Giá nhà hàng tại România

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí   Giá tại McDonald's   Giá của pizza  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở România không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại România là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở România?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 241 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 1.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 108 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại România, bao gồm cả chai nước, nhà hàng tốt hơn cho một cặp đôi, Cà phê, bia địa phương, or Burger King hoặc quán bar tương tự


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại România


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong România và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Bạn có thể ăn với giá rẻ ở România không? Xem một bữa ăn tại McDonalds có giá bao nhiêu: Giá McDonald's tại România


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  


Giá nhà hàng rẻ ₫241K (₫162K - ₫404K)

nhà hàng rẻ

₫241K (₫162K - ₫404K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫53.9K (₫32.3K - ₫97K)

bia địa phương

₫53.9K (₫32.3K - ₫97K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65.2K (₫32.3K - ₫108K)

Cà phê

₫65.2K (₫32.3K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫40.2K (₫26.9K - ₫59.3K)

chai nước

₫40.2K (₫26.9K - ₫59.3K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫162K (₫135K - ₫215K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫135K - ₫215K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫44.8K (₫26.9K - ₫64.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.8K (₫26.9K - ₫64.6K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại România
(Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại România:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫241K (RON 45)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.08M (RON 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫162K (RON 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫53.9K (RON 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.4K (RON 14)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫44.8K (RON 8.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫40.2K (RON 7.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫65.2K (RON 12.1)
  9. Cà phê espresso ₫45.6K (RON 8.5)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫48.5K (RON 9)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại România

Thay đổi giá tại Cà Phê qua các năm: 2011: 28,1 N ₫(5,2 RON), 2012: 31,5 N ₫(5,8 RON), 2013: 30,4 N ₫(5,7 RON), 2014: 32,5 N ₫(6 RON), 2015: 33,1 N ₫(6,2 RON), 2016: 33,7 N ₫(6,3 RON), 2017: 37,7 N ₫(7 RON) và 2018: 37,5 N ₫(7 RON)

România thay đổi giá cả: Cà phê cappuccino 2011-2018
România thay đổi giá cả Cà phê cappuccino hikersbay.com

Thay đổi giá tại Nhà Hàng Tốt Hơn Cho Một Cặp Đôi qua các năm: 2010: 308 N ₫(57 RON), 2011: 401 N ₫(75 RON), 2012: 485 N ₫(90 RON), 2013: 431 N ₫(80 RON), 2014: 485 N ₫(90 RON), 2015: 485 N ₫(90 RON), 2016: 539 N ₫(100 RON), 2017: 539 N ₫(100 RON) và 2018: 539 N ₫(100 RON)

România thay đổi giá cả: Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món 2010-2018
România thay đổi giá cả Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món hikersbay.com

dowehavetopaymoreforbeerintherestaurantthanweusedto?
Đây là giá bia tại 2010: 22,6 N ₫(4,2 RON), 2011: 21,5 N ₫(4 RON), 2012: 21,5 N ₫(4 RON), 2013: 26,9 N ₫(5 RON), 2014: 26,9 N ₫(5 RON), 2015: 26,9 N ₫(5 RON), 2016: 26,9 N ₫(5 RON), 2017: 32,3 N ₫(6 RON) và 2018: 37,7 N ₫(7 RON).

România thay đổi giá cả: Bia tươi (0,5 lít) 2010-2018
România thay đổi giá cả Bia tươi (0,5 lít) hikersbay.com

Đồ uống có ga có chi phí cao hơn so với trước đây tại România không?
Trung bình, một chai Cola hoặc Pepsi trong những năm gần đây có chi phí là: 2010: 20,4 N ₫(3,8 RON), 2011: 19,8 N ₫(3,7 RON), 2012: 22 N ₫(4,1 RON), 2013: 21,9 N ₫(4,1 RON), 2014: 23,1 N ₫(4,3 RON), 2015: 24,6 N ₫(4,6 RON), 2016: 24,8 N ₫(4,6 RON), 2017: 27,2 N ₫(5 RON) và 2018: 28,7 N ₫(5,3 RON)

România thay đổi giá cả: Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) 2010-2018
România thay đổi giá cả Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chai Nước qua các năm: 2010: 16,4 N ₫(3 RON), 2011: 13,8 N ₫(2,6 RON), 2012: 15,7 N ₫(2,9 RON), 2013: 16,6 N ₫(3,1 RON), 2014: 17,7 N ₫(3,3 RON), 2015: 18,5 N ₫(3,4 RON), 2016: 19,5 N ₫(3,6 RON), 2017: 21,3 N ₫(4 RON) và 2018: 24,3 N ₫(4,5 RON)

România thay đổi giá cả: Nước (chai 0.33 lít) 2010-2018
România thay đổi giá cả Nước (chai 0.33 lít) hikersbay.com