Giá cả tại Chernivtsi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chernivtsi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chernivtsi.

Chernivtsi thay đổi giá cả hikersbay.com
Chernivtsi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Chernivtsi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Chernivtsi cao hơn so với nước Mỹ không? Chernivtsi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Chernivtsi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,164 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,64 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,11 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Chernivtsi thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 58%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại Chernivtsi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chernivtsi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫651K (UAH 1.07K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ukraina tại ₫496K (UAH 812). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫995K (UAH 1.63K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.39M (UAH 3.92K) tại Ukraina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Chernivtsi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chernivtsi không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Chernivtsi, chẳng hạn như: Pho mát, Gạo, ức gà, Sữa, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chernivtsi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chernivtsi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chernivtsi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 153 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 116 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 519 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 48.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chernivtsi, bao gồm cả Pho mát, Gạo, ức gà, Sữa, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Chernivtsi không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chernivtsi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chernivtsi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Chernivtsi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chernivtsi

Chernivtsi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.87M (₫1.28M - ₫3.63M)

Phí

₫1.87M (₫1.28M - ₫3.63M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫85.5K (₫42.7K - ₫183K)

Internet

₫85.5K (₫42.7K - ₫183K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.55M (₫458K - ₫2.75M)

quần Jean

₫1.55M (₫458K - ₫2.75M)
16% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.1M

thu nhập trung bình

₫10.1M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.23M (₫5.49M - ₫9.77M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.23M (₫5.49M - ₫9.77M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.17M (₫4.88M - ₫12.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.17M (₫4.88M - ₫12.2M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.2K (₫12.2K - ₫30.5K)

bánh mì

₫15.2K (₫12.2K - ₫30.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫168K (₫61.1K - ₫244K)

Pho mát

₫168K (₫61.1K - ₫244K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫18.3K - ₫50.7K)

Gạo

₫31.4K (₫18.3K - ₫50.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.7K (₫21.4K - ₫79.4K)

cà chua

₫39.7K (₫21.4K - ₫79.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.1K (₫9.16K - ₫42.7K)

Chuối

₫35.1K (₫9.16K - ₫42.7K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫94.6K (₫61.1K - ₫183K)

Rượu

₫94.6K (₫61.1K - ₫183K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫153K (₫73.3K - ₫305K)

nhà hàng rẻ

₫153K (₫73.3K - ₫305K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.4K (₫15.3K - ₫54.9K)

bia địa phương

₫24.4K (₫15.3K - ₫54.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫23.7K (₫17.1K - ₫42.7K)

Cà phê

₫23.7K (₫17.1K - ₫42.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.6K (₫7.33K - ₫18.3K)

chai nước

₫10.6K (₫7.33K - ₫18.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫116K (₫95.9K - ₫153K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫116K (₫95.9K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.7K (₫9.16K - ₫24.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.7K (₫9.16K - ₫24.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chernivtsi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.3K (UAH 38)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.2K (UAH 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.6K (UAH 75)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫168K (UAH 275)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫94.6K (UAH 155)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.3K (UAH 27)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫22.4K (UAH 37)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.4K (UAH 83)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫96K (UAH 157)
  11. Táo (1kg) ₫13.2K (UAH 22)
  12. Cam (1kg) ₫35.4K (UAH 58)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.8K (UAH 17.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.4K (UAH 47)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (UAH 51)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.7K (UAH 65)
  17. Chuối (1kg) ₫35.1K (UAH 58)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.2K (UAH 16.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫143K (UAH 235)

Giá Trong Nhà Hàng Chernivtsi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫153K (UAH 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫519K (UAH 850)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫116K (UAH 190)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.4K (UAH 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫33.6K (UAH 55)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.7K (UAH 22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.6K (UAH 17.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫23.7K (UAH 39)

Chi Phí Sinh Hoạt Chernivtsi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.85K (UAH 14.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫153K (UAH 250)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.6K (UAH 53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫458M (UAH 750K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.23M (UAH 10.2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.52M (UAH 7.4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.4M (UAH 18.6K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.17M (UAH 11.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.87M (UAH 3.06K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫85.5K (UAH 140)
  11. numb_34 ₫102K (UAH 167)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.55M (UAH 2.53K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫828K (UAH 1.36K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.94M (UAH 3.18K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.68M (UAH 2.76K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫488M (UAH 800K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.66M (UAH 6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.5M (UAH 51.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫61.1M (UAH 100K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.4M (UAH 33.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.1M (UAH 16.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29K (UAH 48)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.02K (UAH 11.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫73.3K (UAH 120)

Chernivtsi chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Chernivtsi Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Chernivtsi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫499K (UAH 817)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫153K (UAH 250)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫73.3K (UAH 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫116K (₫95.9K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫24.4K (₫15.3K - ₫54.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫94.6K (₫61.1K - ₫183K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫168K (₫61.1K - ₫244K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.4K (₫18.3K - ₫50.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫39.7K (₫21.4K - ₫79.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ