Giá cả tại Bender

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bender? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bender.

Bender thay đổi giá cả hikersbay.com
Bender Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bender? Bender - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Bender - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bender: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,072 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,72 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 13,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Moldova so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Bender thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 60%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Bender? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bender?

Giá trung bình của chỗ ở tại Moldova là ₫1.01M (MDL 725). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫957K (MDL 689) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.06M (MDL 762) tại Moldova Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2M (MDL 1.44K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bender? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bender không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bender, chẳng hạn như: Táo, Thuốc lá, ức gà, Chuối, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bender không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bender là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bender?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 186 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 167 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 417 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 69.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bender, bao gồm cả Táo, Thuốc lá, ức gà, Chuối, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bender trong các nước lân cận? Xem giá tại: Ukraina, România, Bulgaria, Belarus, and Serbia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bender

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bender

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bender

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bender

Bender - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.81M (₫3.19M - ₫9.84M)

Phí

₫5.81M (₫3.19M - ₫9.84M)
11% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫194K (₫194K - ₫347K)

Internet

₫194K (₫194K - ₫347K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫278K (₫278K - ₫2.08M)

quần Jean

₫278K (₫278K - ₫2.08M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.21M

thu nhập trung bình

₫5.21M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.47M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.47M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.28M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.28M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.1K (₫9.72K - ₫26.4K)

bánh mì

₫11.1K (₫9.72K - ₫26.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫97.2K (₫97.2K - ₫417K)

Pho mát

₫97.2K (₫97.2K - ₫417K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.8K (₫27.8K - ₫52.8K)

Gạo

₫39.8K (₫27.8K - ₫52.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫23.6K (₫23.6K - ₫69.4K)

cà chua

₫23.6K (₫23.6K - ₫69.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.2K (₫37.5K - ₫55.5K)

Chuối

₫45.2K (₫37.5K - ₫55.5K)
6% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫65.3K (₫65.3K - ₫208K)

Rượu

₫65.3K (₫65.3K - ₫208K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫186K (₫111K - ₫415K)

nhà hàng rẻ

₫186K (₫111K - ₫415K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.7K (₫22.2K - ₫55.5K)

bia địa phương

₫34.7K (₫22.2K - ₫55.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫18.1K (₫18.1K - ₫69.4K)

Cà phê

₫18.1K (₫18.1K - ₫69.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.9K (₫11.1K - ₫27.8K)

chai nước

₫13.9K (₫11.1K - ₫27.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫167K (₫139K - ₫208K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫167K (₫139K - ₫208K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.8K (₫13.9K - ₫34.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.8K (₫13.9K - ₫34.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bender

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.2K (MDL 16)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.1K (MDL 8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40K (MDL 29)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫97.2K (MDL 70)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.3K (MDL 11)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫65.3K (MDL 47)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.8K (MDL 15)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25K (MDL 18)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66.6K (MDL 48)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83.3K (MDL 60)
  11. Táo (1kg) ₫13.9K (MDL 10)
  12. Cam (1kg) ₫40.3K (MDL 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.9K (MDL 10)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.2K (MDL 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.8K (MDL 29)
  16. Cà chua (1kg) ₫23.6K (MDL 17)
  17. Chuối (1kg) ₫45.2K (MDL 33)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.7K (MDL 12.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫111K (MDL 80)

Giá Trong Nhà Hàng Bender

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫186K (MDL 134)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫417K (MDL 300)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫167K (MDL 120)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.7K (MDL 25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.6K (MDL 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.8K (MDL 14.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.9K (MDL 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫18.1K (MDL 13)

Chi Phí Sinh Hoạt Bender

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.25K (MDL 4.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫174K (MDL 125)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.7K (MDL 24)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫417M (MDL 300K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.47M (MDL 2.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.26M (MDL 1.63K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.36M (MDL 5.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.28M (MDL 3.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.81M (MDL 4.18K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫194K (MDL 140)
  11. numb_34 ₫181K (MDL 130)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫278K (MDL 200)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫625K (MDL 450)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.33M (MDL 1.68K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.91M (MDL 2.09K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫430M (MDL 310K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.11M (MDL 6.56K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫102M (MDL 73.2K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.21M (MDL 3.75K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.4K (MDL 19)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.94K (MDL 5)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫27.8K (MDL 20)

Bender chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bender Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bender

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫555K (MDL 400)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫55.5K (MDL 40)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Moldova là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Moldova

Giá: Chișinău   Tiraspol   Ungheni   Bender   Soroca   Bălţi   Cahul   Comrat   Dubăsari   Florești  

Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău  

Giá pizza tại Moldova: Chișinău  

Giá KFC tại Moldova: Chișinău  

Chi phí sống tại Moldova: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Moldova với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫23.6K (₫23.6K - ₫69.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫278K (₫278K - ₫2.08M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫18.1K (₫18.1K - ₫69.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫65.3K (₫65.3K - ₫208K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.81M (₫3.19M - ₫9.84M)
11% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.28M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ