Giá cả tại Ukraina

Giá siêu thị ở Ukraina là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ukraina có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Ukraina và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ukraina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,167 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,67 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 5,98 nghìn Đồng Việt Nam.



Bạn có thể ăn với giá rẻ ở Ukraina không? Xem một bữa ăn tại McDonalds có giá bao nhiêu: Giá McDonald's tại Ukraina


Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Ukraina không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Ukraina. Giá pizza tại Ukraina


Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Ukraina không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Ukraina. Giá KFC tại Ukraina


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Chi phí sinh hoạt ở Ukraina thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ukraina


Khách sạn có đắt không tại Ukraina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ukraina?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫1.02M (UAH 1.71K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫487K (UAH 815) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫240K (UAH 402). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ukraina tại ₫612K (UAH 1.02K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫802K (UAH 1.34K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.31M (UAH 2.19K) tại Ukraina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.35M (UAH 10.6K)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ukraina trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ukraina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ukraina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ukraina

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ukraina

So sánh giá đã chọn trong Ukraina với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.94M (₫1.2M - ₫2.99M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫137K (₫108K - ₫179K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.27M (₫508K - ₫2.39M)
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.17M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.98M (₫4.78M - ₫14.9M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.4M (₫5.98M - ₫17.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫14.6K (₫10.1K - ₫23.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫184K (₫120K - ₫269K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34.4K (₫23.9K - ₫47.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫44.7K (₫17.9K - ₫71.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.4K (₫23.9K - ₫44.8K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫102K (₫59.8K - ₫179K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫149K (₫74.7K - ₫299K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫23.9K (₫16.7K - ₫47.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫28.2K (₫14.9K - ₫44.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.2K (₫7.17K - ₫17.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫120K (₫95.7K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.1K (₫10.2K - ₫23.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ukraina

Giá bánh mì có tăng trong Ukraina không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 2,8 N ₫(4,7 UAH), 2011: 2,36 N ₫(3,9 UAH), 2012: 2,27 N ₫(3,8 UAH), 2013: 2,61 N ₫(4,4 UAH), 2014: 2,81 N ₫(4,7 UAH), 2015: 4,25 N ₫(7,1 UAH), 2016: 4,78 N ₫(8 UAH), 2017: 5,6 N ₫(9,4 UAH) và 2018: 6,61 N ₫(11,1 UAH).

Ukraina thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Ukraina thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 17,8 N ₫(30 UAH), 2016: 17,4 N ₫(29 UAH), 2017: 16,7 N ₫(28 UAH) và 2018: 17,7 N ₫(30 UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Ukraina thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Ukraina có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 32,7 N ₫(55 UAH), 2011: 39,1 N ₫(65 UAH), 2012: 29,4 N ₫(49 UAH), 2013: 29,9 N ₫(50 UAH), 2014: 35,9 N ₫(60 UAH), 2015: 59,7 N ₫(100 UAH), 2016: 59,8 N ₫(100 UAH), 2017: 59,8 N ₫(100 UAH) và 2018: 71,7 N ₫(120 UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Ukraina thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 2,05 Tr ₫(3,42 N UAH), 2011: 1,94 Tr ₫(3,24 N UAH), 2012: 2,09 Tr ₫(3,49 N UAH), 2013: 2,42 Tr ₫(4,05 N UAH), 2014: 2,29 Tr ₫(3,83 N UAH), 2015: 3,68 Tr ₫(6,15 N UAH), 2016: 4,46 Tr ₫(7,46 N UAH), 2017: 5,29 Tr ₫(8,85 N UAH) và 2018: 5,61 Tr ₫(9,39 N UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Ukraina thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Ukraina thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Ukraina thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com