Giá cả tại Galați

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Galați? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Galați.

Galați thay đổi giá cả hikersbay.com
Galați Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Galați là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Galați có cao hơn so với nước Mỹ không? Galați - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Galați: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Galați thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 31%.

Khách sạn có đắt không tại Galați? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Galați?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.22M (RON 221). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.06M (RON 193) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.29M (RON 234) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Galați? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Galați không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Galați, chẳng hạn như: hành tây, Thuốc lá, Táo, Chuối, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Galați không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Galați là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Galați?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 207 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 827 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Galați, bao gồm cả hành tây, Thuốc lá, Táo, Chuối, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Galați trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Galați

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Galați

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Galați

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Galați

Galați - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.91M (₫1.88M - ₫5.54M)

Phí

₫2.91M (₫1.88M - ₫5.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫193K (₫165K - ₫441K)

Internet

₫193K (₫165K - ₫441K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.22M (₫827K - ₫3.31M)

quần Jean

₫2.22M (₫827K - ₫3.31M)
67% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.2M

thu nhập trung bình

₫18.2M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.75M (₫8.22M - ₫11M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.75M (₫8.22M - ₫11M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.7M (₫9.32M - ₫16.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.7M (₫9.32M - ₫16.5M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.8K (₫16.5K - ₫38.6K)

bánh mì

₫24.8K (₫16.5K - ₫38.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫234K (₫110K - ₫331K)

Pho mát

₫234K (₫110K - ₫331K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.7K (₫27.6K - ₫55.2K)

Gạo

₫49.7K (₫27.6K - ₫55.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫48.3K (₫33.1K - ₫55.2K)

cà chua

₫48.3K (₫33.1K - ₫55.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.4K (₫33.1K - ₫44.1K)

Chuối

₫41.4K (₫33.1K - ₫44.1K)
Giá cả ở 2,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫110K (₫82.7K - ₫215K)

Rượu

₫110K (₫82.7K - ₫215K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫193K (₫138K - ₫552K)

nhà hàng rẻ

₫193K (₫138K - ₫552K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55.2K (₫27.6K - ₫55.2K)

bia địa phương

₫55.2K (₫27.6K - ₫55.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.7K (₫13.8K - ₫82.7K)

Cà phê

₫50.7K (₫13.8K - ₫82.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫31.7K (₫16.5K - ₫55.2K)

chai nước

₫31.7K (₫16.5K - ₫55.2K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫207K (₫193K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫207K (₫193K - ₫221K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.6K (₫44.1K - ₫55.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.6K (₫44.1K - ₫55.2K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Galați

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.4K (RON 7.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.8K (RON 4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫88.6K (RON 16.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫234K (RON 43)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.5K (RON 3.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫110K (RON 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.5K (RON 4.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.2K (RON 6.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫132K (RON 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫156K (RON 28)
  11. Táo (1kg) ₫26.7K (RON 4.8)
  12. Cam (1kg) ₫42.7K (RON 7.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.9K (RON 4.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.9K (RON 5.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.7K (RON 9)
  16. Cà chua (1kg) ₫48.3K (RON 8.8)
  17. Chuối (1kg) ₫41.4K (RON 7.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.7K (RON 5.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫193K (RON 35)

Giá Trong Nhà Hàng Galați

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫193K (RON 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫827K (RON 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫207K (RON 38)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55.2K (RON 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫77.2K (RON 14)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.6K (RON 9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫31.7K (RON 5.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.7K (RON 9.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Galați

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.8K (RON 2.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫400K (RON 73)
  3. Xăng (1 lít) ₫38.1K (RON 6.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫665M (RON 121K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.75M (RON 1.77K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.89M (RON 1.43K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.6M (RON 2.82K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.7M (RON 2.31K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.91M (RON 528)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫193K (RON 35)
  11. numb_34 ₫192K (RON 35)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.22M (RON 402)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫827K (RON 150)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.54M (RON 280)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.22M (RON 403)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫625M (RON 113K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.8M (RON 2.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.8M (RON 6.13K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫149M (RON 27K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫29.2M (RON 5.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.2M (RON 3.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,2%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.5K (RON 3)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.4K (RON 2.8)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫174K (RON 32)

Galați chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Galați Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Galați

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫745K (RON 135)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫552K (RON 100)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K (RON 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫55.2K (₫27.6K - ₫55.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.7K (₫13.8K - ₫82.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫49.7K (₫27.6K - ₫55.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫18.2M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.8K (₫16.5K - ₫38.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.91M (₫1.88M - ₫5.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ