Giá cả tại Kigali

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kigali? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kigali.

Kigali thay đổi giá cả hikersbay.com
Kigali Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kigali là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kigali cao hơn so với nước Mỹ không? Kigali - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kigali: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 184 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Rwanda so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Chi phí sinh hoạt ở Kigali thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 13%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Kigali? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kigali?

Giá trung bình của chỗ ở tại Rwanda là ₫2.08M (RWF 113K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫843K (RWF 45.8K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫631K (RWF 34.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Rwanda tại ₫1.57M (RWF 85.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.59M (RWF 86.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.34M (RWF 127K) tại Rwanda Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.61M (RWF 413K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kigali? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kigali không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kigali, chẳng hạn như: nước đóng chai, Rượu, Gạo, Táo, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kigali không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kigali là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kigali?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 85.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 157 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 737 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 55.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kigali, bao gồm cả nước đóng chai, Rượu, Gạo, Táo, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kigali không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania, and Kenya.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kigali

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kigali

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kigali

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kigali

Kigali - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫982K (₫737K - ₫1.29M)

Phí

₫982K (₫737K - ₫1.29M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫659K (₫516K - ₫921K)

Internet

₫659K (₫516K - ₫921K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫507K (₫147K - ₫553K)

quần Jean

₫507K (₫147K - ₫553K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.22M

thu nhập trung bình

₫6.22M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.1M (₫6.45M - ₫23M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.1M (₫6.45M - ₫23M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.6M (₫6.45M - ₫16.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.6M (₫6.45M - ₫16.6M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.1K (₫18.4K - ₫36.8K)

bánh mì

₫25.1K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫108K (₫36.8K - ₫221K)

Pho mát

₫108K (₫36.8K - ₫221K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.2K (₫22.1K - ₫46K)

Gạo

₫32.2K (₫22.1K - ₫46K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.5K (₫11.1K - ₫46K)

cà chua

₫27.5K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.6K (₫18.4K - ₫36.8K)

Chuối

₫25.6K (₫18.4K - ₫36.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫184K (₫92.1K - ₫368K)

Rượu

₫184K (₫92.1K - ₫368K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫85.2K (₫46K - ₫147K)

nhà hàng rẻ

₫85.2K (₫46K - ₫147K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.6K (₫14.7K - ₫36.8K)

bia địa phương

₫27.6K (₫14.7K - ₫36.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53K (₫36.8K - ₫82.9K)

Cà phê

₫53K (₫36.8K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)

chai nước

₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫157K (₫147K - ₫184K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫157K (₫147K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.4K (₫14.7K - ₫27.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫14.7K - ₫27.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kigali

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.3K (RWF 1.05K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.1K (RWF 1.36K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.8K (RWF 2.11K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫108K (RWF 5.88K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (RWF 925)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫184K (RWF 10K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.8K (RWF 1.13K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.5K (RWF 2.2K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46K (RWF 2.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫117K (RWF 6.38K)
  11. Táo (1kg) ₫80.3K (RWF 4.36K)
  12. Cam (1kg) ₫47.2K (RWF 2.56K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.5K (RWF 625)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.7K (RWF 638)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.2K (RWF 1.75K)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.5K (RWF 1.49K)
  17. Chuối (1kg) ₫25.6K (RWF 1.39K)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.8K (RWF 804)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫87.5K (RWF 4.75K)

Giá Trong Nhà Hàng Kigali

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫85.2K (RWF 4.63K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫737K (RWF 40K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫157K (RWF 8.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.6K (RWF 1.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.7K (RWF 2.75K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.4K (RWF 1K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.3K (RWF 667)
  8. Cà phê cappuccino ₫53K (RWF 2.88K)

Chi Phí Sinh Hoạt Kigali

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.4K (RWF 1K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫488K (RWF 26.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.6K (RWF 1.61K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫525M (RWF 28.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.1M (RWF 657K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.37M (RWF 400K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.4M (RWF 1.27M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.6M (RWF 575K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫982K (RWF 53.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫659K (RWF 35.8K)
  11. numb_34 ₫288K (RWF 15.6K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫507K (RWF 27.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫828K (RWF 45K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫668K (RWF 36.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫852K (RWF 46.3K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫645M (RWF 35M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.68M (RWF 308K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫313M (RWF 17M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫244M (RWF 13.3M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫507M (RWF 27.5M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.22M (RWF 338K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫92.1K (RWF 5K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫23K (RWF 1.25K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫184K (RWF 10K)

Kigali chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kigali Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kigali

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫737K (RWF 40K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫92.1K (RWF 5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫73.7K (RWF 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Rwanda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Rwanda

Giá: Kigali   Butare   Byumba   Cyangugu   Gisenyi   Kibungo   Kibuye   Nyanza   Ruhengeri   Nyamata  

Chi phí sống tại Rwanda: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Rwanda với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫982K (₫737K - ₫1.29M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.5K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫157K (₫147K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫6.22M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.6M (₫6.45M - ₫16.6M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ