Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,39 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 53,9 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 186 Đồng Việt Nam.
Giá: Kigali Butare Byumba Cyangugu Gisenyi Kibungo Kibuye Nyanza Ruhengeri Nyamata
Phí
₫1.05M (₫928K - ₫1.3M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫672K (₫520K - ₫1.48M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫464K (₫148K - ₫557K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫6.27M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.63M (₫5.57M - ₫23.2M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.4M (₫6.5M - ₫16.7M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Rwanda:
Chuối
₫25.3K (₫18.6K - ₫37.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫153K (₫148K - ₫186K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫25.1K (₫18.6K - ₫37.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫464K (₫148K - ₫557K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫52.6K (₫37.1K - ₫83.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.05M (₫928K - ₫1.3M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ