Giá thực phẩm tại Moldova

Có đắt không trong các cửa hàng ở Moldova? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Moldova không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Moldova, chẳng hạn như: Bia, cà chua, Pho mát, Rượu, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,072 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,72 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 13,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Moldova


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Moldova là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Moldova

Giá: Chișinău   Tiraspol   Ungheni   Bender   Soroca   Bălţi   Cahul   Comrat   Dubăsari   Florești  

Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău  

Giá pizza tại Moldova: Chișinău  

Giá KFC tại Moldova: Chișinău  


Giá bánh mì ₫13.3K (₫8.33K - ₫26.4K)

bánh mì

₫13.3K (₫8.33K - ₫26.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫252K (₫167K - ₫417K)

Pho mát

₫252K (₫167K - ₫417K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.5K (₫27.8K - ₫52.8K)

Gạo

₫38.5K (₫27.8K - ₫52.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.8K (₫26.4K - ₫69.4K)

cà chua

₫47.8K (₫26.4K - ₫69.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.7K (₫34.7K - ₫55.5K)

Chuối

₫44.7K (₫34.7K - ₫55.5K)
4,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫118K (₫69.4K - ₫208K)

Rượu

₫118K (₫69.4K - ₫208K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Moldova (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Moldova

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.8K (MDL 20)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.3K (MDL 9.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60K (MDL 43)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫252K (MDL 182)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.8K (MDL 12.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫118K (MDL 85)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.8K (MDL 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45K (MDL 32)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66.7K (MDL 48)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫127K (MDL 92)
  11. Táo (1kg) ₫18.8K (MDL 13.6)
  12. Cam (1kg) ₫40K (MDL 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.2K (MDL 11.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.7K (MDL 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.5K (MDL 28)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.8K (MDL 34)
  17. Chuối (1kg) ₫44.7K (MDL 32)
  18. Hành tây (1kg) ₫17K (MDL 12.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫194K (MDL 140)
  20. Lê (1kg) ₫22.6K (MDL 16.3)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫26.3K (MDL 18.9)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫26.8K (MDL 19.3)
  23. Xúc xích (1kg) ₫267K (MDL 192)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫161K (MDL 116)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Moldova

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2013: 31,4 N ₫(23 MDL), 2015: 34,6 N ₫(25 MDL), 2016: 31,6 N ₫(23 MDL), 2017: 34,2 N ₫(25 MDL) và 2018: 33,6 N ₫(24 MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Moldova không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 10,9 N ₫(7,8 MDL), 2015: 8,33 N ₫(6 MDL), 2016: 10,8 N ₫(7,8 MDL), 2017: 11,1 N ₫(8 MDL) và 2018: 13 N ₫(9,3 MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 24,3 N ₫(17,5 MDL), 2015: 23,7 N ₫(17 MDL), 2016: 31,3 N ₫(23 MDL), 2017: 33,6 N ₫(24 MDL) và 2018: 33,9 N ₫(24 MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 18,7 N ₫(13,5 MDL), 2015: 21 N ₫(15,1 MDL), 2016: 27,4 N ₫(19,7 MDL), 2017: 27,2 N ₫(19,6 MDL) và 2018: 23,8 N ₫(17,2 MDL)

Moldova thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2018
Moldova thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Moldova không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 112 N ₫(81 MDL), 2016: 129 N ₫(93 MDL) và 2017: 129 N ₫(93 MDL).

Moldova thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2017
Moldova thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫252K (₫167K - ₫417K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫47.8K (₫26.4K - ₫69.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.2M (₫8.33M - ₫21.2M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫167K (₫139K - ₫199K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫44.7K (₫34.7K - ₫55.5K)
4.9% hơn nước Mỹ

Gạo

₫38.5K (₫27.8K - ₫52.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ