Giá cả tại Izmail

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Izmail? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Izmail.

Izmail thay đổi giá cả hikersbay.com
Izmail Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Izmail là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Izmail cao hơn so với nước Mỹ không? Izmail - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Izmail: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,16 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,6 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Izmail thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Izmail? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Izmail?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫586K (UAH 935). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫924K (UAH 1.48K) tại Ukraina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Izmail? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Izmail không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Izmail, chẳng hạn như: Sữa, Gạo, Khoai tây, Thịt bò, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Izmail không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Izmail là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Izmail?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 626 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 54.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Izmail, bao gồm cả Sữa, Gạo, Khoai tây, Thịt bò, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Izmail không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Izmail

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Izmail

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Izmail

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Izmail

Izmail - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.96M (₫1.25M - ₫3.11M)

Phí

₫1.96M (₫1.25M - ₫3.11M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫125K (₫125K - ₫219K)

Internet

₫125K (₫125K - ₫219K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.45M (₫564K - ₫2.44M)

quần Jean

₫1.45M (₫564K - ₫2.44M)
8,4% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.38M

thu nhập trung bình

₫4.38M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.01M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.01M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.1K (₫11.3K - ₫23.8K)

bánh mì

₫15.1K (₫11.3K - ₫23.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫194K (₫125K - ₫323K)

Pho mát

₫194K (₫125K - ₫323K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.4K (₫25.1K - ₫50.1K)

Gạo

₫38.4K (₫25.1K - ₫50.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.3K (₫18.8K - ₫93.9K)

cà chua

₫47.3K (₫18.8K - ₫93.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.2K (₫25.1K - ₫50.1K)

Chuối

₫28.2K (₫25.1K - ₫50.1K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫97.6K (₫74.5K - ₫157K)

Rượu

₫97.6K (₫74.5K - ₫157K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫169K (₫75.2K - ₫313K)

nhà hàng rẻ

₫169K (₫75.2K - ₫313K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.3K (₫18.8K - ₫50.1K)

bia địa phương

₫27.3K (₫18.8K - ₫50.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34K (₫18.8K - ₫48.8K)

Cà phê

₫34K (₫18.8K - ₫48.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.2K (₫9.39K - ₫24.4K)

chai nước

₫14.2K (₫9.39K - ₫24.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫125K (₫113K - ₫188K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫125K (₫113K - ₫188K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.7K (₫12.5K - ₫31.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.7K (₫12.5K - ₫31.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Izmail

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.8K (UAH 30)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.1K (UAH 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.1K (UAH 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫194K (UAH 310)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.39K (UAH 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫97.6K (UAH 156)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.3K (UAH 32)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.5K (UAH 57)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51K (UAH 82)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫92.9K (UAH 148)
  11. Táo (1kg) ₫15.7K (UAH 25)
  12. Cam (1kg) ₫42.4K (UAH 68)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.7K (UAH 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.1K (UAH 48)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.4K (UAH 61)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.3K (UAH 76)
  17. Chuối (1kg) ₫28.2K (UAH 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.1K (UAH 34)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫151K (UAH 241)

Giá Trong Nhà Hàng Izmail

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫169K (UAH 270)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫626K (UAH 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫125K (UAH 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.3K (UAH 44)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.6K (UAH 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.7K (UAH 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.2K (UAH 23)
  8. Cà phê cappuccino ₫34K (UAH 54)

Chi Phí Sinh Hoạt Izmail

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (UAH 3.12K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.18M (UAH 3.48K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫584M (UAH 932K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.39K (UAH 15)
  5. Xăng (1 lít) ₫33.4K (UAH 53)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫564M (UAH 900K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.01M (UAH 8K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.13M (UAH 5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.96M (UAH 3.13K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.09M (UAH 8.12K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫125K (UAH 200)
  12. numb_34 ₫125K (UAH 199)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫90.2M (UAH 144K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.38M (UAH 7K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫43.8K (UAH 70)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.52K (UAH 12)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫93.9K (UAH 150)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.45M (UAH 2.31K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫841K (UAH 1.34K)

Chi Phí Giải Trí Izmail

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫93.9K (UAH 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.45M (₫564K - ₫2.44M)
8.4% hơn nước Mỹ

Gạo

₫38.4K (₫25.1K - ₫50.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫28.2K (₫25.1K - ₫50.1K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫97.6K (₫74.5K - ₫157K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.38M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.96M (₫1.25M - ₫3.11M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ