Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Rwanda

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Rwanda? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Rwanda là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Rwanda (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 184 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Rwanda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Rwanda

Giá: Kigali   Butare   Byumba   Cyangugu   Gisenyi   Kibungo   Kibuye   Nyanza   Ruhengeri   Nyamata  


Giá Phí ₫1.05M (₫921K - ₫1.29M)

Phí

₫1.05M (₫921K - ₫1.29M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫667K (₫516K - ₫1.47M)

Internet

₫667K (₫516K - ₫1.47M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫460K (₫147K - ₫553K)

quần Jean

₫460K (₫147K - ₫553K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.23M

thu nhập trung bình

₫6.23M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.56M (₫5.53M - ₫23M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.56M (₫5.53M - ₫23M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.33M (₫6.45M - ₫16.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.33M (₫6.45M - ₫16.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Rwanda:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.4K (RWF 1K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫460K (RWF 25K)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.5K (RWF 1.6K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫543M (RWF 29.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.56M (RWF 519K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.84M (RWF 371K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.6M (RWF 1.18M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.33M (RWF 506K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.05M (RWF 56.8K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫667K (RWF 36.2K)
  11. numb_34 ₫288K (RWF 15.6K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫460K (RWF 25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫925K (RWF 50.2K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫666K (RWF 36.2K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫884K (RWF 48K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫585M (RWF 31.8M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.23M (RWF 230K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫313M (RWF 17M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫124M (RWF 6.73M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫479M (RWF 26M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.23M (RWF 338K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫92.1K (RWF 5K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.7K (RWF 1.13K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫207K (RWF 11.3K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫76K (₫46K - ₫147K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.3K (₫22.1K - ₫46K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫25.4K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫667K (₫516K - ₫1.47M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.9K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ