Giá cả tại Ubon Ratchathani

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ubon Ratchathani? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ubon Ratchathani.

Ubon Ratchathani thay đổi giá cả hikersbay.com
Ubon Ratchathani Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ubon Ratchathani là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ubon Ratchathani có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ubon Ratchathani: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ubon Ratchathani: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,133 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,33 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ubon Ratchathani, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 78%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 42%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ubon Ratchathani? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ubon Ratchathani không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ubon Ratchathani, chẳng hạn như: bánh mì, Táo, hành tây, Chuối, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ubon Ratchathani không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ubon Ratchathani là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ubon Ratchathani?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 45 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 67.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 600 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 120 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ubon Ratchathani, bao gồm cả bánh mì, Táo, hành tây, Chuối, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ubon Ratchathani trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Ubon Ratchathani - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.87M

Phí

₫1.87M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫401K (₫354K - ₫473K)

Internet

₫401K (₫354K - ₫473K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.5M

thu nhập trung bình

₫10.5M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.5K

bánh mì

₫31.5K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45K

Chuối

₫45K
5,9% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫45K

nhà hàng rẻ

₫45K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫60K (₫60K - ₫60K)

bia địa phương

₫60K (₫60K - ₫60K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.2K (₫45K - ₫48.7K)

Cà phê

₫46.2K (₫45K - ₫48.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.5K (₫7.5K - ₫15K)

chai nước

₫12.5K (₫7.5K - ₫15K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫67.5K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫67.5K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫26.2K (₫11.2K - ₫45K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.2K (₫11.2K - ₫45K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ubon Ratchathani

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫93K (THB 124)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.5K (THB 42)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.5K (THB 14)
  4. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.5K (THB 50)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫103K (THB 138)
  6. Táo (1kg) ₫59.2K (THB 79)
  7. Cam (1kg) ₫60K (THB 80)
  8. Chuối (1kg) ₫45K (THB 60)
  9. Hành tây (1kg) ₫15K (THB 20)

Giá Trong Nhà Hàng Ubon Ratchathani

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫45K (THB 60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫600K (THB 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫67.5K (THB 90)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫60K (THB 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.2K (THB 95)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫26.2K (THB 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.5K (THB 16.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.2K (THB 62)

Chi Phí Sinh Hoạt Ubon Ratchathani

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9K (THB 12)
  2. Xăng (1 lít) ₫31.2K (THB 42)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6M (THB 8K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.5M (THB 6K)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.87M (THB 2.5K)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫401K (THB 534)
  7. numb_34 ₫413K (THB 550)
  8. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫150M (THB 200K)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.5M (THB 14K)
  10. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30K (THB 40)

Ubon Ratchathani chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ubon Ratchathani Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ubon Ratchathani

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫737K (THB 983)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫295K (THB 393)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫60K (₫60K - ₫60K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.2K (₫11.2K - ₫45K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.87M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ