Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kigali? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kigali.
Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,13 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 195 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Rwanda so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt ở Kigali thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 7%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.
Khách sạn có đắt không tại Kigali? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kigali?
Giá trung bình của chỗ ở tại Rwanda là ₫2.08M (RWF 107K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫844K (RWF 43.3K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫632K (RWF 32.5K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Rwanda tại ₫1.57M (RWF 80.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.59M (RWF 81.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.34M (RWF 120K) tại Rwanda Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.62M (RWF 391K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kigali không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kigali là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kigali?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 90.1 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 166 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 779 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kigali, bao gồm cả rau diếp, Rượu, cà chua, Trứng, or Bia
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kigali không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania, and Kenya.
Phí
₫1.04M (₫779K - ₫1.36M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫697K (₫546K - ₫974K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫536K (₫156K - ₫585K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫6.58M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.8M (₫6.82M - ₫24.4M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.2M (₫6.82M - ₫17.5M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫26.5K (₫19.5K - ₫39K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫114K (₫39K - ₫234K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫34K (₫23.4K - ₫48.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫29.1K (₫11.7K - ₫48.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27K (₫19.5K - ₫39K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫195K (₫97.4K - ₫390K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫90.1K (₫48.7K - ₫156K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫29.2K (₫15.6K - ₫39K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫56K (₫39K - ₫87.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫13K (₫9.74K - ₫19.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫166K (₫156K - ₫195K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫19.5K (₫15.6K - ₫29.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Kigali
Giá Trong Nhà Hàng Kigali
Chi Phí Sinh Hoạt Kigali
Chi Phí Giải Trí Kigali
Giá: Kigali Butare Byumba Cyangugu Gisenyi Kibungo Kibuye Nyanza Ruhengeri Nyamata