Giá cả tại Rivne

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rivne? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rivne.

Rivne thay đổi giá cả hikersbay.com
Rivne Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rivne là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rivne có cao hơn so với nước Mỹ không? Rivne - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Rivne: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Chi phí sinh hoạt ở Rivne thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 8,8%.

Khách sạn có đắt không tại Rivne? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rivne?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫655K (UAH 1.06K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫652K (UAH 1.06K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫738K (UAH 1.2K) tại Ukraina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rivne? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rivne không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Rivne, chẳng hạn như: Thuốc lá, Gạo, bia nước ngoài, Pho mát, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rivne không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rivne là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rivne?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 308 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rivne, bao gồm cả Thuốc lá, Gạo, bia nước ngoài, Pho mát, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Rivne trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rivne

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rivne

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rivne

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rivne

Rivne - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.49M (₫1.23M - ₫2.77M)

Phí

₫1.49M (₫1.23M - ₫2.77M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫174K (₫154K - ₫216K)

Internet

₫174K (₫154K - ₫216K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.04M (₫862K - ₫1.23M)

quần Jean

₫1.04M (₫862K - ₫1.23M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.7M

thu nhập trung bình

₫7.7M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.98M (₫4.93M - ₫8.62M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.98M (₫4.93M - ₫8.62M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.32M (₫7.39M - ₫9.24M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.32M (₫7.39M - ₫9.24M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.6K (₫12.3K - ₫31.1K)

bánh mì

₫17.6K (₫12.3K - ₫31.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫192K (₫123K - ₫277K)

Pho mát

₫192K (₫123K - ₫277K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.6K (₫30.8K - ₫55.4K)

Gạo

₫37.6K (₫30.8K - ₫55.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.3K (₫18.5K - ₫73.9K)

cà chua

₫41.3K (₫18.5K - ₫73.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.5K (₫24.6K - ₫55.4K)

Chuối

₫34.5K (₫24.6K - ₫55.4K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫123K (₫86.2K - ₫234K)

Rượu

₫123K (₫86.2K - ₫234K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫123K (₫61.6K - ₫154K)

nhà hàng rẻ

₫123K (₫61.6K - ₫154K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.6K (₫21.6K - ₫37K)

bia địa phương

₫24.6K (₫21.6K - ₫37K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫22.8K (₫15.4K - ₫30.8K)

Cà phê

₫22.8K (₫15.4K - ₫30.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.24K (₫7.39K - ₫18.5K)

chai nước

₫9.24K (₫7.39K - ₫18.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K (₫88.1K - ₫129K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫88.1K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.7K (₫10.5K - ₫24.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K (₫10.5K - ₫24.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rivne

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.8K (UAH 40)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.6K (UAH 29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.5K (UAH 61)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫192K (UAH 312)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.3K (UAH 22)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫123K (UAH 200)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.8K (UAH 39)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37K (UAH 60)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.2K (UAH 82)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.8K (UAH 143)
  11. Táo (1kg) ₫17.4K (UAH 28)
  12. Cam (1kg) ₫31.7K (UAH 52)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.2K (UAH 16.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.7K (UAH 45)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.6K (UAH 61)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.3K (UAH 67)
  17. Chuối (1kg) ₫34.5K (UAH 56)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.9K (UAH 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫138K (UAH 224)

Giá Trong Nhà Hàng Rivne

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫123K (UAH 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫308K (UAH 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (UAH 185)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.6K (UAH 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37K (UAH 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.7K (UAH 21)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.24K (UAH 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫22.8K (UAH 37)

Chi Phí Sinh Hoạt Rivne

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.39K (UAH 12)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫185K (UAH 300)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.5K (UAH 53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫566M (UAH 920K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.98M (UAH 11.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.72M (UAH 7.67K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.5M (UAH 17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.32M (UAH 13.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.49M (UAH 2.42K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫174K (UAH 282)
  11. numb_34 ₫86.2K (UAH 140)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.04M (UAH 1.69K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫986K (UAH 1.6K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.71M (UAH 2.78K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.22M (UAH 3.6K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫554M (UAH 900K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.54M (UAH 2.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.4M (UAH 31.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫53.4M (UAH 86.7K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.9M (UAH 21K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.7M (UAH 12.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.7K (UAH 45)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.16K (UAH 10)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫73.9K (UAH 120)

Rivne chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Rivne Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Rivne

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.36M (UAH 2.2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫493K (UAH 800)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫100K (UAH 163)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.98M (₫4.93M - ₫8.62M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫17.6K (₫12.3K - ₫31.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.49M (₫1.23M - ₫2.77M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫123K (₫61.6K - ₫154K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫174K (₫154K - ₫216K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫88.1K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ