Giá cả tại Phrae

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Phrae? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Phrae.

Phrae thay đổi giá cả hikersbay.com
Phrae Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Phrae? Phrae - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Phrae - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Phrae: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,48 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 34%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Phrae thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Phrae? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Phrae?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫804K (THB 1.07K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫705K (THB 943) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.09M (THB 2.79K) tại Thái Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Phrae? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Phrae không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Phrae, chẳng hạn như: Thịt bò, Trứng, Chuối, Rượu, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Phrae không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Phrae là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Phrae?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 44.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 150 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 449 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 120 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Phrae, bao gồm cả Thịt bò, Trứng, Chuối, Rượu, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Phrae trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Phrae

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Phrae

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Phrae

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Phrae

Phrae - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.45M (₫795K - ₫2.68M)

Phí

₫1.45M (₫795K - ₫2.68M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫504K (₫262K - ₫898K)

Internet

₫504K (₫262K - ₫898K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.35M (₫374K - ₫1.87M)

quần Jean

₫1.35M (₫374K - ₫1.87M)
1,4% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.7K (₫26.2K - ₫59.8K)

bánh mì

₫35.7K (₫26.2K - ₫59.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫449K (₫239K - ₫1.87M)

Pho mát

₫449K (₫239K - ₫1.87M)
38% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.3K (₫18.7K - ₫44.9K)

Gạo

₫30.3K (₫18.7K - ₫44.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.4K (₫15K - ₫112K)

cà chua

₫44.4K (₫15K - ₫112K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.3K (₫22.4K - ₫44.9K)

Chuối

₫31.3K (₫22.4K - ₫44.9K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫374K (₫262K - ₫598K)

Rượu

₫374K (₫262K - ₫598K)
Giá cả ở 1,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫44.9K (₫37.4K - ₫89.8K)

nhà hàng rẻ

₫44.9K (₫37.4K - ₫89.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.8K (₫41.1K - ₫89.8K)

bia địa phương

₫59.8K (₫41.1K - ₫89.8K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.6K (₫26.2K - ₫67.3K)

Cà phê

₫42.6K (₫26.2K - ₫67.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.7K (₫6.73K - ₫15K)

chai nước

₫8.7K (₫6.73K - ₫15K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫150K (₫150K - ₫187K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫150K (₫150K - ₫187K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.8K (₫11.2K - ₫29.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.8K (₫11.2K - ₫29.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Phrae

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.9K (THB 55)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.7K (THB 48)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.1K (THB 67)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫449K (THB 600)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.1K (THB 17.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫374K (THB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.1K (THB 63)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫86.9K (THB 116)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫105K (THB 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫66.2K (THB 89)
  11. Táo (1kg) ₫67.1K (THB 90)
  12. Cam (1kg) ₫40.1K (THB 54)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.3K (THB 47)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.4K (THB 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.3K (THB 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.4K (THB 59)
  17. Chuối (1kg) ₫31.3K (THB 42)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.9K (THB 41)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫291K (THB 390)

Giá Trong Nhà Hàng Phrae

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫44.9K (THB 60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫449K (THB 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫150K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.8K (THB 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫89.8K (THB 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.8K (THB 19.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.7K (THB 11.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.6K (THB 57)

Chi Phí Sinh Hoạt Phrae

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.24M (THB 3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.65M (THB 2.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫600M (THB 802K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.7K (THB 41)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫542M (THB 725K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.45M (THB 1.93K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.8M (THB 15.8K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫504K (THB 673)
  9. numb_34 ₫343K (THB 458)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫292M (THB 391K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.9K (THB 40)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.7K (THB 45)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫74.8K (THB 100)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.35M (THB 1.8K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫792K (THB 1.06K)

Chi Phí Giải Trí Phrae

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫150K (THB 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫449K (₫239K - ₫1.87M)
38% hơn nước Mỹ

Gạo

₫30.3K (₫18.7K - ₫44.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.7K (₫6.73K - ₫15K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫31.3K (₫22.4K - ₫44.9K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ