Giá cả tại Rwanda
Giá siêu thị ở Rwanda là bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt ở Rwanda có cao hơn so với nước Mỹ không?
Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Rwanda và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Rwanda:
giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí
(Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)
Tiền tệ trong Rwanda
Franc Rwanda (RWF).
Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,13 Franc Rwanda.
Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,3 Franc Rwanda.
Và ngược lại:
Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 195 Đồng Việt Nam.
Giá:
Kigali
Butare
Byumba
Cyangugu
Gisenyi
Kibungo
Kibuye
Nyanza
Ruhengeri
Nyamata
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Rwanda thấp hơn so với nước Mỹ.
Thực phẩm rẻ hơn 65%.
Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%.
Chi phí sinh hoạt ở Rwanda thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 15%.
Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.
Khách sạn có đắt không tại Rwanda? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rwanda?
Giá trung bình của chỗ ở tại Rwanda là ₫1.86M (RWF 95.5K).
Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫824K (RWF 42.2K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫600K (RWF 30.7K).
Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Rwanda tại ₫1.32M (RWF 67.9K).
Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.62M (RWF 83.2K)
Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.55M (RWF 131K) tại Rwanda
Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫19.1M (RWF 977K)
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Rwanda không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania, and Kenya.
So sánh giá đã chọn trong Rwanda với giá trong nước Mỹ:
Phí
₫1.11M (₫975K - ₫1.37M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫706K (₫546K - ₫1.56M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫488K (₫156K - ₫585K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫6.59M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫10.1M (₫5.85M - ₫24.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.88M (₫6.83M - ₫17.6M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫26.3K (₫19.5K - ₫39K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫120K (₫39K - ₫234K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫33.2K (₫23.4K - ₫48.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫26.9K (₫11.7K - ₫48.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫26.5K (₫19.5K - ₫39K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫195K (₫97.5K - ₫390K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫80.5K (₫48.8K - ₫156K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24.4K (₫15.6K - ₫39K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫55.3K (₫39K - ₫87.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫13K (₫9.75K - ₫19.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫161K (₫156K - ₫195K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫17.8K (₫15.6K - ₫29.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Rwanda
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không