Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kibuye? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kibuye.
Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,39 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 53,9 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 186 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Rwanda so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Chi phí sinh hoạt ở Kibuye thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 79%.
Khách sạn có đắt không tại Kibuye? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kibuye?
Giá trung bình của chỗ ở tại Rwanda là ₫2.13M (RWF 114K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫512K (RWF 27.6K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kibuye không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kibuye là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kibuye?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 85.8 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 158 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 742 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 55.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kibuye, bao gồm cả Trứng, Thuốc lá, Bia, Táo, or bánh mì
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kibuye không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania, and Kenya.
Phí
₫990K (₫742K - ₫1.3M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫664K (₫520K - ₫928K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫510K (₫148K - ₫557K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫25.3K (₫18.6K - ₫37.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫109K (₫37.1K - ₫223K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫32.4K (₫22.3K - ₫46.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫27.7K (₫11.1K - ₫46.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫25.8K (₫18.6K - ₫37.1K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫186K (₫92.8K - ₫371K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫85.8K (₫46.4K - ₫148K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫27.8K (₫14.8K - ₫37.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫53.4K (₫37.1K - ₫83.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.4K (₫9.28K - ₫18.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫158K (₫148K - ₫186K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫18.6K (₫14.8K - ₫27.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Kibuye
Giá Trong Nhà Hàng Kibuye
Chi Phí Sinh Hoạt Kibuye
Chi Phí Giải Trí Kibuye
Giá: Kigali Butare Byumba Cyangugu Gisenyi Kibungo Kibuye Nyanza Ruhengeri Nyamata
Cà phê
₫53.4K (₫37.1K - ₫83.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫109K (₫37.1K - ₫223K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.4K (₫9.28K - ₫18.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫25.3K (₫18.6K - ₫37.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ