Giá cả tại România

Giá siêu thị ở România là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở România có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại România và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại România: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0183 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,183 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 54,7 nghìn Đồng Việt Nam.



Bạn có thể ăn với giá rẻ ở România không? Xem một bữa ăn tại McDonalds có giá bao nhiêu: Giá McDonald's tại România


Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở România không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở România. Giá pizza tại România


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại România nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại România, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại România


Khách sạn có đắt không tại România? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở România?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.35M (RON 246). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫945K (RON 173) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫676K (RON 124). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫1.06M (RON 195). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (RON 239) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.92M (RON 351) tại România Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.93M (RON 719)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại România trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm România

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng România

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt România

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí România

So sánh giá đã chọn trong România với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫3.65M (₫2.19M - ₫5.81M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫227K (₫164K - ₫383K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.65M (₫766K - ₫2.73M)
23% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫21.2M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.2M (₫8.17M - ₫17M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.5M (₫9.84M - ₫21.9M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28.7K (₫16.4K - ₫49.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫209K (₫136K - ₫328K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.1K (₫27.3K - ₫57.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫49.1K (₫24.6K - ₫82K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.9K (₫27.3K - ₫54.7K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫164K (₫82K - ₫246K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫245K (₫164K - ₫410K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫54.7K (₫32.8K - ₫98.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫66.2K (₫32.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫40.8K (₫27.3K - ₫60.2K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫137K - ₫219K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.5K (₫27.3K - ₫65.6K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại România

Giá bánh mì có tăng trong România không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 11,5 N ₫(2,1 RON), 2011: 11,4 N ₫(2,1 RON), 2012: 12,3 N ₫(2,3 RON), 2013: 12,4 N ₫(2,3 RON), 2014: 11,7 N ₫(2,1 RON), 2015: 10,7 N ₫(2 RON), 2016: 11,4 N ₫(2,1 RON), 2017: 12,4 N ₫(2,3 RON) và 2018: 13,5 N ₫(2,5 RON).

România thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
România thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 27,8 N ₫(5,1 RON), 2016: 27,3 N ₫(5 RON), 2017: 26,9 N ₫(4,9 RON) và 2018: 28,1 N ₫(5,1 RON)

România thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
România thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở România có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 109 N ₫(20 RON), 2011: 82 N ₫(15 RON), 2012: 109 N ₫(20 RON), 2013: 93 N ₫(17 RON), 2014: 109 N ₫(20 RON), 2015: 109 N ₫(20 RON), 2016: 109 N ₫(20 RON), 2017: 137 N ₫(25 RON) và 2018: 137 N ₫(25 RON)

România thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
România thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 5,44 Tr ₫(995 RON), 2011: 5,65 Tr ₫(1,03 N RON), 2012: 6,37 Tr ₫(1,16 N RON), 2013: 5,95 Tr ₫(1,09 N RON), 2014: 5,82 Tr ₫(1,06 N RON), 2015: 6,57 Tr ₫(1,2 N RON), 2016: 7,04 Tr ₫(1,29 N RON), 2017: 7,64 Tr ₫(1,4 N RON) và 2018: 8,13 Tr ₫(1,49 N RON)

România thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
România thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
România thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
România thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com