Giá nhà hàng tại Rwanda

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rwanda không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rwanda là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rwanda?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 76 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 737 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 46 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Rwanda, bao gồm cả Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda, nhà hàng rẻ, bia nhập khẩu, Cà phê, or Burger King hoặc quán bar tương tự


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Rwanda và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 184 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Rwanda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Rwanda

Giá: Kigali   Butare   Byumba   Cyangugu   Gisenyi   Kibungo   Kibuye   Nyanza   Ruhengeri   Nyamata  


Giá nhà hàng rẻ ₫76K (₫46K - ₫147K)

nhà hàng rẻ

₫76K (₫46K - ₫147K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23K (₫14.7K - ₫36.8K)

bia địa phương

₫23K (₫14.7K - ₫36.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫52.2K (₫36.8K - ₫82.9K)

Cà phê

₫52.2K (₫36.8K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)

chai nước

₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K (₫147K - ₫184K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫147K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.8K (₫14.7K - ₫27.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.8K (₫14.7K - ₫27.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Rwanda
(Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Rwanda:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76K (RWF 4.13K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫737K (RWF 40K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K (RWF 8.25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫23K (RWF 1.25K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.7K (RWF 2.75K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.8K (RWF 913)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.3K (RWF 667)
  8. Cà phê cappuccino ₫52.2K (RWF 2.83K)
  9. Cà phê espresso ₫36.5K (RWF 1.98K)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫45.6K (RWF 2.48K)
source: hikersbay.com & numbeo.com