Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Moldova

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Moldova? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Moldova là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Moldova (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,07 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,7 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 14,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Moldova


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Moldova là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Moldova

Giá: Chișinău   Tiraspol   Ungheni   Bender   Soroca   Bălţi   Cahul   Comrat   Dubăsari   Florești  

Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău  

Giá pizza tại Moldova: Chișinău  

Giá KFC tại Moldova: Chișinău  


Giá Phí ₫5.45M (₫3.04M - ₫10M)

Phí

₫5.45M (₫3.04M - ₫10M)
4,1% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫275K (₫214K - ₫429K)

Internet

₫275K (₫214K - ₫429K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.34M (₫571K - ₫2.14M)

quần Jean

₫1.34M (₫571K - ₫2.14M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.2M

thu nhập trung bình

₫14.2M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.2M (₫6.43M - ₫16.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M (₫6.43M - ₫16.3M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.6M (₫8.57M - ₫21.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.6M (₫8.57M - ₫21.8M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Moldova:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.57K (MDL 6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫334K (MDL 234)
  3. Xăng (1 lít) ₫35K (MDL 24)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫432M (MDL 302K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (MDL 7.15K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.71M (MDL 5.4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.6M (MDL 13K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.6M (MDL 10.2K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.45M (MDL 3.82K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫275K (MDL 192)
  11. numb_34 ₫203K (MDL 142)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.34M (MDL 939)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.05M (MDL 738)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.2M (MDL 1.54K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.93M (MDL 2.05K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫523M (MDL 366K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.31M (MDL 6.52K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫38M (MDL 26.6K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫106M (MDL 73.9K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.1M (MDL 18.2K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.2M (MDL 9.91K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫42.9K (MDL 30)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.14K (MDL 5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫85.7K (MDL 60)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Moldova

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 19,9 Tr ₫(13,9 N MDL), 2015: 22,6 Tr ₫(15,8 N MDL), 2016: 23,1 Tr ₫(16,2 N MDL), 2017: 22,7 Tr ₫(15,9 N MDL) và 2018: 24,8 Tr ₫(17,4 N MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Moldova không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 4,7 Tr ₫(3,29 N MDL), 2015: 5,13 Tr ₫(3,59 N MDL), 2016: 6,4 Tr ₫(4,48 N MDL), 2017: 6,76 Tr ₫(4,74 N MDL) và 2018: 7,54 Tr ₫(5,28 N MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2013: 2,53 Tr ₫(1,77 N MDL), 2015: 3,06 Tr ₫(2,14 N MDL), 2016: 3,03 Tr ₫(2,12 N MDL), 2017: 2,94 Tr ₫(2,06 N MDL) và 2018: 3,25 Tr ₫(2,27 N MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2013: 190 N ₫(133 MDL), 2015: 208 N ₫(145 MDL), 2016: 220 N ₫(154 MDL), 2017: 231 N ₫(162 MDL) và 2018: 231 N ₫(161 MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Moldova có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 1,3 Tr ₫(908 MDL), 2015: 1,16 Tr ₫(809 MDL), 2016: 1,47 Tr ₫(1,03 N MDL), 2017: 1,35 Tr ₫(943 MDL) và 2018: 1,55 Tr ₫(1,09 N MDL)

Moldova thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫171K (₫143K - ₫204K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫260K (₫171K - ₫429K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.4K (₫11.4K - ₫27.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫121K (₫71.4K - ₫214K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.34M (₫571K - ₫2.14M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Chuối

₫45.9K (₫35.7K - ₫57.1K)
7.5% hơn nước Mỹ