Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá tại McDonald's Giá của pizza
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại România
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
Phí
₫3.69M (₫2.21M - ₫5.86M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫229K (₫165K - ₫386K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.66M (₫772K - ₫2.76M)
25% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫21.3M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.3M (₫8.24M - ₫17.1M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.6M (₫9.93M - ₫22.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại România:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 30,5 Tr ₫(5,54 N RON), 2011: 26,6 Tr ₫(4,82 N RON), 2012: 31,3 Tr ₫(5,67 N RON), 2013: 26,5 Tr ₫(4,81 N RON), 2014: 26,5 Tr ₫(4,8 N RON), 2015: 28 Tr ₫(5,08 N RON), 2016: 31 Tr ₫(5,62 N RON), 2017: 34,3 Tr ₫(6,22 N RON) và 2018: 38,3 Tr ₫(6,94 N RON)
Thu nhập có tăng trong România không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 7,63 Tr ₫(1,38 N RON), 2011: 7,92 Tr ₫(1,44 N RON), 2012: 8,56 Tr ₫(1,55 N RON), 2013: 8,98 Tr ₫(1,63 N RON), 2014: 9,45 Tr ₫(1,71 N RON), 2015: 11,2 Tr ₫(2,03 N RON), 2016: 11,7 Tr ₫(2,13 N RON), 2017: 14,2 Tr ₫(2,58 N RON) và 2018: 14 Tr ₫(2,54 N RON)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 1,34 Tr ₫(242 RON), 2011: 1,37 Tr ₫(248 RON), 2012: 2,14 Tr ₫(387 RON), 2013: 2,27 Tr ₫(412 RON), 2014: 2,24 Tr ₫(407 RON), 2015: 2,29 Tr ₫(414 RON), 2016: 2,23 Tr ₫(405 RON), 2017: 2,31 Tr ₫(419 RON) và 2018: 2,35 Tr ₫(427 RON)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 150 N ₫(27 RON), 2011: 162 N ₫(29 RON), 2012: 181 N ₫(33 RON), 2013: 182 N ₫(33 RON), 2014: 184 N ₫(33 RON), 2015: 176 N ₫(32 RON), 2016: 174 N ₫(32 RON), 2017: 188 N ₫(34 RON) và 2018: 203 N ₫(37 RON)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại România có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 1,79 Tr ₫(324 RON), 2011: 1,44 Tr ₫(261 RON), 2012: 1,52 Tr ₫(276 RON), 2013: 1,25 Tr ₫(227 RON), 2014: 1,29 Tr ₫(234 RON), 2015: 1,23 Tr ₫(224 RON), 2016: 1,18 Tr ₫(213 RON), 2017: 1,35 Tr ₫(245 RON) và 2018: 1,29 Tr ₫(234 RON)
bia địa phương
₫55.2K (₫33.1K - ₫99.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫45.9K (₫27.6K - ₫66.2K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.69M (₫2.21M - ₫5.86M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫229K (₫165K - ₫386K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫66.7K (₫33.1K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.3M (₫8.24M - ₫17.1M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ