Giá cả tại Tanzania

Giá siêu thị ở Tanzania là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tanzania có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Tanzania và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tanzania: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,07 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,7 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 93,9 Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tanzania, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 66%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Tanzania


Khách sạn có đắt không tại Tanzania? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tanzania?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫2.02M (TZS 216K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫886K (TZS 94.4K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫500K (TZS 53.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tanzania tại ₫1.2M (TZS 127K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.37M (TZS 252K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.31M (TZS 353K) tại Tanzania Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.68M (TZS 925K)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tanzania trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tanzania

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tanzania

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tanzania

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tanzania

So sánh giá đã chọn trong Tanzania với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.19M (₫751K - ₫1.88M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.17M (₫657K - ₫1.88M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫286K (₫188K - ₫376K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.68M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.02M (₫2.82M - ₫16.7M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.6M (₫4.22M - ₫19.7M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫19.6K (₫10.3K - ₫46.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫198K (₫93.9K - ₫563K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.8K (₫18.8K - ₫32.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫20.7K (₫9.39K - ₫37.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫21.7K (₫14.1K - ₫46.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫141K (₫93.9K - ₫282K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫75.1K (₫28.2K - ₫141K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫23.5K (₫18.8K - ₫46.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫48.8K (₫28.2K - ₫93.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.71K (₫4.69K - ₫14.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫141K - ₫235K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫9.39K - ₫23.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Tanzania

Giá bánh mì có tăng trong Tanzania không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2012: 11,9 N ₫(1,27 N TZS), 2013: 12,8 N ₫(1,37 N TZS), 2015: 12,3 N ₫(1,31 N TZS), 2017: 11,6 N ₫(1,23 N TZS) và 2018: 11 N ₫(1,18 N TZS).

Tanzania thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2012-2018
Tanzania thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 17,8 N ₫(1,89 N TZS), 2017: 18,8 N ₫(2 N TZS) và 2018: 20,1 N ₫(2,14 N TZS)

Tanzania thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Tanzania thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Tanzania có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2012: 43,6 N ₫(4,64 N TZS), 2013: 46,9 N ₫(5 N TZS), 2015: 75,1 N ₫(8 N TZS), 2017: 70,4 N ₫(7,5 N TZS) và 2018: 61 N ₫(6,5 N TZS)

Tanzania thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2012-2018
Tanzania thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 5,73 Tr ₫(610 N TZS), 2013: 7,72 Tr ₫(822 N TZS), 2015: 14,1 Tr ₫(1,5 Tr TZS) và 2018: 6,78 Tr ₫(722 N TZS)

Tanzania thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2012-2018
Tanzania thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Tanzania thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2012-2018
Tanzania thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Tanzania

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không