Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Tanzania
Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Tanzania?
Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Tanzania là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Tanzania
(Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)
Tiền tệ trong Tanzania
Shilling Tanzania (TZS).
Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania.
Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania.
Và ngược lại:
Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 96,2 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước:
Giá thay đổi trong những năm trước tại Tanzania
Giá:
Dar es Salaam
Arusha
Dodoma
Zanzibar
Morogoro
Bagamoyo
Kilosa
Mwanza
Tanga
Moshi
Phí
₫1.22M (₫770K - ₫1.92M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.2M (₫674K - ₫1.92M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫293K (₫192K - ₫385K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.82M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.22M (₫2.89M - ₫17.1M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.9M (₫4.33M - ₫20.2M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Tanzania:
Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.77K (TZS 600)
Vé tháng (giá thường) ₫217K (TZS 22.5K)
Xăng (1 lít) ₫29.5K (TZS 3.06K)
Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫337M (TZS 35M)
Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.22M (TZS 854K)
Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.03M (TZS 523K)
Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.1M (TZS 1.88M)
Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.9M (TZS 1.24M)
Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.22M (TZS 127K)
Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.2M (TZS 125K)
numb_34 ₫289K (TZS 30K)
1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫293K (TZS 30.4K)
1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫559K (TZS 58.1K)
1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.28M (TZS 133K)
1 đôi giày da nam ₫1.13M (TZS 117K)
Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫178M (TZS 18.5M)
Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.27M (TZS 547K)
Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫108M (TZS 11.2M)
Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫125M (TZS 13M)
Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫116M (TZS 12.1M)
Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.82M (TZS 605K)
Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.5K (TZS 4K)
Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.9K (TZS 3K)
Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫96.2K (TZS 10K)
source: hikersbay.com & numbeo.com
Giá thay đổi trong những năm trước tại Tanzania
Thu nhập có tăng trong Tanzania không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 10,5 Tr ₫(1,1 Tr TZS) và 2013: 7,94 Tr ₫(825 N TZS)
Tanzania thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế)
2012-2013
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 1,81 Tr ₫(188 N TZS), 2013: 1,22 Tr ₫(127 N TZS), 2015: 1,83 Tr ₫(190 N TZS) và 2018: 1,54 Tr ₫(160 N TZS)
Tanzania thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2
2012-2018
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 272 N ₫(28,2 N TZS), 2013: 916 N ₫(95,2 N TZS), 2015: 3,01 Tr ₫(313 N TZS) và 2018: 1,4 Tr ₫(146 N TZS)
Tanzania thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL)
2012-2018
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Tanzania có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 715 N ₫(74,3 N TZS), 2015: 619 N ₫(64,3 N TZS) và 2018: 590 N ₫(61,3 N TZS)
Tanzania thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự)
2012-2018
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.22M (₫2.89M - ₫17.1M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫6.88K (₫4.81K - ₫14.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫144K (₫96.2K - ₫289K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫25.4K (₫19.2K - ₫33.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫22.3K (₫14.4K - ₫48.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫203K (₫96.2K - ₫577K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ