Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Byumba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Byumba.
Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 184 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Rwanda so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Chi phí sinh hoạt ở Byumba thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 79%.
Khách sạn có đắt không tại Byumba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Byumba?
Giá trung bình của chỗ ở tại Rwanda là ₫1.37M (RWF 74.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.37M (RWF 74.5K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Byumba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Byumba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Byumba?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 85.2 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 157 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 737 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 55.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Byumba, bao gồm cả nước đóng chai, cam, Táo, bia nước ngoài, or Thuốc lá
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Byumba không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania, and Kenya.
Phí
₫982K (₫737K - ₫1.29M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫659K (₫516K - ₫921K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫507K (₫147K - ₫553K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.21M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫25.1K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫108K (₫36.8K - ₫221K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫32.2K (₫22.1K - ₫46K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫27.5K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫25.6K (₫18.4K - ₫36.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫184K (₫92.1K - ₫368K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫85.2K (₫46K - ₫147K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫27.6K (₫14.7K - ₫36.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫53K (₫36.8K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫157K (₫147K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫18.4K (₫14.7K - ₫27.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Byumba
Giá Trong Nhà Hàng Byumba
Chi Phí Sinh Hoạt Byumba
Chi Phí Giải Trí Byumba
Giá: Kigali Butare Byumba Cyangugu Gisenyi Kibungo Kibuye Nyanza Ruhengeri Nyamata
quần Jean
₫507K (₫147K - ₫553K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.21M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫659K (₫516K - ₫921K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫108K (₫36.8K - ₫221K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫85.2K (₫46K - ₫147K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ