Giá cả tại Suphan Buri

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Suphan Buri? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Suphan Buri.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Suphan Buri? Suphan Buri - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Suphan Buri - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Suphan Buri: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Suphan Buri thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Khách sạn có đắt không tại Suphan Buri? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Suphan Buri?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫628K (THB 844). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫379K (THB 510). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫668K (THB 898) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫849K (THB 1.14K) tại Thái Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Suphan Buri? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Suphan Buri không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Suphan Buri, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Bia, cà chua, Thuốc lá, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Suphan Buri không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Suphan Buri là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Suphan Buri?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 93 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 149 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 223 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 74.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Suphan Buri, bao gồm cả bia nước ngoài, Bia, cà chua, Thuốc lá, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Suphan Buri trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Suphan Buri

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Suphan Buri

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Suphan Buri

Suphan Buri - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.61M (₫1.04M - ₫2.38M)

Phí

₫1.61M (₫1.04M - ₫2.38M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫429K (₫283K - ₫556K)

Internet

₫429K (₫283K - ₫556K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫469K (₫149K - ₫737K)

quần Jean

₫469K (₫149K - ₫737K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫45.3K (₫22.3K - ₫66.2K)

bánh mì

₫45.3K (₫22.3K - ₫66.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫372K (₫223K - ₫521K)

Pho mát

₫372K (₫223K - ₫521K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.3K (₫18.6K - ₫29.8K)

Gạo

₫27.3K (₫18.6K - ₫29.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.1K (₫18.6K - ₫44.7K)

cà chua

₫38.1K (₫18.6K - ₫44.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.5K (₫11.2K - ₫29.8K)

Chuối

₫19.5K (₫11.2K - ₫29.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫372K (₫260K - ₫520K)

Rượu

₫372K (₫260K - ₫520K)
Giá cả ở 2,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫93K (₫29.8K - ₫164K)

nhà hàng rẻ

₫93K (₫29.8K - ₫164K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.2K (₫37.2K - ₫81.9K)

bia địa phương

₫37.2K (₫37.2K - ₫81.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.8K (₫33.5K - ₫59.5K)

Cà phê

₫42.8K (₫33.5K - ₫59.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.72K (₫3.72K - ₫14.9K)

chai nước

₫3.72K (₫3.72K - ₫14.9K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫149K (₫112K - ₫298K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫149K (₫112K - ₫298K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.4K (₫11.2K - ₫18.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.4K (₫11.2K - ₫18.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Suphan Buri

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.8K (THB 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.3K (THB 61)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.4K (THB 72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫372K (THB 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11K (THB 14.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫372K (THB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.8K (THB 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81.1K (THB 109)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫100K (THB 135)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫72K (THB 97)
  11. Táo (1kg) ₫60.1K (THB 81)
  12. Cam (1kg) ₫47.6K (THB 64)
  13. Khoai tây (1kg) ₫44.5K (THB 60)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.6K (THB 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.3K (THB 37)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.1K (THB 51)
  17. Chuối (1kg) ₫19.5K (THB 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.5K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫288K (THB 388)

Giá Trong Nhà Hàng Suphan Buri

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫93K (THB 125)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫223K (THB 300)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫149K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.2K (THB 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫52.1K (THB 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.4K (THB 18)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.72K (THB 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.8K (THB 58)

Chi Phí Sinh Hoạt Suphan Buri

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (THB 2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.39M (THB 1.87K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫502M (THB 675K)
  4. Xăng (1 lít) ₫31.6K (THB 42)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫484M (THB 650K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.61M (THB 2.16K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.35M (THB 4.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫429K (THB 577)
  9. numb_34 ₫364K (THB 489)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫391M (THB 525K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (THB 35)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.6K (THB 25)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫112K (THB 150)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫469K (THB 630)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫558K (THB 750)

Chi Phí Giải Trí Suphan Buri

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫164K (THB 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫149K (₫112K - ₫298K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫37.2K (₫37.2K - ₫81.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫93K (₫29.8K - ₫164K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫372K (₫260K - ₫520K)
Giá cả ở 2.5% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.72K (₫3.72K - ₫14.9K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ