Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 184 Đồng Việt Nam.
Giá: Kigali Butare Byumba Cyangugu Gisenyi Kibungo Kibuye Nyanza Ruhengeri Nyamata
Phí
₫1.05M (₫921K - ₫1.29M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫667K (₫516K - ₫1.47M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫460K (₫147K - ₫553K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫6.23M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.56M (₫5.53M - ₫23M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.33M (₫6.45M - ₫16.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Rwanda:
nhà hàng rẻ
₫76K (₫46K - ₫147K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31.3K (₫22.1K - ₫46K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫25.4K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫667K (₫516K - ₫1.47M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫24.9K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ