Giá cả tại Vynohradiv

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vynohradiv? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vynohradiv.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Vynohradiv? Vynohradiv - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Vynohradiv: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Vynohradiv: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Vynohradiv, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại Vynohradiv? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vynohradiv?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫602K (UAH 976). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫605K (UAH 981) tại Ukraina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Vynohradiv? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vynohradiv không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Vynohradiv, chẳng hạn như: Rượu, Táo, Trứng, Bia, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vynohradiv không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vynohradiv là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vynohradiv?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 154 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 120 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 524 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vynohradiv, bao gồm cả Rượu, Táo, Trứng, Bia, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Vynohradiv trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vynohradiv

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vynohradiv

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Vynohradiv

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vynohradiv

Vynohradiv - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.54M (₫1.29M - ₫2.62M)

Phí

₫1.54M (₫1.29M - ₫2.62M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫149K (₫123K - ₫216K)

Internet

₫149K (₫123K - ₫216K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.56M (₫554K - ₫2.77M)

quần Jean

₫1.56M (₫554K - ₫2.77M)
17% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.24M

thu nhập trung bình

₫9.24M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.7M (₫5.54M - ₫9.86M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.7M (₫5.54M - ₫9.86M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.78M (₫2.77M - ₫14.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.78M (₫2.77M - ₫14.8M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.4K (₫12.3K - ₫21.3K)

bánh mì

₫15.4K (₫12.3K - ₫21.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫123K - ₫246K)

Pho mát

₫188K (₫123K - ₫246K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.7K (₫27.7K - ₫51.1K)

Gạo

₫27.7K (₫27.7K - ₫51.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.9K (₫30.8K - ₫80.1K)

cà chua

₫33.9K (₫30.8K - ₫80.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.8K (₫27.6K - ₫43.1K)

Chuối

₫30.8K (₫27.6K - ₫43.1K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫80.1K (₫73.9K - ₫185K)

Rượu

₫80.1K (₫73.9K - ₫185K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫154K (₫73.9K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫154K (₫73.9K - ₫216K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.6K (₫15.4K - ₫55.4K)

bia địa phương

₫24.6K (₫15.4K - ₫55.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.4K (₫27.7K - ₫43.1K)

Cà phê

₫32.4K (₫27.7K - ₫43.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.86K (₫7.39K - ₫18.5K)

chai nước

₫9.86K (₫7.39K - ₫18.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫120K (₫96.7K - ₫154K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫120K (₫96.7K - ₫154K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.8K (₫9.24K - ₫24.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫9.24K - ₫24.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vynohradiv

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.6K (UAH 35)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.4K (UAH 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37K (UAH 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (UAH 305)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.86K (UAH 16)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫80.1K (UAH 130)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.7K (UAH 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.9K (UAH 52)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.3K (UAH 85)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫61.6K (UAH 100)
  11. Táo (1kg) ₫12.3K (UAH 20)
  12. Cam (1kg) ₫35.7K (UAH 58)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.24K (UAH 15)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.7K (UAH 47)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.7K (UAH 45)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.9K (UAH 55)
  17. Chuối (1kg) ₫30.8K (UAH 50)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.3K (UAH 20)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫139K (UAH 225)

Giá Trong Nhà Hàng Vynohradiv

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫154K (UAH 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫524K (UAH 850)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫120K (UAH 195)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.6K (UAH 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.1K (UAH 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.8K (UAH 22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.86K (UAH 16)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.4K (UAH 53)

Chi Phí Sinh Hoạt Vynohradiv

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.62K (UAH 7.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫33.3K (UAH 54)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫795M (UAH 1.29M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.7M (UAH 12.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.54M (UAH 5.75K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.9M (UAH 21K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.78M (UAH 14.3K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.54M (UAH 2.5K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫149K (UAH 242)
  10. numb_34 ₫132K (UAH 215)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.56M (UAH 2.53K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫835K (UAH 1.36K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (UAH 3.18K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.23M (UAH 2K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫382M (UAH 620K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.85M (UAH 3K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12.3M (UAH 20K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫25.9M (UAH 42K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.24M (UAH 15K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.24M (UAH 15K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫49.3K (UAH 80)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.08K (UAH 11.5)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫73.9K (UAH 120)

Chi Phí Giải Trí Vynohradiv

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫308K (UAH 500)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫308K (UAH 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (UAH 180)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫27.7K (₫27.7K - ₫51.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.7M (₫5.54M - ₫9.86M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫33.9K (₫30.8K - ₫80.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫24.6K (₫15.4K - ₫55.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.78M (₫2.77M - ₫14.8M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫80.1K (₫73.9K - ₫185K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ