Giá cả tại Mbeya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mbeya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mbeya.

Giá siêu thị ở Mbeya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mbeya cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Mbeya: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mbeya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,05 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,5 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 95,6 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Mbeya, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 84%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mbeya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mbeya không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mbeya, chẳng hạn như: bia nước ngoài, ức gà, Khoai tây, Táo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mbeya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mbeya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mbeya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 19.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 573 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 47.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.96 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mbeya, bao gồm cả bia nước ngoài, ức gà, Khoai tây, Táo, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mbeya không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mbeya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mbeya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mbeya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mbeya

Mbeya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.14M (₫609K - ₫1.67M)

Phí

₫1.14M (₫609K - ₫1.67M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1M (₫764K - ₫1.15M)

Internet

₫1M (₫764K - ₫1.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫263K (₫239K - ₫287K)

quần Jean

₫263K (₫239K - ₫287K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.73M

thu nhập trung bình

₫5.73M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.82M (₫2.87M - ₫4.78M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.82M (₫2.87M - ₫4.78M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.87M (₫2.87M - ₫2.87M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.87M (₫2.87M - ₫2.87M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.5K (₫14.3K - ₫23.9K)

bánh mì

₫17.5K (₫14.3K - ₫23.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫121K (₫95.6K - ₫143K)

Pho mát

₫121K (₫95.6K - ₫143K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.2K (₫22K - ₫26.8K)

Gạo

₫24.2K (₫22K - ₫26.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.3K (₫9.56K - ₫19.1K)

cà chua

₫14.3K (₫9.56K - ₫19.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.7K (₫19.1K - ₫23.9K)

Chuối

₫20.7K (₫19.1K - ₫23.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫115K (₫95.6K - ₫191K)

Rượu

₫115K (₫95.6K - ₫191K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫19.1K (₫19.1K - ₫19.1K)

nhà hàng rẻ

₫19.1K (₫19.1K - ₫19.1K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.9K (₫19.1K - ₫47.8K)

bia địa phương

₫23.9K (₫19.1K - ₫47.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43K (₫38.2K - ₫47.8K)

Cà phê

₫43K (₫38.2K - ₫47.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.69K (₫4.78K - ₫9.56K)

chai nước

₫6.69K (₫4.78K - ₫9.56K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫215K (₫191K - ₫239K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫215K (₫191K - ₫239K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.96K (₫6.69K - ₫9.56K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.96K (₫6.69K - ₫9.56K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mbeya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.1K (TZS 3.25K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.5K (TZS 1.83K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.8K (TZS 4.48K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫121K (TZS 12.7K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K (TZS 1.33K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫115K (TZS 12K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.1K (TZS 2.1K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.9K (TZS 3.33K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.2K (TZS 4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86K (TZS 9K)
  11. Táo (1kg) ₫47.8K (TZS 5K)
  12. Cam (1kg) ₫17.2K (TZS 1.8K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.2K (TZS 3.27K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.1K (TZS 1.58K)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.2K (TZS 2.53K)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.3K (TZS 1.5K)
  17. Chuối (1kg) ₫20.7K (TZS 2.17K)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.5K (TZS 2.67K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫79.6K (TZS 8.33K)

Giá Trong Nhà Hàng Mbeya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫19.1K (TZS 2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫573K (TZS 60K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫215K (TZS 22.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.9K (TZS 2.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.3K (TZS 6K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.96K (TZS 833)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.69K (TZS 700)
  8. Cà phê cappuccino ₫43K (TZS 4.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Mbeya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.64K (TZS 800)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫95.6K (TZS 10K)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.4K (TZS 3.08K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.82M (TZS 400K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.91M (TZS 200K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.3M (TZS 450K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.87M (TZS 300K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.14M (TZS 120K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1M (TZS 105K)
  10. numb_34 ₫350K (TZS 36.7K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫263K (TZS 27.5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫382K (TZS 40K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫549K (TZS 57.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫788K (TZS 82.5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫182M (TZS 19M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.82M (TZS 400K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫55.4M (TZS 5.8M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.73M (TZS 600K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.7K (TZS 3K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43K (TZS 4.5K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.5K (TZS 6.75K)

Chi Phí Giải Trí Mbeya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫764K (TZS 80K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫71.7K (TZS 7.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫143K (TZS 15K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫263K (₫239K - ₫287K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.14M (₫609K - ₫1.67M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫23.9K (₫19.1K - ₫47.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫14.3K (₫9.56K - ₫19.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫20.7K (₫19.1K - ₫23.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.2K (₫22K - ₫26.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ