Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kryvyi Rih? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kryvyi Rih.
Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,164 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,64 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,09 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Chi phí sinh hoạt ở Kryvyi Rih thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.
Khách sạn có đắt không tại Kryvyi Rih? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kryvyi Rih?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫611K (UAH 1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫635K (UAH 1.04K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kryvyi Rih không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kryvyi Rih là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kryvyi Rih?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 164 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 122 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 609 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 53.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kryvyi Rih, bao gồm cả Chuối, bia nước ngoài, Trứng, cam, or Thuốc lá
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kryvyi Rih không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.
Phí
₫1.9M (₫1.22M - ₫3.23M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫148K (₫122K - ₫213K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.41M (₫548K - ₫2.37M)
5,7% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.52M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.76M (₫3.65M - ₫5.48M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫4.26M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫14.7K (₫11K - ₫23.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫189K (₫122K - ₫313K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫37.3K (₫24.3K - ₫48.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫46K (₫18.3K - ₫91.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫36.9K (₫24.3K - ₫48.7K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫94.7K (₫72.4K - ₫152K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫164K (₫73K - ₫304K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫26.5K (₫18.3K - ₫48.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫33K (₫18.3K - ₫47.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫13.8K (₫9.13K - ₫23.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫122K (₫110K - ₫183K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫21.1K (₫12.2K - ₫30.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Kryvyi Rih
Giá Trong Nhà Hàng Kryvyi Rih
Chi Phí Sinh Hoạt Kryvyi Rih
Chi Phí Giải Trí Kryvyi Rih
Giá: Chernihiv Kharkiv Kryvyi Rih Odessa Poltava Rivne Zaporizhia Lviv Cherkasy Sumi
Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv
Giá pizza tại Ukraina: Lviv
Giá KFC tại Ukraina: Lviv
Internet
₫148K (₫122K - ₫213K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.76M (₫3.65M - ₫5.48M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.52M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫164K (₫73K - ₫304K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫26.5K (₫18.3K - ₫48.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫37.3K (₫24.3K - ₫48.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ