Giá cả tại Novoukrainka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Novoukrainka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Novoukrainka.

Novoukrainka thay đổi giá cả hikersbay.com
Novoukrainka Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Novoukrainka là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Novoukrainka có cao hơn so với nước Mỹ không? Novoukrainka - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Novoukrainka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Novoukrainka thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 85%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 74%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Novoukrainka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Novoukrainka không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Novoukrainka, chẳng hạn như: Thịt bò, nước đóng chai, Chuối, ức gà, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Novoukrainka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Novoukrainka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Novoukrainka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 111 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 493 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 37 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Novoukrainka, bao gồm cả Thịt bò, nước đóng chai, Chuối, ức gà, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Novoukrainka trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Novoukrainka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Novoukrainka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Novoukrainka

Novoukrainka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.63M (₫1.2M - ₫1.9M)

Phí

₫1.63M (₫1.2M - ₫1.9M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫132K (₫92.4K - ₫154K)

Internet

₫132K (₫92.4K - ₫154K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.08M (₫616K - ₫1.54M)

quần Jean

₫1.08M (₫616K - ₫1.54M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.3M

thu nhập trung bình

₫4.3M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.8K (₫8.47K - ₫18.5K)

bánh mì

₫11.8K (₫8.47K - ₫18.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫202K (₫160K - ₫462K)

Pho mát

₫202K (₫160K - ₫462K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.2K (₫30.8K - ₫73.9K)

Gạo

₫45.2K (₫30.8K - ₫73.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫60.1K (₫46.2K - ₫73.9K)

cà chua

₫60.1K (₫46.2K - ₫73.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.1K (₫27.7K - ₫46.2K)

Chuối

₫41.1K (₫27.7K - ₫46.2K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫92.4K (₫92.4K - ₫92.4K)

Rượu

₫92.4K (₫92.4K - ₫92.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫123K (₫55.4K - ₫308K)

nhà hàng rẻ

₫123K (₫55.4K - ₫308K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.5K (₫18.5K - ₫27.7K)

bia địa phương

₫18.5K (₫18.5K - ₫27.7K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫24.6K (₫15.4K - ₫37K)

Cà phê

₫24.6K (₫15.4K - ₫37K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.78K (₫6.16K - ₫7.39K)

chai nước

₫6.78K (₫6.16K - ₫7.39K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫111K (₫98.6K - ₫123K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫111K (₫98.6K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.4K (₫9.24K - ₫13.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.4K (₫9.24K - ₫13.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Novoukrainka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.6K (UAH 35)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.8K (UAH 19.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.9K (UAH 81)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫202K (UAH 328)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.1K (UAH 23)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫92.4K (UAH 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.6K (UAH 34)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫24.6K (UAH 40)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫49.3K (UAH 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫116K (UAH 188)
  11. Táo (1kg) ₫19.7K (UAH 32)
  12. Cam (1kg) ₫40K (UAH 65)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.9K (UAH 24)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.4K (UAH 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.2K (UAH 73)
  16. Cà chua (1kg) ₫60.1K (UAH 98)
  17. Chuối (1kg) ₫41.1K (UAH 67)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.9K (UAH 34)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (UAH 240)

Giá Trong Nhà Hàng Novoukrainka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫123K (UAH 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫493K (UAH 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫111K (UAH 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.5K (UAH 30)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫36K (UAH 59)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.4K (UAH 18.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.78K (UAH 11)
  8. Cà phê cappuccino ₫24.6K (UAH 40)

Chi Phí Sinh Hoạt Novoukrainka

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.16M (UAH 3.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.03M (UAH 6.54K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (UAHNaN)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.3K (UAH 20)
  5. Xăng (1 lít) ₫33.3K (UAH 54)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (UAHNaN)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.63M (UAH 2.64K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.54M (UAH 9K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫132K (UAH 214)
  10. numb_34 ₫141K (UAH 228)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫93.8M (UAH 152K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.3M (UAH 6.97K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫43.1K (UAH 70)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫NaN (UAHNaN)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫NaN (UAHNaN)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.08M (UAH 1.75K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫NaN (UAHNaN)

Chi Phí Giải Trí Novoukrainka

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫92.4K (UAH 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫4.3M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫24.6K (₫15.4K - ₫37K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫60.1K (₫46.2K - ₫73.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫41.1K (₫27.7K - ₫46.2K)
Giá cả ở 3.7% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.4K (₫9.24K - ₫13.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫45.2K (₫30.8K - ₫73.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ