Giá cả tại Bălţi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bălţi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bălţi.

Bălţi thay đổi giá cả hikersbay.com
Bălţi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bălţi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bălţi cao hơn so với nước Mỹ không? Bălţi - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bălţi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0716 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,716 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Moldova so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bălţi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Bălţi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bălţi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Moldova là ₫1.57M (MDL 1.13K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.4M (MDL 1K) tại Moldova


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bălţi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bălţi không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bălţi, chẳng hạn như: hành tây, cà chua, ức gà, cam, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bălţi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bălţi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bălţi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 167 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 837 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 69.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bălţi, bao gồm cả hành tây, cà chua, ức gà, cam, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bălţi không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Ukraina, România, Bulgaria, Belarus, and Serbia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bălţi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bălţi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bălţi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bălţi

Bălţi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.84M (₫3.21M - ₫9.89M)

Phí

₫5.84M (₫3.21M - ₫9.89M)
12% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫250K (₫209K - ₫349K)

Internet

₫250K (₫209K - ₫349K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.27M (₫698K - ₫2.09M)

quần Jean

₫1.27M (₫698K - ₫2.09M)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.7M

thu nhập trung bình

₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.3K (₫9.77K - ₫26.5K)

bánh mì

₫13.3K (₫9.77K - ₫26.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫255K (₫167K - ₫419K)

Pho mát

₫255K (₫167K - ₫419K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40K (₫27.9K - ₫53K)

Gạo

₫40K (₫27.9K - ₫53K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49K (₫27.9K - ₫69.8K)

cà chua

₫49K (₫27.9K - ₫69.8K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.4K (₫37.7K - ₫55.8K)

Chuối

₫45.4K (₫37.7K - ₫55.8K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫140K (₫83.7K - ₫209K)

Rượu

₫140K (₫83.7K - ₫209K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫140K (₫83.7K - ₫417K)

nhà hàng rẻ

₫140K (₫83.7K - ₫417K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.9K (₫20.9K - ₫55.8K)

bia địa phương

₫34.9K (₫20.9K - ₫55.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.4K (₫27.9K - ₫69.8K)

Cà phê

₫31.4K (₫27.9K - ₫69.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.5K (₫11.2K - ₫27.9K)

chai nước

₫14.5K (₫11.2K - ₫27.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫167K (₫140K - ₫209K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫167K (₫140K - ₫209K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫14K - ₫34.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫14K - ₫34.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bălţi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.1K (MDL 20)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.3K (MDL 9.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.4K (MDL 45)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫255K (MDL 183)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.2K (MDL 13)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫140K (MDL 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.4K (MDL 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.7K (MDL 33)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66.9K (MDL 48)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (MDL 92)
  11. Táo (1kg) ₫19.4K (MDL 13.9)
  12. Cam (1kg) ₫40.5K (MDL 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.3K (MDL 11.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.3K (MDL 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫40K (MDL 29)
  16. Cà chua (1kg) ₫49K (MDL 35)
  17. Chuối (1kg) ₫45.4K (MDL 33)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.8K (MDL 12.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫202K (MDL 145)

Giá Trong Nhà Hàng Bălţi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫140K (MDL 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫837K (MDL 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫167K (MDL 120)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.9K (MDL 25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.8K (MDL 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (MDL 14.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.5K (MDL 10.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.4K (MDL 23)

Chi Phí Sinh Hoạt Bălţi

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.34M (MDL 1.68K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.92M (MDL 2.09K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫533M (MDL 382K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.98K (MDL 5)
  5. Xăng (1 lít) ₫33.9K (MDL 24)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫558M (MDL 400K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.84M (MDL 4.18K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.16M (MDL 6.56K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫250K (MDL 179)
  10. numb_34 ₫181K (MDL 130)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫102M (MDL 73.2K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.7M (MDL 10.5K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫45.4K (MDL 33)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.98K (MDL 5)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫83.7K (MDL 60)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.27M (MDL 912)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.08M (MDL 771)

Chi Phí Giải Trí Bălţi

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫174K (MDL 125)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Moldova là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Moldova

Giá: Chișinău   Tiraspol   Ungheni   Bender   Soroca   Bălţi   Cahul   Comrat   Dubăsari   Florești  

Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău  

Giá pizza tại Moldova: Chișinău  

Giá KFC tại Moldova: Chișinău  

Chi phí sống tại Moldova: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Moldova với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫31.4K (₫27.9K - ₫69.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫255K (₫167K - ₫419K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.3K (₫9.77K - ₫26.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.5K (₫11.2K - ₫27.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫250K (₫209K - ₫349K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ