hạnh phúc: $2.1 (UAH 89) (ХЕППІ МІЛ ГАМБУРГЕР)
  3. Bữa ăn hạnh phúc GÀ McNuggets 4PCS: $2.1 (UAH 89) (ХЕППІ МІЛ ЧІКЕН МАКНАГЕТС 4ШТ)
  4. ĐỒ CHƠI HOẶC SÁCH: $1.1 (UAH 45) (ІГРАШКА АБО КНИГА)

Khoai tây chiên và phụ kiện

Khoai tây chiên giá bao nhiêu tại McDonald's?
  1. KHOAI TÂY CHIÊN: $0.65 (UAH 27) (КАРТОПЛЯ ФРІ)
  2. KHOAI TÂY CHIÊN SỐT PHÔ MAI VÀ HÀNH TÂY: $1.1 (UAH 46) (КАРТОПЛЯ ФРІ З СИРНИМ СОУСОМ ТА ЦИБУЛЕЮ)
  3. KHOAI TÂY CHIÊN SỐT PHÔ MAI VÀ THỊT XÔNG KHÓI: $1.4 (UAH 56) (КАРТОПЛЯ ФРІ З СИРНИМ СОУСОМ ТА БЕКОНОМ)
  4. KHOAI TÂY NHÚNG: $1.1 (UAH 47) (КАРТОПЛЯНІ ДІПИ)

Đồ ngọt và đồ ăn nhẹ

Đồ ngọt và đồ ăn nhẹ có giá bao nhiêu tại McDonald's ở Lviv?
  1. TÔM 5 PCS: $2.3 (UAH 95) (КРЕВЕТКИ 5 ШТ)
  2. PHÔ MAI CAMEMBERT 4 CÁI: $1.5 (UAH 64) (СИР КАМАМБЕР 4ШТ)
  3. TÔM 9 CÁI: $3.6 (UAH 149) (КРЕВЕТКИ 9ШТ)

Salát

  1. TRỘN SALAD VỚI DẦU Ô LIU: $1.2 (UAH 49) (МІКС САЛАТ З ОЛИВКОВОЮ ОЛІЄЮ)
  2. SALAD GÀ LỚN: $2.5 (UAH 102) (БІГ ЧІКЕН САЛАТ)
  3. LÁT TÁO: $0.6 (UAH 25) (ЯБЛУКА СКИБОЧКАМИ)

Kem và món tráng miệng

Kem có giá bao nhiêu tại McDonald's ở Lviv?
  1. KEM MÂM XÔI MCPIRIG: $0.77 (UAH 32) (МАКПИРІГ МАЛИНА КРЕМ)
  2. TẶNG SÔ CÔ LA KEM: $1 (UAH 42) (ДОНАТ КРЕМ-ШОКОЛАД)
  3. BÁNH QUY SÔ CÔ LA: $0.68 (UAH 28) (ПЕЧИВО ШОКОЛАДНЕ)
  4. BÁNH PHÔ MAI VỚI DÂU TÂY: $1.6 (UAH 65) (ЧІЗКЕЙК З ПОЛУНИЦЕЮ)
  5. CHEESECAKE: $1.4 (UAH 59) (ЧІЗКЕЙК)
  6. McPie CHERRY: $0.68 (UAH 28) (МАКПИРІГ ВИШНЕВИЙ)
  7. Sô cô la sữa lắc nhỏ 300ML: $0.92 (UAH 38) (МАКШЕЙК ШОКОЛАДНИЙ МАЛИЙ 300МЛ)
  8. Sữa Lắc VANILLA NHỎ 300ML: $0.92 (UAH 38) (МАКШЕЙК ВАНІЛЬНИЙ МАЛИЙ 300МЛ)
  9. Sữa Lắc DÂU TÂY NHỎ 300ML: $0.92 (UAH 38) (МАКШЕЙК ПОЛУНИЧНИЙ МАЛИЙ 300МЛ)
  10. Sô cô la McSundae trong cốc nhựa: $0.94 (UAH 39) (МАКСАНДІ ШОКОЛАДНЕ У ПЛАСТИКОВОМУ СТАКАНЧИКУ)
  11. McSundae CARAMEL TRONG CỐC NHỰA: $0.94 (UAH 39) (МАКСАНДІ КАРАМЕЛЬНЕ У ПЛАСТИКОВОМУ СТАКАНЧИКУ)
  12. DÂU TÂY McSundae TRONG CỐC NHỰA: $0.94 (UAH 39) (МАКСАНДІ ПОЛУНИЧНЕ У ПЛАСТИКОВОМУ СТАКАНЧИКУ)
  13. SÔ CÔ LA MÈO MCFLURY: $1.2 (UAH 49) (МАКФЛУРІ КІТ КАТ ШОКОЛАДНИЙ)
  14. MCFLURY CAT CAT CARAMEL: $1.2 (UAH 49) (МАКФЛУРІ КІТ КАТ КАРАМЕЛЬНИЙ)
  15. DÂU TÂY MÈO MCFLURY: $1.2 (UAH 49) (МАКФЛУРІ КІТ КАТ ПОЛУНИЧНИЙ)

Đồ uống nóng

  1. TRÀ ĐEN 300ML: $0.6 (UAH 25) (ЧАЙ ЧОРНИЙ 300МЛ)
  2. MOCHA 295ML: $1 (UAH 43) (МОККО 295МЛ)
  3. TRÀ BERGAMOT 300ML: $0.6 (UAH 25) (ЧАЙ З БЕРГАМОТОМ 300МЛ)
  4. TRÀ XANH 300ML: $0.6 (UAH 25) (ЧАЙ ЗЕЛЕНИЙ 300МЛ)
  5. TRÀ MÂM XÔI 300ML: $0.6 (UAH 25) (ЧАЙ МАЛИНОВИЙ 300МЛ)
  6. ESPRESSO 40ML: $0.46 (UAH 19) (ЕСПРЕСО 40МЛ)
  7. ESPRESSO ĐÔI 60ML: $0.55 (UAH 23) (ПОДВІЙНЕ ЕСПРЕСО 60МЛ)
  8. TRẮNG PHẲNG 155ML: $0.87 (UAH 36) (ФЛЕТ ВАЙТ 155МЛ)
  9. AMERICANO CLASSIC 230ML: $0.82 (UAH 34) (АМЕРИКАНО КЛАСІК 230МЛ)
  10. CAPPUCCINO CLASSIC 245ML: $0.94 (UAH 39) (КАПУЧИНО КЛАСІК 245МЛ)
  11. LATTE CLASSIC 295ML: $0.94 (UAH 39) (ЛАТЕ КЛАСІК 295МЛ)
  12. AMERICANO VỚI SỮA CLASSIC 275ML: $0.94 (UAH 39) (АМЕРИКАНО З МОЛОКОМ КЛАСІК 275МЛ)
  13. CA CAO CỔ ĐIỂN 310ML: $0.92 (UAH 38) (КАКАО КЛАСІК 310МЛ)

Thức uống

  1. COCA-COLA: $0.55 (UAH 23) (КОКА-КОЛА)
  2. FANTA: $0.55 (UAH 23) (ФАНТА)
  3. MA: $0.55 (UAH 23) (СПРАЙТ)
  4. NƯỚC MORSHYNSKA 500ML CÓ GA THẤP: $0.51 (UAH 21) (ВОДА МОРШИНСЬКА 500МЛ СЛАБОГАЗОВАНА)
  5. NƯỚC MORSHYNSKA 500ML KHÔNG CÓ GA: $0.51 (UAH 21) (ВОДА МОРШИНСЬКА 500МЛ НЕГАЗОВАНА)
  6. NƯỚC MORSHYNSKA 330ML KHÔNG CÓ GA: $0.46 (UAH 19) (ВОДА МОРШИНСЬКА 330МЛ НЕГАЗОВАНА)
  7. NƯỚC CAM: $0.77 (UAH 32) (АПЕЛЬСИНОВИЙ СІК)
  8. NƯỚC ÉP TÁO VIỆT QUẤT 200ML: $0.43 (UAH 18) (СІК ЯБЛУКО-ЧОРНИЦЯ 200МЛ)
  9. NƯỚC ÉP TÁO 200ML: $0.43 (UAH 18) (СІК ЯБЛУЧНИЙ 200МЛ)

Nước sốt

  1. SỐT NAM VIỆT QUẤT: $0.24 (UAH 10) (СОУС ЖУРАВЛИНОВИЙ)
  2. SỐT CÀ CHUA: $0.24 (UAH 10) (СОУС КЕТЧУП)
  3. SỐT THỊT NƯỚNG: $0.24 (UAH 10) (СОУС БАРБЕКЮ)
  4. SỐT MÙ TẠT: $0.24 (UAH 10) (СОУС ГІРЧИЧНИЙ)
  5. SỐT CÀ RI: $0.24 (UAH 10) (СОУС КАРІ)
  6. SỐT CHUA NGỌT: $0.24 (UAH 10) (СОУС КИСЛО-СОЛОДКИЙ)
  7. TƯƠNG ỚT NGỌT: $0.24 (UAH 10) (СОУС СОЛОДКИЙ ЧІЛІ)
  8. SỐT MAYONNAISE: $0.24 (UAH 10) (СОУС МАЙОНЕЗ)
  9. NƯỚC SỐT 1000 HÒN ĐẢO: $0.24 (UAH 10) (СОУС 1000 ОСТРОВІВ)
  10. SỐT PHÔ MAI: $0.24 (UAH 10) (СОУС СИРНИЙ)
  11. NƯỚC SỐT TỎI: $0.24 (UAH 10) (СОУС ЧАСНИКОВИЙ)
  12. DẦU Ô LIU: $0.24 (UAH 10) (ОЛИВКОВА ОЛІЯ)