Giá cả tại Moldova

Giá siêu thị ở Moldova là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Moldova có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Moldova và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Moldova: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0705 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,705 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 14,2 nghìn Đồng Việt Nam.



Bạn có thể ăn với giá rẻ ở Moldova không? Xem một bữa ăn tại McDonalds có giá bao nhiêu: Giá McDonald's tại Moldova


Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Moldova không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Moldova. Giá pizza tại Moldova


Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Moldova không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Moldova. Giá KFC tại Moldova


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Moldova là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Moldova

Giá: Chișinău   Tiraspol   Ungheni   Bender   Soroca   Bălţi   Cahul   Comrat   Dubăsari   Florești  

Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău  

Giá pizza tại Moldova: Chișinău  

Giá KFC tại Moldova: Chișinău  

Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Moldova thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Chi phí sinh hoạt ở Moldova thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 21%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Moldova


Khách sạn có đắt không tại Moldova? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Moldova?

Giá trung bình của chỗ ở tại Moldova là ₫1.22M (MDL 862). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Moldova tại ₫885K (MDL 625). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫993K (MDL 700) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.55M (MDL 1.09K) tại Moldova Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.29M (MDL 1.61K)


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Moldova không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Ukraina, România, Bulgaria, Belarus, and Serbia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Moldova

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Moldova

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Moldova

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Moldova

So sánh giá đã chọn trong Moldova với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫5.41M (₫3.01M - ₫9.92M)
6,9% hơn nước Mỹ

Internet

₫273K (₫213K - ₫425K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.33M (₫567K - ₫2.13M)
3,1% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.1M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.1M (₫6.38M - ₫16.2M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.5M (₫8.51M - ₫21.6M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.6K (₫8.51K - ₫26.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫258K (₫170K - ₫425K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.4K (₫28.4K - ₫53.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫48.8K (₫26.9K - ₫70.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫45.6K (₫35.4K - ₫56.7K)
10% hơn nước Mỹ

Rượu

₫121K (₫70.9K - ₫213K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫184K (₫99.2K - ₫304K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫35.4K (₫25.3K - ₫56.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫39.3K (₫25.3K - ₫56.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.3K (₫11.3K - ₫27K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫170K (₫142K - ₫203K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.5K (₫14.2K - ₫35.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Moldova

Giá bánh mì có tăng trong Moldova không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2013: 6,14 N ₫(4,3 MDL), 2015: 7,3 N ₫(5,2 MDL), 2016: 8,39 N ₫(5,9 MDL), 2017: 9,1 N ₫(6,4 MDL) và 2018: 8,34 N ₫(5,9 MDL).

Moldova thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 33,3 N ₫(24 MDL), 2016: 33,8 N ₫(24 MDL), 2017: 33 N ₫(23 MDL) và 2018: 36,8 N ₫(26 MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Moldova thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Moldova có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2013: 70,9 N ₫(50 MDL), 2015: 85,1 N ₫(60 MDL), 2016: 99,2 N ₫(70 MDL), 2017: 121 N ₫(85 MDL) và 2018: 131 N ₫(93 MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 5,03 Tr ₫(3,54 N MDL), 2015: 5,76 Tr ₫(4,07 N MDL), 2016: 6,88 Tr ₫(4,85 N MDL), 2017: 6,96 Tr ₫(4,91 N MDL) và 2018: 6,44 Tr ₫(4,54 N MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Moldova thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Moldova

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không