Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mbeya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mbeya.
Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,07 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,7 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 93,9 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Mbeya, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 84%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mbeya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mbeya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mbeya?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 18.8 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 211 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 563 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 46.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.82 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mbeya, bao gồm cả cam, Thuốc lá, ức gà, Pho mát, or cà chua
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mbeya không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.
Phí
₫1.12M (₫598K - ₫1.64M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫986K (₫751K - ₫1.13M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫258K (₫235K - ₫282K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.63M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫3.76M (₫2.82M - ₫4.69M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫2.82M (₫2.82M - ₫2.82M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫17.2K (₫14.1K - ₫23.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫119K (₫93.9K - ₫141K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫23.8K (₫21.6K - ₫26.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫14.1K (₫9.39K - ₫18.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫20.3K (₫18.8K - ₫23.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫113K (₫93.9K - ₫188K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫18.8K (₫18.8K - ₫18.8K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫23.5K (₫18.8K - ₫46.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫42.2K (₫37.6K - ₫46.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫6.57K (₫4.69K - ₫9.39K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫211K (₫188K - ₫235K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫7.82K (₫6.57K - ₫9.39K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Mbeya
Giá Trong Nhà Hàng Mbeya
Chi Phí Sinh Hoạt Mbeya
Chi Phí Giải Trí Mbeya
Giá: Dar es Salaam Arusha Dodoma Zanzibar Morogoro Bagamoyo Kilosa Mwanza Tanga Moshi
Pho mát
₫119K (₫93.9K - ₫141K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫14.1K (₫9.39K - ₫18.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫211K (₫188K - ₫235K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫7.82K (₫6.57K - ₫9.39K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫20.3K (₫18.8K - ₫23.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫23.8K (₫21.6K - ₫26.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ