Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bucharest? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bucharest.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Bạn có thể ăn gì tại McDonalds ở Bucharest? Tôi sẽ trả bao nhiêu tiền cho một hamburger và khoai tây chiên? Những chiếc bánh sandwich ngon nào họ bán tại McDonalds ở Bucharest?: Giá McDonald's tại Bucharest
Ăn trong tiệm bánh pizza ở Bucharest có đắt không? Tôi sẽ ăn gì trong một tiệm bánh pizza ngoài pizza? Các món ăn khác nhau có giá bao nhiêu và một chiếc bánh pizza lớn giá bao nhiêu?: Giá pizza tại Bucharest
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Bucharest thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 32%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bucharest, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7,5%.
Khách sạn có đắt không tại Bucharest? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bucharest?
Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.5M (RON 272). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫578K (RON 105) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫482K (RON 87). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫704K (RON 128). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (RON 237) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.69M (RON 306) tại România Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.23M (RON 404)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bucharest không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bucharest là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bucharest?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 279 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.38 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 154 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 51.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bucharest, bao gồm cả cà chua, Táo, Chuối, Sữa, or Trứng
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bucharest không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫3.84M (₫2.34M - ₫5.86M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫225K (₫165K - ₫364K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2M (₫827K - ₫3.31M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫28.4M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫14.4M (₫11M - ₫19.3M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫17.2M (₫13.2M - ₫27.4M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫28.2K (₫16.5K - ₫49.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫227K (₫138K - ₫386K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫44.5K (₫27.6K - ₫60.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫45.6K (₫27.4K - ₫82.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫41.6K (₫27.6K - ₫55.2K)
Giá cả ở 2,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫82.7K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫279K (₫165K - ₫441K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫77.2K (₫44.1K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫80.2K (₫44.1K - ₫110K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫52.7K (₫38.6K - ₫71.7K)
1,2% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫193K (₫165K - ₫221K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫51.4K (₫27.6K - ₫82.7K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Bucharest
Giá Trong Nhà Hàng Bucharest
Chi Phí Sinh Hoạt Bucharest
Chi Phí Giải Trí Bucharest
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫51.4K (₫27.6K - ₫82.7K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫193K (₫165K - ₫221K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.84M (₫2.34M - ₫5.86M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫28.4M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫225K (₫165K - ₫364K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫82.7K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ