Giá cả tại Ivano-Frankivsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ivano-Frankivsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ivano-Frankivsk.

Ivano-Frankivsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Ivano-Frankivsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ivano-Frankivsk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ivano-Frankivsk có cao hơn so với nước Mỹ không? Ivano-Frankivsk - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ivano-Frankivsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ivano-Frankivsk thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Ivano-Frankivsk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ivano-Frankivsk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫469K (UAH 762). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫277K (UAH 449) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫362K (UAH 587). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫587K (UAH 953)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ivano-Frankivsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ivano-Frankivsk không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ivano-Frankivsk, chẳng hạn như: Trứng, Thịt bò, Bia, bia nước ngoài, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ivano-Frankivsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ivano-Frankivsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ivano-Frankivsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 120 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 493 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 43.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ivano-Frankivsk, bao gồm cả Trứng, Thịt bò, Bia, bia nước ngoài, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ivano-Frankivsk trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ivano-Frankivsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ivano-Frankivsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ivano-Frankivsk

Ivano-Frankivsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.61M (₫1.2M - ₫2.62M)

Phí

₫1.61M (₫1.2M - ₫2.62M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫137K (₫123K - ₫185K)

Internet

₫137K (₫123K - ₫185K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫554K - ₫2.77M)

quần Jean

₫1.13M (₫554K - ₫2.77M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.63M

thu nhập trung bình

₫5.63M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.7M (₫6.16M - ₫9.24M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.7M (₫6.16M - ₫9.24M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.1M (₫9.24M - ₫21.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.1M (₫9.24M - ₫21.6M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.5K (₫8.47K - ₫21.3K)

bánh mì

₫12.5K (₫8.47K - ₫21.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫123K - ₫462K)

Pho mát

₫188K (₫123K - ₫462K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.6K (₫21.6K - ₫73.9K)

Gạo

₫38.6K (₫21.6K - ₫73.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.5K (₫30.8K - ₫80.1K)

cà chua

₫49.5K (₫30.8K - ₫80.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.2K (₫27.6K - ₫46.2K)

Chuối

₫38.2K (₫27.6K - ₫46.2K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫95.5K (₫73.9K - ₫185K)

Rượu

₫95.5K (₫73.9K - ₫185K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫123K (₫61.6K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫123K (₫61.6K - ₫216K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.6K (₫15.4K - ₫55.4K)

bia địa phương

₫21.6K (₫15.4K - ₫55.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫24.6K (₫15.4K - ₫43.1K)

Cà phê

₫24.6K (₫15.4K - ₫43.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.7K (₫6.78K - ₫21.6K)

chai nước

₫10.7K (₫6.78K - ₫21.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫120K (₫96.7K - ₫154K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫120K (₫96.7K - ₫154K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.8K (₫9.24K - ₫27.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫9.24K - ₫27.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ivano-Frankivsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.1K (UAH 36)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.5K (UAH 20)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46K (UAH 75)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (UAH 305)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.4K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫95.5K (UAH 155)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.7K (UAH 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.7K (UAH 45)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.3K (UAH 85)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫96.8K (UAH 157)
  11. Táo (1kg) ₫15.9K (UAH 26)
  12. Cam (1kg) ₫35.7K (UAH 58)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.9K (UAH 17.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (UAH 43)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.6K (UAH 63)
  16. Cà chua (1kg) ₫49.5K (UAH 80)
  17. Chuối (1kg) ₫38.2K (UAH 62)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.2K (UAH 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫146K (UAH 238)

Giá Trong Nhà Hàng Ivano-Frankivsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫123K (UAH 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫493K (UAH 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫120K (UAH 195)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.6K (UAH 35)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.3K (UAH 67)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.8K (UAH 22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.7K (UAH 17.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫24.6K (UAH 40)

Chi Phí Sinh Hoạt Ivano-Frankivsk

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.16K (UAH 10)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫308K (UAH 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.3K (UAH 54)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫795M (UAH 1.29M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.7M (UAH 12.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.01M (UAH 9.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.1M (UAH 24.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.1M (UAH 21.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.61M (UAH 2.62K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫137K (UAH 223)
  11. numb_34 ₫132K (UAH 215)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (UAH 1.83K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫431K (UAH 700)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.75M (UAH 2.83K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.7M (UAH 2.76K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫508M (UAH 824K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.85M (UAH 9.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫21.8M (UAH 35.4K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫93.8M (UAH 152K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫15.7M (UAH 25.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.63M (UAH 9.14K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫43.1K (UAH 70)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.08K (UAH 11.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫73.9K (UAH 120)

Ivano-Frankivsk chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ivano-Frankivsk Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ivano-Frankivsk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫551K (UAH 895)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫308K (UAH 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫92.4K (UAH 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.1M (₫9.24M - ₫21.6M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫24.6K (₫15.4K - ₫43.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫554K - ₫2.77M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫9.24K - ₫27.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.2K (₫27.6K - ₫46.2K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫49.5K (₫30.8K - ₫80.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ