Giá cả tại Horishni Plavni

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Horishni Plavni? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Horishni Plavni.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Horishni Plavni? Horishni Plavni - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Horishni Plavni: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Horishni Plavni: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,168 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,68 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 5,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Horishni Plavni, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Horishni Plavni? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Horishni Plavni không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Horishni Plavni, chẳng hạn như: nước đóng chai, bia nước ngoài, cà chua, Táo, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Horishni Plavni không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Horishni Plavni là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Horishni Plavni?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 149 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 715 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Horishni Plavni, bao gồm cả nước đóng chai, bia nước ngoài, cà chua, Táo, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Horishni Plavni trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Horishni Plavni

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Horishni Plavni

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Horishni Plavni

Horishni Plavni - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.25M (₫1.55M - ₫3.17M)

Phí

₫2.25M (₫1.55M - ₫3.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫136K (₫110K - ₫179K)

Internet

₫136K (₫110K - ₫179K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.68M (₫507K - ₫2.98M)

quần Jean

₫1.68M (₫507K - ₫2.98M)
30% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.9K (₫11.9K - ₫23.8K)

bánh mì

₫14.9K (₫11.9K - ₫23.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫167K (₫149K - ₫298K)

Pho mát

₫167K (₫149K - ₫298K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.8K (₫23.8K - ₫53.6K)

Gạo

₫23.8K (₫23.8K - ₫53.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.8K (₫17.9K - ₫71.5K)

cà chua

₫29.8K (₫17.9K - ₫71.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.8K (₫23.8K - ₫47.7K)

Chuối

₫33.8K (₫23.8K - ₫47.7K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫119K (₫71.5K - ₫179K)

Rượu

₫119K (₫71.5K - ₫179K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫179K (₫119K - ₫417K)

nhà hàng rẻ

₫179K (₫119K - ₫417K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.9K (₫17.9K - ₫49.5K)

bia địa phương

₫25.9K (₫17.9K - ₫49.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.6K (₫20.9K - ₫47.7K)

Cà phê

₫30.6K (₫20.9K - ₫47.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.75K (₫7.15K - ₫11.9K)

chai nước

₫9.75K (₫7.15K - ₫11.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫149K (₫119K - ₫167K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫149K (₫119K - ₫167K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.4K (₫10.1K - ₫20.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫10.1K - ₫20.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Horishni Plavni

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫14.9K (UAH 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.9K (UAH 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.9K (UAH 70)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫167K (UAH 280)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (UAH 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫119K (UAH 200)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.7K (UAH 33)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.5K (UAH 55)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.6K (UAH 90)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫100K (UAH 168)
  11. Táo (1kg) ₫17.7K (UAH 30)
  12. Cam (1kg) ₫37K (UAH 62)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.94K (UAH 15)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.2K (UAH 47)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.8K (UAH 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.8K (UAH 50)
  17. Chuối (1kg) ₫33.8K (UAH 57)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.9K (UAH 20)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫149K (UAH 249)

Giá Trong Nhà Hàng Horishni Plavni

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫179K (UAH 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫715K (UAH 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫149K (UAH 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.9K (UAH 44)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38.1K (UAH 64)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.4K (UAH 24)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.75K (UAH 16.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.6K (UAH 51)

Chi Phí Sinh Hoạt Horishni Plavni

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.01M (UAH 3.37K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.27M (UAH 3.8K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫545M (UAH 914K)
  4. Xăng (1 lít) ₫31.7K (UAH 53)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫751M (UAH 1.26M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.25M (UAH 3.78K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.76M (UAH 14.7K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫136K (UAH 229)
  9. numb_34 ₫133K (UAH 224)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫162M (UAH 272K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.9K (UAH 67)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.15K (UAH 12)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫107K (UAH 180)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.68M (UAH 2.81K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫848K (UAH 1.42K)

Chi Phí Giải Trí Horishni Plavni

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫116K (UAH 195)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫14.9K (₫11.9K - ₫23.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.6K (₫20.9K - ₫47.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.25M (₫1.55M - ₫3.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫136K (₫110K - ₫179K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫167K (₫149K - ₫298K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫179K (₫119K - ₫417K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ