Giá cả tại Ayutthaya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ayutthaya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ayutthaya.

Ayutthaya thay đổi giá cả hikersbay.com
Ayutthaya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ayutthaya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ayutthaya có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ayutthaya: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ayutthaya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,48 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Ayutthaya thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ayutthaya, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 38%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 29%.

Khách sạn có đắt không tại Ayutthaya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ayutthaya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫1.07M (THB 1.44K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫509K (THB 680) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫494K (THB 661). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫637K (THB 851). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.01M (THB 1.35K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.56M (THB 2.08K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.69M (THB 2.26K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ayutthaya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ayutthaya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ayutthaya, chẳng hạn như: Bia, Chuối, Khoai tây, Rượu, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ayutthaya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ayutthaya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ayutthaya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 44.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 150 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 673 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 100 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ayutthaya, bao gồm cả Bia, Chuối, Khoai tây, Rượu, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ayutthaya trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ayutthaya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ayutthaya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ayutthaya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ayutthaya

Ayutthaya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.62M (₫1.05M - ₫3.74M)

Phí

₫1.62M (₫1.05M - ₫3.74M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫424K (₫262K - ₫561K)

Internet

₫424K (₫262K - ₫561K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫471K (₫150K - ₫2.62M)

quần Jean

₫471K (₫150K - ₫2.62M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19M

thu nhập trung bình

₫19M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.98M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.98M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.48M (₫5.98M - ₫8.98M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.48M (₫5.98M - ₫8.98M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫45.5K (₫22.4K - ₫112K)

bánh mì

₫45.5K (₫22.4K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫374K (₫224K - ₫524K)

Pho mát

₫374K (₫224K - ₫524K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.4K (₫18.7K - ₫37.4K)

Gạo

₫27.4K (₫18.7K - ₫37.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.4K (₫18.7K - ₫44.9K)

cà chua

₫32.4K (₫18.7K - ₫44.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.6K (₫11.2K - ₫67.3K)

Chuối

₫19.6K (₫11.2K - ₫67.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫374K (₫262K - ₫523K)

Rượu

₫374K (₫262K - ₫523K)
Giá cả ở 1,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫44.9K (₫29.9K - ₫165K)

nhà hàng rẻ

₫44.9K (₫29.9K - ₫165K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.1K (₫37.4K - ₫82.3K)

bia địa phương

₫50.1K (₫37.4K - ₫82.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43K (₫33.7K - ₫59.8K)

Cà phê

₫43K (₫33.7K - ₫59.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.48K (₫5.98K - ₫15K)

chai nước

₫7.48K (₫5.98K - ₫15K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫150K (₫112K - ₫299K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫150K (₫112K - ₫299K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.8K (₫11.2K - ₫22.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫11.2K - ₫22.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ayutthaya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33K (THB 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.5K (THB 61)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.9K (THB 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫374K (THB 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11K (THB 14.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫374K (THB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42K (THB 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81.5K (THB 109)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫67.3K (THB 90)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫62.3K (THB 83)
  11. Táo (1kg) ₫60.4K (THB 81)
  12. Cam (1kg) ₫47.9K (THB 64)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.9K (THB 53)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.7K (THB 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.4K (THB 37)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.4K (THB 43)
  17. Chuối (1kg) ₫19.6K (THB 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.7K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫243K (THB 325)

Giá Trong Nhà Hàng Ayutthaya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫44.9K (THB 60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫673K (THB 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫150K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.1K (THB 67)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.9K (THB 98)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.8K (THB 18.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.48K (THB 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫43K (THB 58)

Chi Phí Sinh Hoạt Ayutthaya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.2K (THB 35)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫598K (THB 800)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.4K (THB 38)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫486M (THB 650K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.98M (THB 8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.49M (THB 4.67K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15M (THB 20K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.48M (THB 10K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.62M (THB 2.16K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫424K (THB 567)
  11. numb_34 ₫366K (THB 489)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫471K (THB 630)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.22M (THB 1.63K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.5M (THB 2K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.4M (THB 1.87K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫505M (THB 675K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.23M (THB 8.33K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫150M (THB 200K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫393M (THB 525K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫37.4M (THB 50K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19M (THB 25.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.2K (THB 35)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.7K (THB 25)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫89.8K (THB 120)

Chi Phí Giải Trí Ayutthaya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.99M (THB 2.67K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫598K (THB 800)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫142K (THB 190)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫19M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.48M (₫5.98M - ₫8.98M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫11.2K - ₫22.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫471K (₫150K - ₫2.62M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.48K (₫5.98K - ₫15K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫150K (₫112K - ₫299K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ