Giá cả tại Burundi

Giá siêu thị ở Burundi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Burundi có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Burundi và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Burundi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 87,2 Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burundi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burundi

Giá: Bujumbura   Bururi   Gitega  

Khách sạn có đắt không tại Burundi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Burundi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Burundi là ₫1.92M (PHP 4.42K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Burundi tại ₫1.39M (PHP 3.21K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (PHP 3.23K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.28M (PHP 5.26K) tại Burundi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.51M (PHP 5.78K)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Burundi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Rwanda, Uganda, Tanzania, Cộng hòa Dân chủ Congo, and Kenya.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Burundi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Burundi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Burundi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Burundi

So sánh giá đã chọn trong Burundi với giá trong nước Mỹ:

Internet

₫499K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.8M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.1M (₫2.98M - ₫5.22M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.3M (₫5.22M - ₫5.38M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫217K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.5K (₫22.6K - ₫30.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫17.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫8.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫304K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫43.3K (₫17.4K - ₫47.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫32.5K (₫21.7K - ₫43.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47.8K (₫43.3K - ₫52.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.7K (₫8.7K - ₫14.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫54.3K (₫43.3K - ₫65.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.2K (₫8.7K - ₫21.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Burundi

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không