Chi phí sinh hoạt và chi phí tại România

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong România? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở România là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại România (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại România


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  


Giá Phí ₫3.69M (₫2.21M - ₫5.86M)

Phí

₫3.69M (₫2.21M - ₫5.86M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫229K (₫165K - ₫386K)

Internet

₫229K (₫165K - ₫386K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.66M (₫772K - ₫2.76M)

quần Jean

₫1.66M (₫772K - ₫2.76M)
25% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.3M

thu nhập trung bình

₫21.3M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.3M (₫8.24M - ₫17.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.3M (₫8.24M - ₫17.1M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.6M (₫9.93M - ₫22.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.6M (₫9.93M - ₫22.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại România:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.5K (RON 3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫496K (RON 90)
  3. Xăng (1 lít) ₫38.5K (RON 7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫666M (RON 121K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.3M (RON 2.04K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.4M (RON 1.52K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.6M (RON 3.37K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.6M (RON 2.47K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.69M (RON 668)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫229K (RON 42)
  11. numb_34 ₫201K (RON 37)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.66M (RON 301)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫955K (RON 173)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.86M (RON 337)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.17M (RON 393)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫644M (RON 117K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.5M (RON 1.9K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫53.3M (RON 9.65K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫202M (RON 36.7K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.8M (RON 7.03K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.3M (RON 3.87K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.7K (RON 3.4)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.5K (RON 3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫165K (RON 30)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại România

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 30,5 Tr ₫(5,54 N RON), 2011: 26,6 Tr ₫(4,82 N RON), 2012: 31,3 Tr ₫(5,67 N RON), 2013: 26,5 Tr ₫(4,81 N RON), 2014: 26,5 Tr ₫(4,8 N RON), 2015: 28 Tr ₫(5,08 N RON), 2016: 31 Tr ₫(5,62 N RON), 2017: 34,3 Tr ₫(6,22 N RON) và 2018: 38,3 Tr ₫(6,94 N RON)

România thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2010-2018
România thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong România không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 7,63 Tr ₫(1,38 N RON), 2011: 7,92 Tr ₫(1,44 N RON), 2012: 8,56 Tr ₫(1,55 N RON), 2013: 8,98 Tr ₫(1,63 N RON), 2014: 9,45 Tr ₫(1,71 N RON), 2015: 11,2 Tr ₫(2,03 N RON), 2016: 11,7 Tr ₫(2,13 N RON), 2017: 14,2 Tr ₫(2,58 N RON) và 2018: 14 Tr ₫(2,54 N RON)

România thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2010-2018
România thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 1,34 Tr ₫(242 RON), 2011: 1,37 Tr ₫(248 RON), 2012: 2,14 Tr ₫(387 RON), 2013: 2,27 Tr ₫(412 RON), 2014: 2,24 Tr ₫(407 RON), 2015: 2,29 Tr ₫(414 RON), 2016: 2,23 Tr ₫(405 RON), 2017: 2,31 Tr ₫(419 RON) và 2018: 2,35 Tr ₫(427 RON)

România thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2010-2018
România thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 150 N ₫(27 RON), 2011: 162 N ₫(29 RON), 2012: 181 N ₫(33 RON), 2013: 182 N ₫(33 RON), 2014: 184 N ₫(33 RON), 2015: 176 N ₫(32 RON), 2016: 174 N ₫(32 RON), 2017: 188 N ₫(34 RON) và 2018: 203 N ₫(37 RON)

România thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2010-2018
România thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại România có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 1,79 Tr ₫(324 RON), 2011: 1,44 Tr ₫(261 RON), 2012: 1,52 Tr ₫(276 RON), 2013: 1,25 Tr ₫(227 RON), 2014: 1,29 Tr ₫(234 RON), 2015: 1,23 Tr ₫(224 RON), 2016: 1,18 Tr ₫(213 RON), 2017: 1,35 Tr ₫(245 RON) và 2018: 1,29 Tr ₫(234 RON)

România thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2010-2018
România thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫55.2K (₫33.1K - ₫99.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.9K (₫27.6K - ₫66.2K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.69M (₫2.21M - ₫5.86M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫229K (₫165K - ₫386K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫66.7K (₫33.1K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.3M (₫8.24M - ₫17.1M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ