Giá cả tại Lviv

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lviv? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lviv.

Lviv thay đổi giá cả hikersbay.com
Lviv Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Lviv là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lviv có cao hơn so với nước Mỹ không? Lviv - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Lviv: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,16 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,6 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Bạn có thể ăn gì tại McDonalds ở Lviv? Tôi sẽ trả bao nhiêu tiền cho một hamburger và khoai tây chiên? Những chiếc bánh sandwich ngon nào họ bán tại McDonalds ở Lviv?: Giá McDonald's tại Lviv

Ăn trong tiệm bánh pizza ở Lviv có đắt không? Tôi sẽ ăn gì trong một tiệm bánh pizza ngoài pizza? Các món ăn khác nhau có giá bao nhiêu và một chiếc bánh pizza lớn giá bao nhiêu?: Giá pizza tại Lviv

Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Lviv không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Lviv. Giá KFC tại Lviv

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Chi phí sinh hoạt ở Lviv thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 53%.

Khách sạn có đắt không tại Lviv? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lviv?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫894K (UAH 1.43K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ukraina tại ₫462K (UAH 737). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫791K (UAH 1.26K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.25M (UAH 2K) tại Ukraina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.04M (UAH 3.26K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lviv? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lviv không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Lviv, chẳng hạn như: Pho mát, Bia, Gạo, hành tây, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lviv không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lviv là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lviv?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 157 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 122 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 532 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lviv, bao gồm cả Pho mát, Bia, Gạo, hành tây, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Lviv trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lviv

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lviv

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lviv

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lviv

Pizza

Tổng quan giá hiện tại: Giá pizza tại Lviv

KFC

Tổng quan giá hiện tại: Giá KFC tại Lviv

Lviv - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.92M (₫1.31M - ₫2.66M)

Phí

₫1.92M (₫1.31M - ₫2.66M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫152K (₫125K - ₫188K)

Internet

₫152K (₫125K - ₫188K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.59M (₫564K - ₫2.82M)

quần Jean

₫1.59M (₫564K - ₫2.82M)
19% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.1M

thu nhập trung bình

₫11.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.4M (₫8.14M - ₫16.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.4M (₫8.14M - ₫16.2M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.9M (₫8.14M - ₫18.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.9M (₫8.14M - ₫18.8M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.8K (₫12.5K - ₫21.6K)

bánh mì

₫15.8K (₫12.5K - ₫21.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫191K (₫125K - ₫251K)

Pho mát

₫191K (₫125K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.3K (₫28.8K - ₫52K)

Gạo

₫39.3K (₫28.8K - ₫52K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.3K (₫31.3K - ₫81.4K)

cà chua

₫50.3K (₫31.3K - ₫81.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.9K (₫28.1K - ₫43.8K)

Chuối

₫38.9K (₫28.1K - ₫43.8K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫97.1K (₫75.2K - ₫188K)

Rượu

₫97.1K (₫75.2K - ₫188K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫157K (₫75.2K - ₫219K)

nhà hàng rẻ

₫157K (₫75.2K - ₫219K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.1K (₫15.7K - ₫56.4K)

bia địa phương

₫25.1K (₫15.7K - ₫56.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.9K (₫28.2K - ₫43.8K)

Cà phê

₫32.9K (₫28.2K - ₫43.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.9K (₫7.52K - ₫18.8K)

chai nước

₫10.9K (₫7.52K - ₫18.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫122K (₫98.3K - ₫157K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫122K (₫98.3K - ₫157K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14K (₫9.39K - ₫25.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14K (₫9.39K - ₫25.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lviv

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.5K (UAH 39)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.8K (UAH 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.8K (UAH 75)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫191K (UAH 305)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫97.1K (UAH 155)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19K (UAH 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.5K (UAH 52)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.2K (UAH 85)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫98.5K (UAH 157)
  11. Táo (1kg) ₫16.2K (UAH 26)
  12. Cam (1kg) ₫36.3K (UAH 58)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.1K (UAH 17.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.2K (UAH 47)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.3K (UAH 63)
  16. Cà chua (1kg) ₫50.3K (UAH 80)
  17. Chuối (1kg) ₫38.9K (UAH 62)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.5K (UAH 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫149K (UAH 238)

Giá Trong Nhà Hàng Lviv

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫157K (UAH 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫532K (UAH 850)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫122K (UAH 195)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.1K (UAH 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.8K (UAH 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14K (UAH 22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.9K (UAH 17.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.9K (UAH 53)

Chi Phí Sinh Hoạt Lviv

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.39K (UAH 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫263K (UAH 420)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.9K (UAH 54)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫808M (UAH 1.29M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.4M (UAH 18.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.87M (UAH 12.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.8M (UAH 30K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.9M (UAH 20.6K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.92M (UAH 3.06K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫152K (UAH 242)
  11. numb_34 ₫134K (UAH 215)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.59M (UAH 2.53K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫849K (UAH 1.36K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (UAH 3.18K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.73M (UAH 2.76K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫516M (UAH 824K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.52M (UAH 10.4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫42.8M (UAH 68.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫97.7M (UAH 156K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.5M (UAH 39.2K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.1M (UAH 17.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.1K (UAH 80)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.2K (UAH 11.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫75.2K (UAH 120)

Lviv chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Lviv Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Lviv

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫576K (UAH 920)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫287K (UAH 459)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (UAH 180)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫32.9K (₫28.2K - ₫43.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫152K (₫125K - ₫188K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14K (₫9.39K - ₫25.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.9K (₫28.1K - ₫43.8K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.92M (₫1.31M - ₫2.66M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.3K (₫28.8K - ₫52K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ