Giá thực phẩm tại Tanzania

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tanzania? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tanzania không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tanzania, chẳng hạn như: nước đóng chai, Trứng, hành tây, Táo, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 96,2 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Tanzania


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  


Giá bánh mì ₫20.1K (₫10.6K - ₫48.1K)

bánh mì

₫20.1K (₫10.6K - ₫48.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫203K (₫96.2K - ₫577K)

Pho mát

₫203K (₫96.2K - ₫577K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.4K (₫19.2K - ₫33.7K)

Gạo

₫25.4K (₫19.2K - ₫33.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.2K (₫9.62K - ₫38.5K)

cà chua

₫21.2K (₫9.62K - ₫38.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.3K (₫14.4K - ₫48.1K)

Chuối

₫22.3K (₫14.4K - ₫48.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫144K (₫96.2K - ₫289K)

Rượu

₫144K (₫96.2K - ₫289K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tanzania (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tanzania

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.8K (TZS 3.2K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.1K (TZS 2.09K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.8K (TZS 4.55K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫203K (TZS 21.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.8K (TZS 1.02K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫144K (TZS 15K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.3K (TZS 2.52K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.4K (TZS 4.19K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.9K (TZS 4.25K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫118K (TZS 12.3K)
  11. Táo (1kg) ₫76.9K (TZS 7.99K)
  12. Cam (1kg) ₫20.5K (TZS 2.13K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.4K (TZS 1.91K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15K (TZS 1.56K)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.4K (TZS 2.64K)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.2K (TZS 2.2K)
  17. Chuối (1kg) ₫22.3K (TZS 2.32K)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.9K (TZS 2.69K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫95.8K (TZS 9.96K)
  20. Lê (1kg) ₫92.3K (TZS 9.59K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫11.7K (TZS 1.21K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫4.8K (TZS 499)
  23. Xúc xích (1kg) ₫273K (TZS 28.4K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫128K (TZS 13.3K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Tanzania

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 28 N ₫(2,91 N TZS), 2013: 23,7 N ₫(2,46 N TZS), 2015: 15,2 N ₫(1,58 N TZS) và 2017: 27,9 N ₫(2,9 N TZS)

Tanzania thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2017
Tanzania thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Tanzania không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 8,5 N ₫(884 TZS), 2013: 13,5 N ₫(1,4 N TZS), 2015: 19,8 N ₫(2,06 N TZS), 2017: 14,1 N ₫(1,46 N TZS) và 2018: 15,1 N ₫(1,57 N TZS)

Tanzania thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Tanzania thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 31,7 N ₫(3,3 N TZS), 2013: 25 N ₫(2,6 N TZS), 2015: 45,5 N ₫(4,73 N TZS), 2017: 43 N ₫(4,47 N TZS) và 2018: 51,1 N ₫(5,31 N TZS)

Tanzania thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Tanzania thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 19,2 N ₫(2 N TZS), 2013: 15,1 N ₫(1,57 N TZS), 2015: 20,1 N ₫(2,09 N TZS), 2017: 23,6 N ₫(2,45 N TZS) và 2018: 22,2 N ₫(2,31 N TZS)

Tanzania thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Tanzania thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Tanzania không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 75,1 N ₫(7,8 N TZS) và 2018: 93 N ₫(9,67 N TZS).

Tanzania thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Tanzania thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫293K (₫192K - ₫385K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫77K (₫28.9K - ₫144K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.9M (₫4.33M - ₫20.2M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50K (₫28.9K - ₫96.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.22M (₫2.89M - ₫17.1M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫25.4K (₫19.2K - ₫33.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ