Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 95,8 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Tanzania
Giá: Dar es Salaam Arusha Dodoma Zanzibar Morogoro Bagamoyo Kilosa Mwanza Tanga Moshi
Phí
₫1.22M (₫767K - ₫1.92M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.2M (₫671K - ₫1.92M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫292K (₫192K - ₫383K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.8M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.18M (₫2.88M - ₫17.1M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.9M (₫4.31M - ₫20.1M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Tanzania:
Thu nhập có tăng trong Tanzania không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 10,5 Tr ₫(1,1 Tr TZS) và 2013: 7,91 Tr ₫(825 N TZS)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 1,8 Tr ₫(188 N TZS), 2013: 1,21 Tr ₫(127 N TZS), 2015: 1,82 Tr ₫(190 N TZS) và 2018: 1,53 Tr ₫(160 N TZS)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 271 N ₫(28,2 N TZS), 2013: 912 N ₫(95,2 N TZS), 2015: 3 Tr ₫(313 N TZS) và 2018: 1,4 Tr ₫(146 N TZS)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Tanzania có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 712 N ₫(74,3 N TZS), 2015: 617 N ₫(64,3 N TZS) và 2018: 587 N ₫(61,3 N TZS)
chai nước
₫6.85K (₫4.79K - ₫14.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24K (₫19.2K - ₫47.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫21.1K (₫9.58K - ₫38.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫49.8K (₫28.8K - ₫95.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.7K (₫9.58K - ₫24K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫25.3K (₫19.2K - ₫33.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ