Giá thực phẩm tại Ukraina

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ukraina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ukraina không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ukraina, chẳng hạn như: Gạo, Thịt bò, Bia, bánh mì, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ukraina


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  


Giá bánh mì ₫15K (₫10.4K - ₫24.6K)

bánh mì

₫15K (₫10.4K - ₫24.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫189K (₫123K - ₫277K)

Pho mát

₫189K (₫123K - ₫277K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.4K (₫24.6K - ₫49.3K)

Gạo

₫35.4K (₫24.6K - ₫49.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46K (₫18.5K - ₫73.9K)

cà chua

₫46K (₫18.5K - ₫73.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.5K (₫24.6K - ₫46.2K)

Chuối

₫36.5K (₫24.6K - ₫46.2K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫105K (₫61.6K - ₫185K)

Rượu

₫105K (₫61.6K - ₫185K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Ukraina (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Ukraina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.7K (UAH 38)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15K (UAH 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.8K (UAH 71)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫189K (UAH 307)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫105K (UAH 170)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.9K (UAH 32)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.1K (UAH 52)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.4K (UAH 85)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫94.2K (UAH 153)
  11. Táo (1kg) ₫17K (UAH 28)
  12. Cam (1kg) ₫37.1K (UAH 60)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.1K (UAH 18)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.1K (UAH 41)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.4K (UAH 58)
  16. Cà chua (1kg) ₫46K (UAH 75)
  17. Chuối (1kg) ₫36.5K (UAH 59)
  18. Hành tây (1kg) ₫18K (UAH 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫145K (UAH 235)
  20. Lê (1kg) ₫20.4K (UAH 33)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫25.3K (UAH 41)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫9.23K (UAH 15)
  23. Xúc xích (1kg) ₫290K (UAH 471)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫131K (UAH 212)
  25. Whisky 18.84 ₫479K (UAH 778)
  26. Rum 12.39 ₫315K (UAH 511)
  27. Rượu vodka 14.9 ₫379K (UAH 615)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ukraina

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 8,46 N ₫(13,7 UAH), 2012: 8,59 N ₫(13,9 UAH), 2013: 8,97 N ₫(14,6 UAH), 2014: 10,4 N ₫(16,9 UAH), 2015: 17,9 N ₫(29 UAH), 2016: 18,7 N ₫(30 UAH), 2017: 18,4 N ₫(30 UAH) và 2018: 19,5 N ₫(32 UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Ukraina thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Ukraina không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 2,28 N ₫(3,7 UAH), 2012: 2,04 N ₫(3,3 UAH), 2013: 2,61 N ₫(4,2 UAH), 2014: 4,21 N ₫(6,8 UAH), 2015: 3,96 N ₫(6,4 UAH), 2016: 4,39 N ₫(7,1 UAH), 2017: 4,76 N ₫(7,7 UAH) và 2018: 5,28 N ₫(8,6 UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Ukraina thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 5,21 N ₫(8,5 UAH), 2011: 6,6 N ₫(10,7 UAH), 2012: 6,94 N ₫(11,3 UAH), 2013: 7,79 N ₫(12,6 UAH), 2014: 8,33 N ₫(13,5 UAH), 2015: 13 N ₫(21 UAH), 2016: 14,7 N ₫(24 UAH), 2017: 15,8 N ₫(26 UAH) và 2018: 19,2 N ₫(31 UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Ukraina thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 6,91 N ₫(11,2 UAH), 2013: 7,02 N ₫(11,4 UAH), 2014: 7,88 N ₫(12,8 UAH), 2015: 13,9 N ₫(23 UAH), 2016: 14,8 N ₫(24 UAH), 2017: 15,5 N ₫(25 UAH) và 2018: 15,9 N ₫(26 UAH)

Ukraina thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Ukraina thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Ukraina không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 53,5 N ₫(87 UAH), 2016: 55,4 N ₫(90 UAH), 2017: 65,4 N ₫(106 UAH) và 2018: 83,6 N ₫(136 UAH).

Ukraina thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Ukraina thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫36.5K (₫24.6K - ₫46.2K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫98.6K - ₫154K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.3M (₫524K - ₫2.46M)
Giá cả ở 2.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫29.1K (₫15.4K - ₫46.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫46K (₫18.5K - ₫73.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫154K (₫77K - ₫308K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ