Giá cả tại Zaporizhia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zaporizhia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zaporizhia.

Zaporizhia thay đổi giá cả hikersbay.com
Zaporizhia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Zaporizhia? Zaporizhia - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Zaporizhia: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Zaporizhia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,163 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,63 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Chi phí sinh hoạt ở Zaporizhia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 62%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Zaporizhia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zaporizhia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫659K (UAH 1.07K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫636K (UAH 1.04K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫797K (UAH 1.3K) tại Ukraina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zaporizhia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zaporizhia không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Zaporizhia, chẳng hạn như: bánh mì, hành tây, Thuốc lá, Bia, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zaporizhia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zaporizhia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zaporizhia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 577 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zaporizhia, bao gồm cả bánh mì, hành tây, Thuốc lá, Bia, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Zaporizhia trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zaporizhia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zaporizhia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zaporizhia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zaporizhia

Zaporizhia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.47M (₫1.23M - ₫4.17M)

Phí

₫1.47M (₫1.23M - ₫4.17M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫120K (₫61.4K - ₫307K)

Internet

₫120K (₫61.4K - ₫307K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.49M (₫411K - ₫2.15M)

quần Jean

₫1.49M (₫411K - ₫2.15M)
12% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.1M

thu nhập trung bình

₫10.1M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.3M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.53M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.53M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.7K (₫9.21K - ₫18.4K)

bánh mì

₫13.7K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫169K (₫123K - ₫276K)

Pho mát

₫169K (₫123K - ₫276K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.2K (₫18.4K - ₫49.1K)

Gạo

₫32.2K (₫18.4K - ₫49.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.1K (₫15.3K - ₫73.7K)

cà chua

₫44.1K (₫15.3K - ₫73.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.8K (₫25.2K - ₫47.3K)

Chuối

₫36.8K (₫25.2K - ₫47.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫73.7K (₫61.4K - ₫246K)

Rượu

₫73.7K (₫61.4K - ₫246K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫123K (₫76.7K - ₫307K)

nhà hàng rẻ

₫123K (₫76.7K - ₫307K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.6K (₫15.3K - ₫92.1K)

bia địa phương

₫24.6K (₫15.3K - ₫92.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫23.9K (₫7.37K - ₫49.1K)

Cà phê

₫23.9K (₫7.37K - ₫49.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.44K (₫7.37K - ₫18.4K)

chai nước

₫9.44K (₫7.37K - ₫18.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫116K - ₫153K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫116K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16K (₫12.3K - ₫24.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16K (₫12.3K - ₫24.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zaporizhia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.4K (UAH 37)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.7K (UAH 22)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.5K (UAH 72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫169K (UAH 275)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K (UAH 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫73.7K (UAH 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.8K (UAH 29)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.7K (UAH 52)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46K (UAH 75)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫90.6K (UAH 148)
  11. Táo (1kg) ₫15.2K (UAH 25)
  12. Cam (1kg) ₫37.5K (UAH 61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.85K (UAH 14.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.5K (UAH 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.2K (UAH 53)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.1K (UAH 72)
  17. Chuối (1kg) ₫36.8K (UAH 60)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.7K (UAH 27)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫131K (UAH 213)

Giá Trong Nhà Hàng Zaporizhia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫123K (UAH 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫577K (UAH 940)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (UAH 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.6K (UAH 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.9K (UAH 65)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16K (UAH 26)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.44K (UAH 15.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫23.9K (UAH 39)

Chi Phí Sinh Hoạt Zaporizhia

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.37K (UAH 12)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫184K (UAH 300)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.6K (UAH 53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫390M (UAH 635K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.3M (UAH 7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.76M (UAH 4.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.98M (UAH 13K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.53M (UAH 9K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.47M (UAH 2.4K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫120K (UAH 196)
  11. numb_34 ₫92.1K (UAH 150)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.49M (UAH 2.43K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.31M (UAH 2.13K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.27M (UAH 3.7K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.72M (UAH 2.8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫509M (UAH 829K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.06M (UAH 11.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.8M (UAH 32.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫30.7M (UAH 50K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.9M (UAH 29.2K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.1M (UAH 16.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.3K (UAH 33)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.14K (UAH 10)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫129K (UAH 210)

Zaporizhia chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Zaporizhia Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Zaporizhia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫368K (UAH 600)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫123K (UAH 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫73.7K (UAH 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫116K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.8K (₫25.2K - ₫47.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16K (₫12.3K - ₫24.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫24.6K (₫15.3K - ₫92.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫23.9K (₫7.37K - ₫49.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫44.1K (₫15.3K - ₫73.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ