Giá cả tại Chișinău

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chișinău? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chișinău.

Chișinău thay đổi giá cả hikersbay.com
Chișinău Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Chișinău là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Chișinău có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Chișinău: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Chișinău: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0716 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,716 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Bạn có thể ăn gì tại McDonalds ở Chișinău? Tôi sẽ trả bao nhiêu tiền cho một hamburger và khoai tây chiên? Những chiếc bánh sandwich ngon nào họ bán tại McDonalds ở Chișinău?: Giá McDonald's tại Chișinău

Ăn trong tiệm bánh pizza ở Chișinău có đắt không? Tôi sẽ ăn gì trong một tiệm bánh pizza ngoài pizza? Các món ăn khác nhau có giá bao nhiêu và một chiếc bánh pizza lớn giá bao nhiêu?: Giá pizza tại Chișinău

Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Chișinău không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Chișinău. Giá KFC tại Chișinău

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Moldova so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Chișinău thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 17%.

Khách sạn có đắt không tại Chișinău? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chișinău?

Giá trung bình của chỗ ở tại Moldova là ₫1.44M (MDL 1.03K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Moldova tại ₫608K (MDL 436). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.02M (MDL 730) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.67M (MDL 1.2K) tại Moldova Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.58M (MDL 1.85K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Chișinău? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chișinău không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Chișinău, chẳng hạn như: cam, Thuốc lá, Khoai tây, Pho mát, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chișinău không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chișinău là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chișinău?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 167 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 837 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 69.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chișinău, bao gồm cả cam, Thuốc lá, Khoai tây, Pho mát, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Chișinău trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Ukraina, România, Bulgaria, Belarus, and Serbia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chișinău

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chișinău

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Chișinău

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chișinău

Pizza

Tổng quan giá hiện tại: Giá pizza tại Chișinău

KFC

Tổng quan giá hiện tại: Giá KFC tại Chișinău

Chișinău - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.84M (₫3.21M - ₫9.89M)

Phí

₫5.84M (₫3.21M - ₫9.89M)
12% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫250K (₫209K - ₫349K)

Internet

₫250K (₫209K - ₫349K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.27M (₫698K - ₫2.09M)

quần Jean

₫1.27M (₫698K - ₫2.09M)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.3M

thu nhập trung bình

₫15.3M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.6M (₫8M - ₫16M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.6M (₫8M - ₫16M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.3M (₫9.21M - ₫21.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.3M (₫9.21M - ₫21.3M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.2K (₫9.77K - ₫26.5K)

bánh mì

₫13.2K (₫9.77K - ₫26.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫255K (₫167K - ₫419K)

Pho mát

₫255K (₫167K - ₫419K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40K (₫27.9K - ₫53K)

Gạo

₫40K (₫27.9K - ₫53K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49K (₫27.9K - ₫69.8K)

cà chua

₫49K (₫27.9K - ₫69.8K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.4K (₫37.7K - ₫55.8K)

Chuối

₫45.4K (₫37.7K - ₫55.8K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫140K (₫83.7K - ₫209K)

Rượu

₫140K (₫83.7K - ₫209K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫187K (₫112K - ₫417K)

nhà hàng rẻ

₫187K (₫112K - ₫417K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.9K (₫22.3K - ₫55.8K)

bia địa phương

₫34.9K (₫22.3K - ₫55.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.3K (₫27.9K - ₫69.8K)

Cà phê

₫42.3K (₫27.9K - ₫69.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.5K (₫11.2K - ₫27.9K)

chai nước

₫14.5K (₫11.2K - ₫27.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫167K (₫140K - ₫209K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫167K (₫140K - ₫209K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫14K - ₫34.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫14K - ₫34.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chișinău

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.1K (MDL 20)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.2K (MDL 9.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.4K (MDL 45)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫255K (MDL 183)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18K (MDL 12.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫140K (MDL 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.3K (MDL 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.8K (MDL 33)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66.7K (MDL 48)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (MDL 92)
  11. Táo (1kg) ₫19.4K (MDL 13.9)
  12. Cam (1kg) ₫40.5K (MDL 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.3K (MDL 11.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.3K (MDL 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫40K (MDL 29)
  16. Cà chua (1kg) ₫49K (MDL 35)
  17. Chuối (1kg) ₫45.4K (MDL 33)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.8K (MDL 12.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫202K (MDL 145)

Giá Trong Nhà Hàng Chișinău

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫187K (MDL 134)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫837K (MDL 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫167K (MDL 120)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.9K (MDL 25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.8K (MDL 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (MDL 14.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.5K (MDL 10.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.3K (MDL 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Chișinău

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.37K (MDL 6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫327K (MDL 234)
  3. Xăng (1 lít) ₫34K (MDL 24)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫558M (MDL 400K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.6M (MDL 7.59K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.03M (MDL 5.76K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.8M (MDL 14.9K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.3M (MDL 11K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.84M (MDL 4.18K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫250K (MDL 179)
  11. numb_34 ₫181K (MDL 130)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.27M (MDL 912)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.08M (MDL 771)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.34M (MDL 1.68K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.92M (MDL 2.09K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫533M (MDL 382K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.3M (MDL 6.66K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.1M (MDL 26.6K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫102M (MDL 73.2K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫25.7M (MDL 18.4K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.3M (MDL 10.9K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫45.4K (MDL 33)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.98K (MDL 5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫83.7K (MDL 60)

Chișinău chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Chișinău Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Chișinău

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.1M (MDL 787)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫497K (MDL 356)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫174K (MDL 125)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Moldova là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Moldova

Giá: Chișinău   Tiraspol   Ungheni   Bender   Soroca   Bălţi   Cahul   Comrat   Dubăsari   Florești  

Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău  

Giá pizza tại Moldova: Chișinău  

Giá KFC tại Moldova: Chișinău  

Chi phí sống tại Moldova: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Moldova với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫5.84M (₫3.21M - ₫9.89M)
12% hơn nước Mỹ

chai nước

₫14.5K (₫11.2K - ₫27.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫187K (₫112K - ₫417K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫140K (₫83.7K - ₫209K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫167K (₫140K - ₫209K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫34.9K (₫22.3K - ₫55.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ