Giá cả tại Dnipro

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dnipro? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dnipro.

Dnipro thay đổi giá cả hikersbay.com
Dnipro Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dnipro là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dnipro cao hơn so với nước Mỹ không? Dnipro - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Dnipro: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,159 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,59 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,29 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Dnipro thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Dnipro? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dnipro?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫969K (UAH 1.54K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ukraina tại ₫184K (UAH 293). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫840K (UAH 1.34K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.24M (UAH 1.97K) tại Ukraina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.57M (UAH 4.09K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dnipro? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dnipro không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Dnipro, chẳng hạn như: Rượu, Khoai tây, Chuối, nước đóng chai, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dnipro không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dnipro là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dnipro?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 691 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 66 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dnipro, bao gồm cả Rượu, Khoai tây, Chuối, nước đóng chai, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Dnipro không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dnipro

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dnipro

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dnipro

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dnipro

Dnipro - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.86M (₫855K - ₫3.77M)

Phí

₫1.86M (₫855K - ₫3.77M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫143K (₫126K - ₫189K)

Internet

₫143K (₫126K - ₫189K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫798K (₫503K - ₫1.26M)

quần Jean

₫798K (₫503K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.82M

thu nhập trung bình

₫9.82M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.95M (₫6.29M - ₫17M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.95M (₫6.29M - ₫17M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.43M (₫6.91M - ₫18.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.43M (₫6.91M - ₫18.9M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13K (₫10.1K - ₫16.3K)

bánh mì

₫13K (₫10.1K - ₫16.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫189K (₫119K - ₫251K)

Pho mát

₫189K (₫119K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.7K (₫25.1K - ₫50.3K)

Gạo

₫36.7K (₫25.1K - ₫50.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.9K (₫25.1K - ₫66K)

cà chua

₫44.9K (₫25.1K - ₫66K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.8K (₫26.4K - ₫46.5K)

Chuối

₫37.8K (₫26.4K - ₫46.5K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫113K (₫62.9K - ₫157K)

Rượu

₫113K (₫62.9K - ₫157K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫173K (₫126K - ₫251K)

nhà hàng rẻ

₫173K (₫126K - ₫251K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33K (₫18.9K - ₫50.3K)

bia địa phương

₫33K (₫18.9K - ₫50.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.7K (₫15.7K - ₫44K)

Cà phê

₫31.7K (₫15.7K - ₫44K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.4K (₫7.54K - ₫31.4K)

chai nước

₫12.4K (₫7.54K - ₫31.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫126K (₫108K - ₫157K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫108K - ₫157K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.3K (₫10.2K - ₫31.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫10.2K - ₫31.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dnipro

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.7K (UAH 38)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13K (UAH 21)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.5K (UAH 68)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫189K (UAH 300)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.8K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫113K (UAH 180)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.3K (UAH 32)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.7K (UAH 47)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.3K (UAH 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89.8K (UAH 143)
  11. Táo (1kg) ₫15.9K (UAH 25)
  12. Cam (1kg) ₫38.1K (UAH 61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.1K (UAH 16)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.9K (UAH 43)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.7K (UAH 58)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.9K (UAH 71)
  17. Chuối (1kg) ₫37.8K (UAH 60)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.9K (UAH 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (UAH 224)

Giá Trong Nhà Hàng Dnipro

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫173K (UAH 275)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫691K (UAH 1.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫126K (UAH 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33K (UAH 53)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.3K (UAH 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.3K (UAH 28)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.4K (UAH 19.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.7K (UAH 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Dnipro

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.43K (UAH 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫214K (UAH 340)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.9K (UAH 54)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫817M (UAH 1.3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.95M (UAH 15.8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.07M (UAH 9.66K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.6M (UAH 28K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.43M (UAH 15K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.86M (UAH 2.97K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫143K (UAH 228)
  11. numb_34 ₫139K (UAH 221)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫798K (UAH 1.27K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫664K (UAH 1.06K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.78M (UAH 2.83K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.25M (UAH 3.58K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫620M (UAH 987K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.45M (UAH 10.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.2M (UAH 44.9K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫149M (UAH 238K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20M (UAH 31.8K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.82M (UAH 15.6K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.3K (UAH 80)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.6K (UAH 20)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫37.7K (UAH 60)

Dnipro chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dnipro Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dnipro

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫475K (UAH 756)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫251K (UAH 400)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.4K (UAH 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫31.7K (₫15.7K - ₫44K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.8K (₫26.4K - ₫46.5K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫44.9K (₫25.1K - ₫66K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.95M (₫6.29M - ₫17M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫113K (₫62.9K - ₫157K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫10.2K - ₫31.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ