Giá cả tại Ungheni

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ungheni? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ungheni.

Ungheni thay đổi giá cả hikersbay.com
Ungheni Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ungheni? Ungheni - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Ungheni - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ungheni: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0721 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,721 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 13,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Moldova so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ungheni thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ungheni? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ungheni không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ungheni, chẳng hạn như: Gạo, bánh mì, rau diếp, Sữa, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ungheni không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ungheni là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ungheni?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 139 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 728 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 66.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ungheni, bao gồm cả Gạo, bánh mì, rau diếp, Sữa, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ungheni trong các nước lân cận? Xem giá tại: Ukraina, România, Bulgaria, Belarus, and Serbia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ungheni

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ungheni

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ungheni

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ungheni

Ungheni - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.91M (₫3.19M - ₫9.83M)

Phí

₫3.91M (₫3.19M - ₫9.83M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫248K (₫208K - ₫389K)

Internet

₫248K (₫208K - ₫389K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.04M (₫694K - ₫2.08M)

quần Jean

₫1.04M (₫694K - ₫2.08M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.5M

thu nhập trung bình

₫12.5M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫22.5M (₫6.24M - ₫38.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.5M (₫6.24M - ₫38.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫29.8M (₫6.94M - ₫52.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫29.8M (₫6.94M - ₫52.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.1K (₫8.33K - ₫26.4K)

bánh mì

₫11.1K (₫8.33K - ₫26.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫180K (₫111K - ₫416K)

Pho mát

₫180K (₫111K - ₫416K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.9K (₫20.8K - ₫52.7K)

Gạo

₫22.9K (₫20.8K - ₫52.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.2K (₫27.8K - ₫69.4K)

cà chua

₫31.2K (₫27.8K - ₫69.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.7K (₫30.5K - ₫55.5K)

Chuối

₫34.7K (₫30.5K - ₫55.5K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫79.8K (₫55.5K - ₫208K)

Rượu

₫79.8K (₫55.5K - ₫208K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫173K (₫111K - ₫415K)

nhà hàng rẻ

₫173K (₫111K - ₫415K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.3K (₫22.2K - ₫55.5K)

bia địa phương

₫33.3K (₫22.2K - ₫55.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.7K (₫27.8K - ₫69.4K)

Cà phê

₫34.7K (₫27.8K - ₫69.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.71K (₫8.33K - ₫27.8K)

chai nước

₫9.71K (₫8.33K - ₫27.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫139K (₫111K - ₫208K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫139K (₫111K - ₫208K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.3K (₫13.9K - ₫34.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫13.9K - ₫34.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ungheni

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.9K (MDL 20)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.1K (MDL 8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.4K (MDL 38)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫180K (MDL 130)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.8K (MDL 8.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫79.8K (MDL 58)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.8K (MDL 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.2K (MDL 23)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66.5K (MDL 48)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫93.7K (MDL 68)
  11. Táo (1kg) ₫12.5K (MDL 9)
  12. Cam (1kg) ₫40.2K (MDL 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.5K (MDL 9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.1K (MDL 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.9K (MDL 16.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.2K (MDL 23)
  17. Chuối (1kg) ₫34.7K (MDL 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.33K (MDL 6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫163K (MDL 118)

Giá Trong Nhà Hàng Ungheni

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫173K (MDL 125)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫728K (MDL 525)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫139K (MDL 100)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.3K (MDL 24)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫34.7K (MDL 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.3K (MDL 12.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.71K (MDL 7)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.7K (MDL 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Ungheni

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.33K (MDL 6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (MDLNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.9K (MDL 22)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫555M (MDL 400K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.5M (MDL 16.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.7M (MDL 13.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.4M (MDL 25.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫29.8M (MDL 21.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.91M (MDL 2.82K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫248K (MDL 179)
  11. numb_34 ₫180K (MDL 130)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.04M (MDL 750)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫520K (MDL 375)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫937K (MDL 675)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.57M (MDL 1.85K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫530M (MDL 382K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.11M (MDL 6.56K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫55.5M (MDL 40K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫102M (MDL 73.2K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫41.6M (MDL 30K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.5M (MDL 9K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.2K (MDL 28)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.94K (MDL 5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫83.3K (MDL 60)

Chi Phí Giải Trí Ungheni

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫486K (MDL 350)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (MDLNaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97.1K (MDL 70)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Moldova là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Moldova

Giá: Chișinău   Tiraspol   Ungheni   Bender   Soroca   Bălţi   Cahul   Comrat   Dubăsari   Florești  

Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău  

Giá pizza tại Moldova: Chișinău  

Giá KFC tại Moldova: Chișinău  

Chi phí sống tại Moldova: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Moldova với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫139K (₫111K - ₫208K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫248K (₫208K - ₫389K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫12.5M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.71K (₫8.33K - ₫27.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫31.2K (₫27.8K - ₫69.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.5M (₫6.24M - ₫38.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ