Giá cả tại Nyanza

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nyanza? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nyanza.

Nyanza thay đổi giá cả hikersbay.com
Nyanza Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nyanza? Nyanza - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Nyanza - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nyanza: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 184 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Rwanda so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Nyanza thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 79%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nyanza? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nyanza không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nyanza, chẳng hạn như: rau diếp, bánh mì, Pho mát, Táo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nyanza không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nyanza là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nyanza?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 85.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 157 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 737 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 55.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nyanza, bao gồm cả rau diếp, bánh mì, Pho mát, Táo, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nyanza trong các nước lân cận? Xem giá tại: Burundi, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania, and Kenya.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nyanza

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nyanza

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nyanza

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nyanza

Nyanza - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫982K (₫737K - ₫1.29M)

Phí

₫982K (₫737K - ₫1.29M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫659K (₫516K - ₫921K)

Internet

₫659K (₫516K - ₫921K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫507K (₫147K - ₫553K)

quần Jean

₫507K (₫147K - ₫553K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.1K (₫18.4K - ₫36.8K)

bánh mì

₫25.1K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫108K (₫36.8K - ₫221K)

Pho mát

₫108K (₫36.8K - ₫221K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.2K (₫22.1K - ₫46K)

Gạo

₫32.2K (₫22.1K - ₫46K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.5K (₫11.1K - ₫46K)

cà chua

₫27.5K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.6K (₫18.4K - ₫36.8K)

Chuối

₫25.6K (₫18.4K - ₫36.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫184K (₫92.1K - ₫368K)

Rượu

₫184K (₫92.1K - ₫368K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫85.2K (₫46K - ₫147K)

nhà hàng rẻ

₫85.2K (₫46K - ₫147K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.6K (₫14.7K - ₫36.8K)

bia địa phương

₫27.6K (₫14.7K - ₫36.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53K (₫36.8K - ₫82.9K)

Cà phê

₫53K (₫36.8K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)

chai nước

₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫157K (₫147K - ₫184K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫157K (₫147K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.4K (₫14.7K - ₫27.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫14.7K - ₫27.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nyanza

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.3K (RWF 1.05K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.1K (RWF 1.36K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.8K (RWF 2.11K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫108K (RWF 5.88K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (RWF 925)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫184K (RWF 10K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.8K (RWF 1.13K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.5K (RWF 2.2K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46K (RWF 2.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫117K (RWF 6.38K)
  11. Táo (1kg) ₫80.3K (RWF 4.36K)
  12. Cam (1kg) ₫47.2K (RWF 2.56K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.5K (RWF 625)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.7K (RWF 638)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.2K (RWF 1.75K)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.5K (RWF 1.49K)
  17. Chuối (1kg) ₫25.6K (RWF 1.39K)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.8K (RWF 804)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫87.5K (RWF 4.75K)

Giá Trong Nhà Hàng Nyanza

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫85.2K (RWF 4.63K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫737K (RWF 40K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫157K (RWF 8.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.6K (RWF 1.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.7K (RWF 2.75K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.4K (RWF 1K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.3K (RWF 667)
  8. Cà phê cappuccino ₫53K (RWF 2.88K)

Chi Phí Sinh Hoạt Nyanza

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫668K (RWF 36.3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫852K (RWF 46.3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫645M (RWF 35M)
  4. Xăng (1 lít) ₫29.6K (RWF 1.61K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫525M (RWF 28.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫982K (RWF 53.3K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.68M (RWF 308K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫659K (RWF 35.8K)
  9. numb_34 ₫288K (RWF 15.6K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫244M (RWF 13.3M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫92.1K (RWF 5K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫23K (RWF 1.25K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫184K (RWF 10K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫507K (RWF 27.5K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫827K (RWF 44.9K)

Chi Phí Giải Trí Nyanza

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫73.7K (RWF 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Rwanda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Rwanda

Giá: Kigali   Butare   Byumba   Cyangugu   Gisenyi   Kibungo   Kibuye   Nyanza   Ruhengeri   Nyamata  

Chi phí sống tại Rwanda: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Rwanda với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫32.2K (₫22.1K - ₫46K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫184K (₫92.1K - ₫368K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫507K (₫147K - ₫553K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.5K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫14.7K - ₫27.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ