Giá cả tại Dar es Salaam

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dar es Salaam? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dar es Salaam.

Dar es Salaam thay đổi giá cả hikersbay.com
Dar es Salaam Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Dar es Salaam? Dar es Salaam - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Dar es Salaam - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Dar es Salaam: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,07 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,7 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 93,9 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Dar es Salaam, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 58%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 25%.

Khách sạn có đắt không tại Dar es Salaam? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dar es Salaam?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.43M (TZS 152K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫826K (TZS 88K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫487K (TZS 51.9K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tanzania tại ₫1.09M (TZS 116K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.45M (TZS 155K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.86M (TZS 198K) tại Tanzania Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.67M (TZS 390K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dar es Salaam? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dar es Salaam không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Dar es Salaam, chẳng hạn như: Bia, Gạo, hành tây, Trứng, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dar es Salaam không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dar es Salaam là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dar es Salaam?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 51.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 493 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 46.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dar es Salaam, bao gồm cả Bia, Gạo, hành tây, Trứng, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Dar es Salaam trong các nước lân cận? Xem giá tại: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dar es Salaam

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dar es Salaam

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dar es Salaam

Dar es Salaam - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.31M (₫826K - ₫1.88M)

Phí

₫1.31M (₫826K - ₫1.88M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫979K (₫469K - ₫1.41M)

Internet

₫979K (₫469K - ₫1.41M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫266K (₫216K - ₫376K)

quần Jean

₫266K (₫216K - ₫376K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.1M

thu nhập trung bình

₫6.1M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12M (₫5.63M - ₫18.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12M (₫5.63M - ₫18.8M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.7M (₫11.3M - ₫23.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.7M (₫11.3M - ₫23.5M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.3K (₫11.3K - ₫65.7K)

bánh mì

₫19.3K (₫11.3K - ₫65.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫216K (₫93.9K - ₫563K)

Pho mát

₫216K (₫93.9K - ₫563K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.4K (₫20.7K - ₫37.6K)

Gạo

₫26.4K (₫20.7K - ₫37.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.6K (₫14.1K - ₫46.9K)

cà chua

₫24.6K (₫14.1K - ₫46.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.8K (₫15K - ₫46.9K)

Chuối

₫26.8K (₫15K - ₫46.9K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫164K (₫93.9K - ₫282K)

Rượu

₫164K (₫93.9K - ₫282K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫51.6K (₫23.5K - ₫93.9K)

nhà hàng rẻ

₫51.6K (₫23.5K - ₫93.9K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.5K (₫18.8K - ₫46.9K)

bia địa phương

₫23.5K (₫18.8K - ₫46.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59K (₫28.2K - ₫122K)

Cà phê

₫59K (₫28.2K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.31K (₫4.69K - ₫18.8K)

chai nước

₫6.31K (₫4.69K - ₫18.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫141K - ₫235K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫141K - ₫235K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.2K (₫5.63K - ₫18.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.2K (₫5.63K - ₫18.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dar Es Salaam

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.5K (TZS 2.83K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.3K (TZS 2.06K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.7K (TZS 4.65K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫216K (TZS 23K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.66K (TZS 922)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫164K (TZS 17.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25K (TZS 2.66K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.4K (TZS 4.63K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46.9K (TZS 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫106K (TZS 11.3K)
  11. Táo (1kg) ₫94.8K (TZS 10.1K)
  12. Cam (1kg) ₫40.5K (TZS 4.31K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.5K (TZS 1.65K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.4K (TZS 1.96K)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.4K (TZS 2.81K)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.6K (TZS 2.63K)
  17. Chuối (1kg) ₫26.8K (TZS 2.86K)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.8K (TZS 3.28K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫98K (TZS 10.4K)

Giá Trong Nhà Hàng Dar Es Salaam

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫51.6K (TZS 5.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫493K (TZS 52.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (TZS 20K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.5K (TZS 2.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46.9K (TZS 5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.2K (TZS 1.09K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.31K (TZS 672)
  8. Cà phê cappuccino ₫59K (TZS 6.29K)

Chi Phí Sinh Hoạt Dar Es Salaam

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.57K (TZS 700)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫422K (TZS 45K)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.3K (TZS 3.12K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫399M (TZS 42.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12M (TZS 1.27M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.63M (TZS 707K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.8M (TZS 2.75M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.7M (TZS 1.78M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.31M (TZS 140K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫979K (TZS 104K)
  11. numb_34 ₫282K (TZS 30K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫266K (TZS 28.3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫552K (TZS 58.8K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (TZS 172K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.23M (TZS 131K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫147M (TZS 15.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.95M (TZS 847K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫125M (TZS 13.3M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫213M (TZS 22.7M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫160M (TZS 17M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.1M (TZS 650K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.6K (TZS 4K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.2K (TZS 3K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫160K (TZS 17K)

Dar es Salaam chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dar es Salaam Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dar Es Salaam

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.28M (TZS 137K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫235K (TZS 25K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫93.9K (TZS 10K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.7M (₫11.3M - ₫23.5M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫6.1M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫26.8K (₫15K - ₫46.9K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫24.6K (₫14.1K - ₫46.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.4K (₫20.7K - ₫37.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.31M (₫826K - ₫1.88M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ